Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại forint Hungary
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/HUF
Lịch sử thay đổi trong RON/HUF tỷ giá
RON/HUF tỷ giá
05 18, 2024
1 RON = 997.64 HUF
▲ 1.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/forint Hungary, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong forint Hungary.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/HUF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/HUF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/forint Hungary, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/HUF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -13.83% (1,158 HUF — 997.64 HUF)
Thay đổi trong RON/HUF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi -14.33% (1,164 HUF — 997.64 HUF)
Thay đổi trong RON/HUF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 190.43% (343.5 HUF — 997.64 HUF)
Thay đổi trong RON/HUF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 18, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với forint Hungary tiền tệ thay đổi bởi 1465.82% (63.71 HUF — 997.64 HUF)
leu Romania/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1,025 HUF | ▲ 2.74 % |
20/05 | 1,081 HUF | ▲ 5.47 % |
21/05 | 1,112 HUF | ▲ 2.83 % |
22/05 | 1,114 HUF | ▲ 0.22 % |
23/05 | 1,095 HUF | ▼ -1.69 % |
24/05 | 1,082 HUF | ▼ -1.25 % |
25/05 | 1,034 HUF | ▼ -4.44 % |
26/05 | 947.48 HUF | ▼ -8.35 % |
27/05 | 913.82 HUF | ▼ -3.55 % |
28/05 | 931.82 HUF | ▲ 1.97 % |
29/05 | 915.64 HUF | ▼ -1.74 % |
30/05 | 893.25 HUF | ▼ -2.44 % |
31/05 | 854.06 HUF | ▼ -4.39 % |
01/06 | 874.67 HUF | ▲ 2.41 % |
02/06 | 896.99 HUF | ▲ 2.55 % |
03/06 | 903.39 HUF | ▲ 0.71 % |
04/06 | 903.94 HUF | ▲ 0.06 % |
05/06 | 921.16 HUF | ▲ 1.91 % |
06/06 | 913.28 HUF | ▼ -0.86 % |
07/06 | 898.41 HUF | ▼ -1.63 % |
08/06 | 890.66 HUF | ▼ -0.86 % |
09/06 | 885.53 HUF | ▼ -0.58 % |
10/06 | 851.94 HUF | ▼ -3.79 % |
11/06 | 842.39 HUF | ▼ -1.12 % |
12/06 | 829.58 HUF | ▼ -1.52 % |
13/06 | 802.52 HUF | ▼ -3.26 % |
14/06 | 820.59 HUF | ▲ 2.25 % |
15/06 | 834.38 HUF | ▲ 1.68 % |
16/06 | 852.8 HUF | ▲ 2.21 % |
17/06 | 1,136 HUF | ▲ 33.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/forint Hungary cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/forint Hungary dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 979.87 HUF | ▼ -1.78 % |
27/05 — 02/06 | 1,339 HUF | ▲ 36.61 % |
03/06 — 09/06 | 1,305 HUF | ▼ -2.48 % |
10/06 — 16/06 | 1,493 HUF | ▲ 14.35 % |
17/06 — 23/06 | 1,342 HUF | ▼ -10.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,336 HUF | ▼ -0.45 % |
01/07 — 07/07 | 1,138 HUF | ▼ -14.83 % |
08/07 — 14/07 | 1,180 HUF | ▲ 3.67 % |
15/07 — 21/07 | 916.25 HUF | ▼ -22.33 % |
22/07 — 28/07 | 913.5 HUF | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 851.56 HUF | ▼ -6.78 % |
05/08 — 11/08 | 1,230 HUF | ▲ 44.49 % |
leu Romania/forint Hungary dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,012 HUF | ▲ 1.46 % |
07/2024 | 859.97 HUF | ▼ -15.04 % |
08/2024 | 662.26 HUF | ▼ -22.99 % |
09/2024 | 615.65 HUF | ▼ -7.04 % |
10/2024 | 657.7 HUF | ▲ 6.83 % |
11/2024 | 1,205 HUF | ▲ 83.15 % |
12/2024 | 2,110 HUF | ▲ 75.16 % |
01/2025 | 3,259 HUF | ▲ 54.48 % |
02/2025 | 3,262 HUF | ▲ 0.09 % |
03/2025 | 4,625 HUF | ▲ 41.77 % |
04/2025 | 2,852 HUF | ▼ -38.33 % |
05/2025 | 3,658 HUF | ▲ 28.25 % |
leu Romania/forint Hungary thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 77.58 HUF |
Tối đa | 1,290 HUF |
Bình quân gia quyền | 803.34 HUF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.58 HUF |
Tối đa | 1,622 HUF |
Bình quân gia quyền | 926.76 HUF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 74.25 HUF |
Tối đa | 1,622 HUF |
Bình quân gia quyền | 462.48 HUF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/HUF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến forint Hungary (HUF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: