Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Moeda Loyalty Points
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MDA
Lịch sử thay đổi trong RON/MDA tỷ giá
RON/MDA tỷ giá
07 20, 2023
1 RON = 14.2195 MDA
▼ -0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Moeda Loyalty Points, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Moeda Loyalty Points.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MDA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MDA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Moeda Loyalty Points, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MDA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -34.87% (21.8323 MDA — 14.2195 MDA)
Thay đổi trong RON/MDA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi -38.14% (22.9849 MDA — 14.2195 MDA)
Thay đổi trong RON/MDA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 968.37% (1.33095 MDA — 14.2195 MDA)
Thay đổi trong RON/MDA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Moeda Loyalty Points tiền tệ thay đổi bởi 1897.59% (0.71183542 MDA — 14.2195 MDA)
leu Romania/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14.3957 MDA | ▲ 1.24 % |
21/05 | 14.8381 MDA | ▲ 3.07 % |
22/05 | 13.8028 MDA | ▼ -6.98 % |
23/05 | 15.61 MDA | ▲ 13.09 % |
24/05 | 13.8995 MDA | ▼ -10.96 % |
25/05 | 14.0834 MDA | ▲ 1.32 % |
26/05 | 14.1944 MDA | ▲ 0.79 % |
27/05 | 14.3133 MDA | ▲ 0.84 % |
28/05 | 14.0251 MDA | ▼ -2.01 % |
29/05 | 12.8045 MDA | ▼ -8.7 % |
30/05 | 12.5696 MDA | ▼ -1.83 % |
31/05 | 12.3595 MDA | ▼ -1.67 % |
01/06 | 12.018 MDA | ▼ -2.76 % |
02/06 | 11.8503 MDA | ▼ -1.4 % |
03/06 | 11.5603 MDA | ▼ -2.45 % |
04/06 | 11.1563 MDA | ▼ -3.49 % |
05/06 | 10.8733 MDA | ▼ -2.54 % |
06/06 | 10.5668 MDA | ▼ -2.82 % |
07/06 | 10.2472 MDA | ▼ -3.02 % |
08/06 | 9.889169 MDA | ▼ -3.49 % |
09/06 | 9.873777 MDA | ▼ -0.16 % |
10/06 | 10.0058 MDA | ▲ 1.34 % |
11/06 | 10.3762 MDA | ▲ 3.7 % |
12/06 | 10.7578 MDA | ▲ 3.68 % |
13/06 | 10.7084 MDA | ▼ -0.46 % |
14/06 | 10.0923 MDA | ▼ -5.75 % |
15/06 | 9.705579 MDA | ▼ -3.83 % |
16/06 | 9.933867 MDA | ▲ 2.35 % |
17/06 | 10.1112 MDA | ▲ 1.79 % |
18/06 | 12.6396 MDA | ▲ 25.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Moeda Loyalty Points cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.4 MDA | ▲ 1.27 % |
27/05 — 02/06 | 12.2367 MDA | ▼ -15.02 % |
03/06 — 09/06 | 11.1348 MDA | ▼ -9.01 % |
10/06 — 16/06 | 10.1455 MDA | ▼ -8.88 % |
17/06 — 23/06 | 10.4572 MDA | ▲ 3.07 % |
24/06 — 30/06 | 10.6259 MDA | ▲ 1.61 % |
01/07 — 07/07 | 11.1165 MDA | ▲ 4.62 % |
08/07 — 14/07 | 10.1733 MDA | ▼ -8.48 % |
15/07 — 21/07 | 8.949817 MDA | ▼ -12.03 % |
22/07 — 28/07 | 7.665778 MDA | ▼ -14.35 % |
29/07 — 04/08 | 7.498293 MDA | ▼ -2.18 % |
05/08 — 11/08 | 10.0295 MDA | ▲ 33.76 % |
leu Romania/Moeda Loyalty Points dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6921 MDA | ▼ -3.71 % |
07/2024 | 11.3126 MDA | ▼ -17.38 % |
08/2024 | 27.5582 MDA | ▲ 143.61 % |
09/2024 | 42.1068 MDA | ▲ 52.79 % |
10/2024 | 44.6764 MDA | ▲ 6.1 % |
11/2024 | 102.7 MDA | ▲ 129.88 % |
12/2024 | 86.783 MDA | ▼ -15.5 % |
01/2025 | 135.21 MDA | ▲ 55.8 % |
02/2025 | 151.11 MDA | ▲ 11.76 % |
03/2025 | 151.46 MDA | ▲ 0.23 % |
04/2025 | 119.08 MDA | ▼ -21.38 % |
05/2025 | 113.72 MDA | ▼ -4.5 % |
leu Romania/Moeda Loyalty Points thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.566013 MDA |
Tối đa | 22.8001 MDA |
Bình quân gia quyền | 13.8557 MDA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.566013 MDA |
Tối đa | 24.2543 MDA |
Bình quân gia quyền | 15.9163 MDA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.232262 MDA |
Tối đa | 28.8455 MDA |
Bình quân gia quyền | 12.6364 MDA |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MDA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Moeda Loyalty Points (MDA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: