Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ELLA

Lịch sử thay đổi trong RON/ELLA tỷ giá

RON/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 RON = 33.7323 ELLA
▲ 2.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.79% (44.2633 ELLA — 33.7323 ELLA)

Thay đổi trong RON/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -56.28% (77.1616 ELLA — 33.7323 ELLA)

Thay đổi trong RON/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.7% (274.26 ELLA — 33.7323 ELLA)

Thay đổi trong RON/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -87.7% (274.26 ELLA — 33.7323 ELLA)

leu Romania/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 35.635 ELLA ▲ 5.64 %
25/05 35.495 ELLA ▼ -0.39 %
26/05 34.848 ELLA ▼ -1.82 %
27/05 34.6915 ELLA ▼ -0.45 %
28/05 35.3199 ELLA ▲ 1.81 %
29/05 35.0468 ELLA ▼ -0.77 %
30/05 34.1777 ELLA ▼ -2.48 %
31/05 33.7095 ELLA ▼ -1.37 %
01/06 33.9069 ELLA ▲ 0.59 %
02/06 33.6817 ELLA ▼ -0.66 %
03/06 33.4448 ELLA ▼ -0.7 %
04/06 31.3926 ELLA ▼ -6.14 %
05/06 30.256 ELLA ▼ -3.62 %
06/06 32.3572 ELLA ▲ 6.94 %
07/06 34.8274 ELLA ▲ 7.63 %
08/06 34.2811 ELLA ▼ -1.57 %
09/06 41.057 ELLA ▲ 19.77 %
10/06 44.5829 ELLA ▲ 8.59 %
11/06 43.1248 ELLA ▼ -3.27 %
12/06 47.1262 ELLA ▲ 9.28 %
13/06 30.9803 ELLA ▼ -34.26 %
14/06 38.575 ELLA ▲ 24.51 %
15/06 31.12 ELLA ▼ -19.33 %
16/06 22.4676 ELLA ▼ -27.8 %
17/06 21.3446 ELLA ▼ -5 %
18/06 23.2054 ELLA ▲ 8.72 %
19/06 24.3562 ELLA ▲ 4.96 %
20/06 22.2036 ELLA ▼ -8.84 %
21/06 22.573 ELLA ▲ 1.66 %
22/06 23.0287 ELLA ▲ 2.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 23.7339 ELLA ▼ -29.64 %
03/06 — 09/06 38.1892 ELLA ▲ 60.91 %
10/06 — 16/06 46.111 ELLA ▲ 20.74 %
17/06 — 23/06 37.917 ELLA ▼ -17.77 %
24/06 — 30/06 59.3813 ELLA ▲ 56.61 %
01/07 — 07/07 52.3548 ELLA ▼ -11.83 %
08/07 — 14/07 19.3193 ELLA ▼ -63.1 %
15/07 — 21/07 22.0816 ELLA ▲ 14.3 %
22/07 — 28/07 20.8587 ELLA ▼ -5.54 %
29/07 — 04/08 22.789 ELLA ▲ 9.25 %
05/08 — 11/08 20.5956 ELLA ▼ -9.62 %
12/08 — 18/08 16.8327 ELLA ▼ -18.27 %

leu Romania/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 31.6776 ELLA ▼ -6.09 %
07/2024 35.8923 ELLA ▲ 13.3 %
08/2024 32.4983 ELLA ▼ -9.46 %
09/2024 7.318102 ELLA ▼ -77.48 %
10/2024 4.701128 ELLA ▼ -35.76 %
11/2024 11.2811 ELLA ▲ 139.97 %
12/2024 3.967261 ELLA ▼ -64.83 %
01/2025 3.219449 ELLA ▼ -18.85 %

leu Romania/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 33.3958 ELLA
Tối đa 59.2364 ELLA
Bình quân gia quyền 42.8997 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 33.3958 ELLA
Tối đa 127.14 ELLA
Bình quân gia quyền 66.8812 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 33.3958 ELLA
Tối đa 350.37 ELLA
Bình quân gia quyền 164.15 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến RON/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu