Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Einsteinium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/EMC2

Lịch sử thay đổi trong RON/EMC2 tỷ giá

RON/EMC2 tỷ giá

07 20, 2023
1 RON = 65.3494 EMC2
▲ 0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Einsteinium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -46.51% (122.17 EMC2 — 65.3494 EMC2)

Thay đổi trong RON/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -53.8% (141.44 EMC2 — 65.3494 EMC2)

Thay đổi trong RON/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 186.78% (22.7876 EMC2 — 65.3494 EMC2)

Thay đổi trong RON/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 1050.64% (5.679417 EMC2 — 65.3494 EMC2)

leu Romania/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/04 67.2299 EMC2 ▲ 2.88 %
29/04 70.7326 EMC2 ▲ 5.21 %
30/04 72.0847 EMC2 ▲ 1.91 %
01/05 63.6344 EMC2 ▼ -11.72 %
02/05 60.6778 EMC2 ▼ -4.65 %
03/05 58.2317 EMC2 ▼ -4.03 %
04/05 55.8894 EMC2 ▼ -4.02 %
05/05 57.6922 EMC2 ▲ 3.23 %
06/05 56.6165 EMC2 ▼ -1.86 %
07/05 57.2408 EMC2 ▲ 1.1 %
08/05 57.3829 EMC2 ▲ 0.25 %
09/05 54.3136 EMC2 ▼ -5.35 %
10/05 48.4639 EMC2 ▼ -10.77 %
11/05 49.1203 EMC2 ▲ 1.35 %
12/05 49.043 EMC2 ▼ -0.16 %
13/05 48.5911 EMC2 ▼ -0.92 %
14/05 48.626 EMC2 ▲ 0.07 %
15/05 46.3661 EMC2 ▼ -4.65 %
16/05 45.3132 EMC2 ▼ -2.27 %
17/05 42.4164 EMC2 ▼ -6.39 %
18/05 40.6096 EMC2 ▼ -4.26 %
19/05 39.4753 EMC2 ▼ -2.79 %
20/05 42.7835 EMC2 ▲ 8.38 %
21/05 43.9618 EMC2 ▲ 2.75 %
22/05 44.089 EMC2 ▲ 0.29 %
23/05 40.2359 EMC2 ▼ -8.74 %
24/05 36.2671 EMC2 ▼ -9.86 %
25/05 32.315 EMC2 ▼ -10.9 %
26/05 30.7245 EMC2 ▼ -4.92 %
27/05 39.9061 EMC2 ▲ 29.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 68.9947 EMC2 ▲ 5.58 %
06/05 — 12/05 69.1172 EMC2 ▲ 0.18 %
13/05 — 19/05 47.9963 EMC2 ▼ -30.56 %
20/05 — 26/05 48.3733 EMC2 ▲ 0.79 %
27/05 — 02/06 51.9394 EMC2 ▲ 7.37 %
03/06 — 09/06 60.0664 EMC2 ▲ 15.65 %
10/06 — 16/06 55.518 EMC2 ▼ -7.57 %
17/06 — 23/06 51.3409 EMC2 ▼ -7.52 %
24/06 — 30/06 44.7853 EMC2 ▼ -12.77 %
01/07 — 07/07 41.5255 EMC2 ▼ -7.28 %
08/07 — 14/07 33.4356 EMC2 ▼ -19.48 %
15/07 — 21/07 35.816 EMC2 ▲ 7.12 %

leu Romania/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 70.4893 EMC2 ▲ 7.87 %
06/2024 66.0404 EMC2 ▼ -6.31 %
07/2024 63.802 EMC2 ▼ -3.39 %
08/2024 94.5869 EMC2 ▲ 48.25 %
09/2024 119.41 EMC2 ▲ 26.25 %
10/2024 82.6252 EMC2 ▼ -30.81 %
11/2024 356.89 EMC2 ▲ 331.94 %
12/2024 374.01 EMC2 ▲ 4.8 %
01/2025 456.97 EMC2 ▲ 22.18 %
02/2025 386.62 EMC2 ▼ -15.4 %
03/2025 354.68 EMC2 ▼ -8.26 %
04/2025 199.31 EMC2 ▼ -43.81 %

leu Romania/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 21.2558 EMC2
Tối đa 130.6 EMC2
Bình quân gia quyền 80.0827 EMC2
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.2558 EMC2
Tối đa 146.85 EMC2
Bình quân gia quyền 90.7014 EMC2
Trong 365 ngày
Tối thiểu 17.3105 EMC2
Tối đa 174.06 EMC2
Bình quân gia quyền 52.9336 EMC2

Chia sẻ một liên kết đến RON/EMC2 tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu