Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/AGRS
Lịch sử thay đổi trong RON/AGRS tỷ giá
RON/AGRS tỷ giá
05 18, 2024
1 RON = 0.90272193 AGRS
▲ 0.07 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 5.18% (0.85825144 AGRS — 0.90272193 AGRS)
Thay đổi trong RON/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 87.73% (0.48086942 AGRS — 0.90272193 AGRS)
Thay đổi trong RON/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -60.86% (2.306132 AGRS — 0.90272193 AGRS)
Thay đổi trong RON/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (1.378171 AGRS — 0.90272193 AGRS)
leu Romania/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.97102529 AGRS | ▲ 7.57 % |
20/05 | 0.95553686 AGRS | ▼ -1.6 % |
21/05 | 0.89593315 AGRS | ▼ -6.24 % |
22/05 | 0.93640357 AGRS | ▲ 4.52 % |
23/05 | 0.94325638 AGRS | ▲ 0.73 % |
24/05 | 0.92858007 AGRS | ▼ -1.56 % |
25/05 | 0.88512397 AGRS | ▼ -4.68 % |
26/05 | 0.80814624 AGRS | ▼ -8.7 % |
27/05 | 0.75540725 AGRS | ▼ -6.53 % |
28/05 | 0.77192769 AGRS | ▲ 2.19 % |
29/05 | 0.80141272 AGRS | ▲ 3.82 % |
30/05 | 0.83220763 AGRS | ▲ 3.84 % |
31/05 | 0.82180487 AGRS | ▼ -1.25 % |
01/06 | 0.84545652 AGRS | ▲ 2.88 % |
02/06 | 0.83665713 AGRS | ▼ -1.04 % |
03/06 | 0.78742977 AGRS | ▼ -5.88 % |
04/06 | 0.75809312 AGRS | ▼ -3.73 % |
05/06 | 0.78244212 AGRS | ▲ 3.21 % |
06/06 | 0.80958955 AGRS | ▲ 3.47 % |
07/06 | 0.82857543 AGRS | ▲ 2.35 % |
08/06 | 0.87469194 AGRS | ▲ 5.57 % |
09/06 | 0.92591571 AGRS | ▲ 5.86 % |
10/06 | 0.96929717 AGRS | ▲ 4.69 % |
11/06 | 1.003558 AGRS | ▲ 3.53 % |
12/06 | 1.020028 AGRS | ▲ 1.64 % |
13/06 | 1.061535 AGRS | ▲ 4.07 % |
14/06 | 1.029679 AGRS | ▼ -3 % |
15/06 | 1.011955 AGRS | ▼ -1.72 % |
16/06 | 1.024467 AGRS | ▲ 1.24 % |
17/06 | 1.321758 AGRS | ▲ 29.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.93195326 AGRS | ▲ 3.24 % |
27/05 — 02/06 | 1.347496 AGRS | ▲ 44.59 % |
03/06 — 09/06 | 1.552466 AGRS | ▲ 15.21 % |
10/06 — 16/06 | 3.01988 AGRS | ▲ 94.52 % |
17/06 — 23/06 | 3.258458 AGRS | ▲ 7.9 % |
24/06 — 30/06 | 2.76564 AGRS | ▼ -15.12 % |
01/07 — 07/07 | 2.778269 AGRS | ▲ 0.46 % |
08/07 — 14/07 | 2.941792 AGRS | ▲ 5.89 % |
15/07 — 21/07 | 2.424964 AGRS | ▼ -17.57 % |
22/07 — 28/07 | 2.404755 AGRS | ▼ -0.83 % |
29/07 — 04/08 | 2.889727 AGRS | ▲ 20.17 % |
05/08 — 11/08 | 3.820958 AGRS | ▲ 32.23 % |
leu Romania/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.94031197 AGRS | ▲ 4.16 % |
07/2024 | 0.77340282 AGRS | ▼ -17.75 % |
08/2024 | 0.63383862 AGRS | ▼ -18.05 % |
09/2024 | 0.83282911 AGRS | ▲ 31.39 % |
10/2024 | 0.59894802 AGRS | ▼ -28.08 % |
11/2024 | 0.13281431 AGRS | ▼ -77.83 % |
12/2024 | 0.18238187 AGRS | ▲ 37.32 % |
01/2025 | 0.30970764 AGRS | ▲ 69.81 % |
02/2025 | 0.06380186 AGRS | ▼ -79.4 % |
03/2025 | 0.21907175 AGRS | ▲ 243.36 % |
04/2025 | 0.17318823 AGRS | ▼ -20.94 % |
05/2025 | 0.25055393 AGRS | ▲ 44.67 % |
leu Romania/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05381654 AGRS |
Tối đa | 0.90984232 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.62893399 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02117491 AGRS |
Tối đa | 0.97859494 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.50901106 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02117491 AGRS |
Tối đa | 3.301809 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.363946 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: