500 leu Romania đến franc Burundi
Giá cả 500 leu Romania đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 310,359 BIF.
Bao nhiêu 500 RON trong BIF?
06 12, 2024
500 RON = 310,359 BIF
▼ -92.27 %
500 BIF = 0.81 RON
1 RON = 620.72 BIF
Lịch sử thay đổi giá 500 RON trong BIF
Thống kê chi phí 500 leu Romania trong franc Burundi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 310,359 BIF |
Tối đa | 4,750,470 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,239,923 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 305,460 BIF |
Tối đa | 6,345,919 BIF |
Bình quân gia quyền | 3,575,128 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 298,485 BIF |
Tối đa | 6,345,919 BIF |
Bình quân gia quyền | 1,990,172 BIF |
Thay đổi chi phí 500 RON đến BIF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 500 leu Romania chống lại franc Burundi thay đổi bởi -91.54% (3,668,780 BIF — 310,359 BIF)
Thay đổi chi phí 500 RON đến BIF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 500 leu Romania chống lại franc Burundi thay đổi bởi -94.92% (6,105,637 BIF — 310,359 BIF)
Thay đổi chi phí 500 RON đến BIF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 500 leu Romania chống lại franc Burundi thay đổi bởi -75.56% (1,269,917 BIF — 310,359 BIF)
Thay đổi chi phí 500 RON đến BIF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 12, 2024) giá của 500 leu Romania chống lại franc Burundi thay đổi bởi 44.35% (215,000 BIF — 310,359 BIF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 RON trong BIF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 leu Romania (RON) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 leu Romania (RON) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 leu Romania trong franc Burundi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 leu Romania trong franc Burundi trong 30 ngày tới*
13/06 | 301,621 BIF | ▼ -2.82 % |
14/06 | 310,118 BIF | ▲ 2.82 % |
15/06 | 318,685 BIF | ▲ 2.76 % |
16/06 | 322,950 BIF | ▲ 1.34 % |
17/06 | 329,582 BIF | ▲ 2.05 % |
18/06 | 326,283 BIF | ▼ -1 % |
19/06 | 347,038 BIF | ▲ 6.36 % |
20/06 | 375,482 BIF | ▲ 8.2 % |
21/06 | 388,399 BIF | ▲ 3.44 % |
22/06 | 389,719 BIF | ▲ 0.34 % |
23/06 | 398,215 BIF | ▲ 2.18 % |
24/06 | 396,199 BIF | ▼ -0.51 % |
25/06 | 389,399 BIF | ▼ -1.72 % |
26/06 | 389,182 BIF | ▼ -0.06 % |
27/06 | 388,943 BIF | ▼ -0.06 % |
28/06 | 381,748 BIF | ▼ -1.85 % |
29/06 | 366,818 BIF | ▼ -3.91 % |
30/06 | 351,055 BIF | ▼ -4.3 % |
01/07 | 356,509 BIF | ▲ 1.55 % |
02/07 | 369,339 BIF | ▲ 3.6 % |
03/07 | 379,645 BIF | ▲ 2.79 % |
04/07 | 375,785 BIF | ▼ -1.02 % |
05/07 | 376,990 BIF | ▲ 0.32 % |
06/07 | 376,545 BIF | ▼ -0.12 % |
07/07 | 361,809 BIF | ▼ -3.91 % |
08/07 | 218,948 BIF | ▼ -39.49 % |
09/07 | 336,752 BIF | ▲ 53.8 % |
10/07 | 339,642 BIF | ▲ 0.86 % |
11/07 | 329,449 BIF | ▼ -3 % |
12/07 | 417,974 BIF | ▲ 26.87 % |
* — Giá ước tính của 500 leu Romania trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 leu Romania trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 leu Romania trong franc Burundi trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 303,785 BIF | ▼ -2.12 % |
24/06 — 30/06 | 309,110 BIF | ▲ 1.75 % |
01/07 — 07/07 | 273,049 BIF | ▼ -11.67 % |
08/07 — 14/07 | 283,871 BIF | ▲ 3.96 % |
15/07 — 21/07 | 244,952 BIF | ▼ -13.71 % |
22/07 — 28/07 | 246,973 BIF | ▲ 0.83 % |
29/07 — 04/08 | 224,447 BIF | ▼ -9.12 % |
05/08 — 11/08 | 248,247 BIF | ▲ 10.6 % |
12/08 — 18/08 | 279,288 BIF | ▲ 12.5 % |
19/08 — 25/08 | 275,951 BIF | ▼ -1.19 % |
26/08 — 01/09 | 256,907 BIF | ▼ -6.9 % |
02/09 — 08/09 | 319,672 BIF | ▲ 24.43 % |
Giá ước tính của 500 leu Romania trong franc Burundi cho năm sau*
07/2024 | 307,936 BIF | ▼ -0.78 % |
08/2024 | 223,489 BIF | ▼ -27.42 % |
09/2024 | 193,366 BIF | ▼ -13.48 % |
10/2024 | 209,998 BIF | ▲ 8.6 % |
11/2024 | 389,179 BIF | ▲ 85.33 % |
12/2024 | 667,980 BIF | ▲ 71.64 % |
01/2025 | 923,228 BIF | ▲ 38.21 % |
02/2025 | 890,677 BIF | ▼ -3.53 % |
03/2025 | 1,344,781 BIF | ▲ 50.98 % |
04/2025 | 914,252 BIF | ▼ -32.01 % |
05/2025 | 1,014,095 BIF | ▲ 10.92 % |
06/2025 | 1,206,497 BIF | ▲ 18.97 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RON/BIF
FAQ
Giá bao nhiêu 500 RON trong BIF hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 leu Romania đến franc Burundi Là - 310,359 BIF
Nó có giá bao nhiêu 500 RON trong BIF Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 500 leu Romania đến franc Burundi sẽ có giá - 301,621 bif
Nó có giá bao nhiêu 500 RON trong BIF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 leu Romania đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 RON trong BIF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 leu Romania đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 RON trong BIF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 leu Romania đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.