Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Factom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/FCT
Lịch sử thay đổi trong RON/FCT tỷ giá
RON/FCT tỷ giá
06 27, 2024
1 RON = 59.2172 FCT
▼ -0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Factom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Factom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/FCT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/FCT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Factom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 0.74% (58.7806 FCT — 59.2172 FCT)
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 10.99% (53.352 FCT — 59.2172 FCT)
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 207.45% (19.2609 FCT — 59.2172 FCT)
Thay đổi trong RON/FCT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 27, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Factom tiền tệ thay đổi bởi 43413.54% (0.13608921 FCT — 59.2172 FCT)
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/06 | 59.2134 FCT | ▼ -0.01 % |
29/06 | 57.5998 FCT | ▼ -2.73 % |
30/06 | 56.5789 FCT | ▼ -1.77 % |
01/07 | 58.4437 FCT | ▲ 3.3 % |
02/07 | 61.4278 FCT | ▲ 5.11 % |
03/07 | 64.0337 FCT | ▲ 4.24 % |
04/07 | 67.4159 FCT | ▲ 5.28 % |
05/07 | 67.9753 FCT | ▲ 0.83 % |
06/07 | 67.5381 FCT | ▼ -0.64 % |
07/07 | 65.8737 FCT | ▼ -2.46 % |
08/07 | 38.4375 FCT | ▼ -41.65 % |
09/07 | 51.1609 FCT | ▲ 33.1 % |
10/07 | 51.8364 FCT | ▲ 1.32 % |
11/07 | 51.6924 FCT | ▼ -0.28 % |
12/07 | 51.7852 FCT | ▲ 0.18 % |
13/07 | 51.6001 FCT | ▼ -0.36 % |
14/07 | 50.8224 FCT | ▼ -1.51 % |
15/07 | 49.2912 FCT | ▼ -3.01 % |
16/07 | 50.947 FCT | ▲ 3.36 % |
17/07 | 55.9629 FCT | ▲ 9.85 % |
18/07 | 61.3188 FCT | ▲ 9.57 % |
19/07 | 61.9464 FCT | ▲ 1.02 % |
20/07 | 59.7905 FCT | ▼ -3.48 % |
21/07 | 58.4502 FCT | ▼ -2.24 % |
22/07 | 57.3993 FCT | ▼ -1.8 % |
23/07 | 56.0447 FCT | ▼ -2.36 % |
24/07 | 56.3536 FCT | ▲ 0.55 % |
25/07 | 55.7964 FCT | ▼ -0.99 % |
26/07 | 49.1388 FCT | ▼ -11.93 % |
27/07 | 62.1657 FCT | ▲ 26.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Factom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 64.0528 FCT | ▲ 8.17 % |
08/07 — 14/07 | 65.1296 FCT | ▲ 1.68 % |
15/07 — 21/07 | 53.4144 FCT | ▼ -17.99 % |
22/07 — 28/07 | 59.0667 FCT | ▲ 10.58 % |
29/07 — 04/08 | 58.4043 FCT | ▼ -1.12 % |
05/08 — 11/08 | 62.271 FCT | ▲ 6.62 % |
12/08 — 18/08 | 69.8308 FCT | ▲ 12.14 % |
19/08 — 25/08 | 74.3894 FCT | ▲ 6.53 % |
26/08 — 01/09 | 77.7678 FCT | ▲ 4.54 % |
02/09 — 08/09 | 80.347 FCT | ▲ 3.32 % |
09/09 — 15/09 | 78.4685 FCT | ▼ -2.34 % |
16/09 — 22/09 | 91.1947 FCT | ▲ 16.22 % |
leu Romania/Factom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 57.4965 FCT | ▼ -2.91 % |
08/2024 | 56.438 FCT | ▼ -1.84 % |
09/2024 | 36.2775 FCT | ▼ -35.72 % |
10/2024 | 34.3941 FCT | ▼ -5.19 % |
11/2024 | 60.7509 FCT | ▲ 76.63 % |
12/2024 | 121.12 FCT | ▲ 99.37 % |
01/2025 | 190.05 FCT | ▲ 56.91 % |
02/2025 | 139.99 FCT | ▼ -26.34 % |
03/2025 | 189.9 FCT | ▲ 35.65 % |
04/2025 | 178.84 FCT | ▼ -5.82 % |
05/2025 | 209.67 FCT | ▲ 17.24 % |
06/2025 | 271.58 FCT | ▲ 29.53 % |
leu Romania/Factom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.048732 FCT |
Tối đa | 72.3898 FCT |
Bình quân gia quyền | 49.2816 FCT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.832739 FCT |
Tối đa | 72.3898 FCT |
Bình quân gia quyền | 43.226 FCT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.485163 FCT |
Tối đa | 72.3898 FCT |
Bình quân gia quyền | 24.5865 FCT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/FCT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Factom (FCT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: