Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BIF
Lịch sử thay đổi trong RON/BIF tỷ giá
RON/BIF tỷ giá
05 15, 2024
1 RON = 7,686 BIF
▲ 7.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -17.88% (9,360 BIF — 7,686 BIF)
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -8.7% (8,419 BIF — 7,686 BIF)
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 182.02% (2,725 BIF — 7,686 BIF)
Thay đổi trong RON/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 1687.43% (430 BIF — 7,686 BIF)
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 7,565 BIF | ▼ -1.57 % |
18/05 | 7,365 BIF | ▼ -2.64 % |
19/05 | 7,208 BIF | ▼ -2.13 % |
20/05 | 7,382 BIF | ▲ 2.41 % |
21/05 | 7,831 BIF | ▲ 6.08 % |
22/05 | 7,978 BIF | ▲ 1.88 % |
23/05 | 8,024 BIF | ▲ 0.58 % |
24/05 | 7,969 BIF | ▼ -0.68 % |
25/05 | 7,862 BIF | ▼ -1.34 % |
26/05 | 7,266 BIF | ▼ -7.58 % |
27/05 | 6,759 BIF | ▼ -6.97 % |
28/05 | 6,381 BIF | ▼ -5.6 % |
29/05 | 6,478 BIF | ▲ 1.52 % |
30/05 | 6,381 BIF | ▼ -1.49 % |
31/05 | 6,198 BIF | ▼ -2.86 % |
01/06 | 5,892 BIF | ▼ -4.94 % |
02/06 | 6,054 BIF | ▲ 2.75 % |
03/06 | 6,253 BIF | ▲ 3.3 % |
04/06 | 6,284 BIF | ▲ 0.49 % |
05/06 | 6,290 BIF | ▲ 0.1 % |
06/06 | 6,430 BIF | ▲ 2.22 % |
07/06 | 6,378 BIF | ▼ -0.8 % |
08/06 | 6,225 BIF | ▼ -2.41 % |
09/06 | 6,192 BIF | ▼ -0.52 % |
10/06 | 6,152 BIF | ▼ -0.65 % |
11/06 | 5,959 BIF | ▼ -3.14 % |
12/06 | 5,894 BIF | ▼ -1.09 % |
13/06 | 5,837 BIF | ▼ -0.96 % |
14/06 | 5,697 BIF | ▼ -2.41 % |
15/06 | 7,217 BIF | ▲ 26.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7,614 BIF | ▼ -0.93 % |
27/05 — 02/06 | 9,974 BIF | ▲ 31 % |
03/06 — 09/06 | 8,654 BIF | ▼ -13.24 % |
10/06 — 16/06 | 11,086 BIF | ▲ 28.1 % |
17/06 — 23/06 | 10,341 BIF | ▼ -6.73 % |
24/06 — 30/06 | 10,534 BIF | ▲ 1.87 % |
01/07 — 07/07 | 8,648 BIF | ▼ -17.91 % |
08/07 — 14/07 | 8,995 BIF | ▲ 4.01 % |
15/07 — 21/07 | 7,024 BIF | ▼ -21.91 % |
22/07 — 28/07 | 7,081 BIF | ▲ 0.82 % |
29/07 — 04/08 | 6,291 BIF | ▼ -11.16 % |
05/08 — 11/08 | 7,797 BIF | ▲ 23.95 % |
leu Romania/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7,793 BIF | ▲ 1.39 % |
07/2024 | 6,771 BIF | ▼ -13.11 % |
08/2024 | 5,518 BIF | ▼ -18.52 % |
09/2024 | 4,725 BIF | ▼ -14.36 % |
10/2024 | 5,107 BIF | ▲ 8.09 % |
11/2024 | 11,262 BIF | ▲ 120.51 % |
12/2024 | 17,003 BIF | ▲ 50.98 % |
01/2025 | 25,816 BIF | ▲ 51.83 % |
02/2025 | 24,918 BIF | ▼ -3.48 % |
03/2025 | 35,372 BIF | ▲ 41.95 % |
04/2025 | 23,930 BIF | ▼ -32.35 % |
05/2025 | 31,126 BIF | ▲ 30.07 % |
leu Romania/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 611.24 BIF |
Tối đa | 9,999 BIF |
Bình quân gia quyền | 6,431 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 610.92 BIF |
Tối đa | 12,692 BIF |
Bình quân gia quyền | 7,306 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 596.97 BIF |
Tối đa | 12,692 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,657 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: