Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Bytecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BCN
Lịch sử thay đổi trong RON/BCN tỷ giá
RON/BCN tỷ giá
05 27, 2024
1 RON = 94,324 BCN
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Bytecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Bytecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Bytecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/BCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 26.2% (74,744 BCN — 94,324 BCN)
Thay đổi trong RON/BCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 40.69% (67,046 BCN — 94,324 BCN)
Thay đổi trong RON/BCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 201.11% (31,325 BCN — 94,324 BCN)
Thay đổi trong RON/BCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 27, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Bytecoin tiền tệ thay đổi bởi 103461.71% (91.0803 BCN — 94,324 BCN)
leu Romania/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/05 | 98,504 BCN | ▲ 4.43 % |
29/05 | 104,772 BCN | ▲ 6.36 % |
30/05 | 105,429 BCN | ▲ 0.63 % |
31/05 | 101,505 BCN | ▼ -3.72 % |
01/06 | 108,404 BCN | ▲ 6.8 % |
02/06 | 104,338 BCN | ▼ -3.75 % |
03/06 | 102,751 BCN | ▼ -1.52 % |
04/06 | 100,177 BCN | ▼ -2.5 % |
05/06 | 101,219 BCN | ▲ 1.04 % |
06/06 | 98,592 BCN | ▼ -2.6 % |
07/06 | 94,793 BCN | ▼ -3.85 % |
08/06 | 96,573 BCN | ▲ 1.88 % |
09/06 | 93,530 BCN | ▼ -3.15 % |
10/06 | 94,682 BCN | ▲ 1.23 % |
11/06 | 94,793 BCN | ▲ 0.12 % |
12/06 | 92,384 BCN | ▼ -2.54 % |
13/06 | 91,045 BCN | ▼ -1.45 % |
14/06 | 95,205 BCN | ▲ 4.57 % |
15/06 | 99,300 BCN | ▲ 4.3 % |
16/06 | 99,615 BCN | ▲ 0.32 % |
17/06 | 109,316 BCN | ▲ 9.74 % |
18/06 | 112,163 BCN | ▲ 2.6 % |
19/06 | 108,169 BCN | ▼ -3.56 % |
20/06 | 113,610 BCN | ▲ 5.03 % |
21/06 | 116,931 BCN | ▲ 2.92 % |
22/06 | 113,801 BCN | ▼ -2.68 % |
23/06 | 116,774 BCN | ▲ 2.61 % |
24/06 | 116,058 BCN | ▼ -0.61 % |
25/06 | 114,210 BCN | ▼ -1.59 % |
26/06 | 144,617 BCN | ▲ 26.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Bytecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Bytecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 94,581 BCN | ▲ 0.27 % |
10/06 — 16/06 | 119,536 BCN | ▲ 26.38 % |
17/06 — 23/06 | 138,330 BCN | ▲ 15.72 % |
24/06 — 30/06 | 150,466 BCN | ▲ 8.77 % |
01/07 — 07/07 | 135,305 BCN | ▼ -10.08 % |
08/07 — 14/07 | 126,886 BCN | ▼ -6.22 % |
15/07 — 21/07 | 123,859 BCN | ▼ -2.39 % |
22/07 — 28/07 | 100,528 BCN | ▼ -18.84 % |
29/07 — 04/08 | 99,641 BCN | ▼ -0.88 % |
05/08 — 11/08 | 92,541 BCN | ▼ -7.13 % |
12/08 — 18/08 | 107,051 BCN | ▲ 15.68 % |
19/08 — 25/08 | 151,157 BCN | ▲ 41.2 % |
leu Romania/Bytecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 90,566 BCN | ▼ -3.98 % |
07/2024 | 70,355 BCN | ▼ -22.32 % |
08/2024 | 64,815 BCN | ▼ -7.87 % |
09/2024 | 49,020 BCN | ▼ -24.37 % |
10/2024 | 60,108 BCN | ▲ 22.62 % |
11/2024 | 84,519 BCN | ▲ 40.61 % |
12/2024 | 107,435 BCN | ▲ 27.11 % |
01/2025 | 168,527 BCN | ▲ 56.86 % |
02/2025 | 151,697 BCN | ▼ -9.99 % |
03/2025 | 277,340 BCN | ▲ 82.82 % |
04/2025 | 199,493 BCN | ▼ -28.07 % |
05/2025 | 282,921 BCN | ▲ 41.82 % |
leu Romania/Bytecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,355 BCN |
Tối đa | 99,556 BCN |
Bình quân gia quyền | 64,910 BCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,784 BCN |
Tối đa | 123,596 BCN |
Bình quân gia quyền | 71,474 BCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,263 BCN |
Tối đa | 123,596 BCN |
Bình quân gia quyền | 36,114 BCN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/BCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Bytecoin (BCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: