Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại franc Comoros
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/KMF
Lịch sử thay đổi trong RON/KMF tỷ giá
RON/KMF tỷ giá
06 06, 2024
1 RON = 1,422 KMF
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong franc Comoros.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 08, 2024 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 12.76% (1,262 KMF — 1,422 KMF)
Thay đổi trong RON/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -5.22% (1,501 KMF — 1,422 KMF)
Thay đổi trong RON/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 08, 2023 — 06 06, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 198.87% (475.96 KMF — 1,422 KMF)
Thay đổi trong RON/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 06, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 1295.82% (101.91 KMF — 1,422 KMF)
leu Romania/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,385 KMF | ▼ -2.66 % |
08/06 | 1,383 KMF | ▼ -0.12 % |
09/06 | 1,381 KMF | ▼ -0.16 % |
10/06 | 1,337 KMF | ▼ -3.2 % |
11/06 | 1,318 KMF | ▼ -1.39 % |
12/06 | 1,301 KMF | ▼ -1.27 % |
13/06 | 1,272 KMF | ▼ -2.28 % |
14/06 | 1,313 KMF | ▲ 3.23 % |
15/06 | 1,333 KMF | ▲ 1.57 % |
16/06 | 1,350 KMF | ▲ 1.27 % |
17/06 | 1,374 KMF | ▲ 1.81 % |
18/06 | 1,364 KMF | ▼ -0.78 % |
19/06 | 1,447 KMF | ▲ 6.1 % |
20/06 | 1,516 KMF | ▲ 4.79 % |
21/06 | 1,547 KMF | ▲ 2.03 % |
22/06 | 1,557 KMF | ▲ 0.66 % |
23/06 | 1,618 KMF | ▲ 3.92 % |
24/06 | 1,615 KMF | ▼ -0.22 % |
25/06 | 1,591 KMF | ▼ -1.48 % |
26/06 | 1,588 KMF | ▼ -0.17 % |
27/06 | 1,580 KMF | ▼ -0.51 % |
28/06 | 1,550 KMF | ▼ -1.89 % |
29/06 | 1,507 KMF | ▼ -2.77 % |
30/06 | 1,445 KMF | ▼ -4.14 % |
01/07 | 1,460 KMF | ▲ 1.05 % |
02/07 | 1,509 KMF | ▲ 3.35 % |
03/07 | 1,546 KMF | ▲ 2.43 % |
04/07 | 1,535 KMF | ▼ -0.71 % |
05/07 | 1,536 KMF | ▲ 0.06 % |
06/07 | 2,096 KMF | ▲ 36.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,420 KMF | ▼ -0.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,333 KMF | ▼ -6.09 % |
24/06 — 30/06 | 1,344 KMF | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 1,113 KMF | ▼ -17.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,148 KMF | ▲ 3.19 % |
15/07 — 21/07 | 947.26 KMF | ▼ -17.51 % |
22/07 — 28/07 | 952.82 KMF | ▲ 0.59 % |
29/07 — 04/08 | 853.5 KMF | ▼ -10.42 % |
05/08 — 11/08 | 929.22 KMF | ▲ 8.87 % |
12/08 — 18/08 | 1,066 KMF | ▲ 14.75 % |
19/08 — 25/08 | 1,048 KMF | ▼ -1.71 % |
26/08 — 01/09 | 1,354 KMF | ▲ 29.17 % |
leu Romania/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,412 KMF | ▼ -0.77 % |
08/2024 | 1,072 KMF | ▼ -24.06 % |
09/2024 | 992.3 KMF | ▼ -7.42 % |
10/2024 | 1,098 KMF | ▲ 10.65 % |
11/2024 | 2,200 KMF | ▲ 100.34 % |
12/2024 | 4,192 KMF | ▲ 90.56 % |
01/2025 | 6,825 KMF | ▲ 62.82 % |
02/2025 | 6,700 KMF | ▼ -1.83 % |
03/2025 | 10,513 KMF | ▲ 56.9 % |
04/2025 | 5,857 KMF | ▼ -44.29 % |
05/2025 | 6,852 KMF | ▲ 17 % |
06/2025 | 9,550 KMF | ▲ 39.37 % |
leu Romania/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.77 KMF |
Tối đa | 1,509 KMF |
Bình quân gia quyền | 1,030 KMF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97.88 KMF |
Tối đa | 2,019 KMF |
Bình quân gia quyền | 1,172 KMF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 97.88 KMF |
Tối đa | 2,019 KMF |
Bình quân gia quyền | 625.19 KMF |
Chia sẻ một liên kết đến RON/KMF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: