Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại BOScoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/BOS
Lịch sử thay đổi trong RON/BOS tỷ giá
RON/BOS tỷ giá
10 11, 2021
1 RON = 45.0543 BOS
▼ -3.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/BOScoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong BOScoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/BOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/BOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/BOScoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/BOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 12, 2021 — 10 11, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 32.4% (34.029 BOS — 45.0543 BOS)
Thay đổi trong RON/BOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 14, 2021 — 10 11, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi 91.32% (23.5488 BOS — 45.0543 BOS)
Thay đổi trong RON/BOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 12, 2020 — 10 11, 2021) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -75.57% (184.45 BOS — 45.0543 BOS)
Thay đổi trong RON/BOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 11, 2021) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với BOScoin tiền tệ thay đổi bởi -49.6% (89.3888 BOS — 45.0543 BOS)
leu Romania/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/BOScoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 44.7551 BOS | ▼ -0.66 % |
20/05 | 44.752 BOS | ▼ -0.01 % |
21/05 | 61.0096 BOS | ▲ 36.33 % |
22/05 | 75.2632 BOS | ▲ 23.36 % |
23/05 | 74.5269 BOS | ▼ -0.98 % |
24/05 | 74.8947 BOS | ▲ 0.49 % |
25/05 | 74.5851 BOS | ▼ -0.41 % |
26/05 | 74.5115 BOS | ▼ -0.1 % |
27/05 | 77.0799 BOS | ▲ 3.45 % |
28/05 | 81.9651 BOS | ▲ 6.34 % |
29/05 | 81.7935 BOS | ▼ -0.21 % |
30/05 | 79.4754 BOS | ▼ -2.83 % |
31/05 | 80.6575 BOS | ▲ 1.49 % |
01/06 | 81.7572 BOS | ▲ 1.36 % |
02/06 | 81.2292 BOS | ▼ -0.65 % |
03/06 | 80.6491 BOS | ▼ -0.71 % |
04/06 | 83.1367 BOS | ▲ 3.08 % |
05/06 | 83.7658 BOS | ▲ 0.76 % |
06/06 | 81.7677 BOS | ▼ -2.39 % |
07/06 | 77.3217 BOS | ▼ -5.44 % |
08/06 | 74.3706 BOS | ▼ -3.82 % |
09/06 | 74.2809 BOS | ▼ -0.12 % |
10/06 | 73.8823 BOS | ▼ -0.54 % |
11/06 | 71.2134 BOS | ▼ -3.61 % |
12/06 | 67.0613 BOS | ▼ -5.83 % |
13/06 | 64.9773 BOS | ▼ -3.11 % |
14/06 | 65.3813 BOS | ▲ 0.62 % |
15/06 | 65.2937 BOS | ▼ -0.13 % |
16/06 | 64.7887 BOS | ▼ -0.77 % |
17/06 | 64.8593 BOS | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/BOScoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/BOScoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.4258 BOS | ▲ 0.82 % |
27/05 — 02/06 | 38.7169 BOS | ▼ -14.77 % |
03/06 — 09/06 | 41.436 BOS | ▲ 7.02 % |
10/06 — 16/06 | 37.1289 BOS | ▼ -10.39 % |
17/06 — 23/06 | 35.161 BOS | ▼ -5.3 % |
24/06 — 30/06 | 54.1262 BOS | ▲ 53.94 % |
01/07 — 07/07 | 53.6191 BOS | ▼ -0.94 % |
08/07 — 14/07 | 58.9955 BOS | ▲ 10.03 % |
15/07 — 21/07 | 103.04 BOS | ▲ 74.66 % |
22/07 — 28/07 | 106.92 BOS | ▲ 3.77 % |
29/07 — 04/08 | 99.4749 BOS | ▼ -6.97 % |
05/08 — 11/08 | 87.4498 BOS | ▼ -12.09 % |
leu Romania/BOScoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.9377 BOS | ▼ -2.48 % |
07/2024 | 38.7319 BOS | ▼ -11.85 % |
08/2024 | 41.3659 BOS | ▲ 6.8 % |
09/2024 | 91.1379 BOS | ▲ 120.32 % |
10/2024 | 55.6385 BOS | ▼ -38.95 % |
11/2024 | 203.8 BOS | ▲ 266.28 % |
12/2024 | -10.02460026 BOS | ▼ -104.92 % |
01/2025 | -12.01215141 BOS | ▲ 19.83 % |
02/2025 | -5.43488284 BOS | ▼ -54.76 % |
03/2025 | -7.89961786 BOS | ▲ 45.35 % |
04/2025 | -15.15492481 BOS | ▲ 91.84 % |
05/2025 | -13.45668661 BOS | ▼ -11.21 % |
leu Romania/BOScoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.1663 BOS |
Tối đa | 57.7079 BOS |
Bình quân gia quyền | 51.4713 BOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.8049 BOS |
Tối đa | 57.7079 BOS |
Bình quân gia quyền | 34.0493 BOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.8049 BOS |
Tối đa | 646.22 BOS |
Bình quân gia quyền | 112.12 BOS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/BOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến BOScoin (BOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: