Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MITH
Lịch sử thay đổi trong RON/MITH tỷ giá
RON/MITH tỷ giá
05 19, 2024
1 RON = 3,623 MITH
▲ 0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -17.79% (4,407 MITH — 3,623 MITH)
Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -3.78% (3,765 MITH — 3,623 MITH)
Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 652.23% (481.59 MITH — 3,623 MITH)
Thay đổi trong RON/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 5499.12% (64.7002 MITH — 3,623 MITH)
leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 3,910 MITH | ▲ 7.93 % |
21/05 | 3,949 MITH | ▲ 0.99 % |
22/05 | 3,960 MITH | ▲ 0.3 % |
23/05 | 3,964 MITH | ▲ 0.09 % |
24/05 | 3,979 MITH | ▲ 0.38 % |
25/05 | 3,912 MITH | ▼ -1.68 % |
26/05 | 3,876 MITH | ▼ -0.93 % |
27/05 | 3,773 MITH | ▼ -2.65 % |
28/05 | 3,361 MITH | ▼ -10.91 % |
29/05 | 3,445 MITH | ▲ 2.5 % |
30/05 | 3,313 MITH | ▼ -3.83 % |
31/05 | 3,344 MITH | ▲ 0.93 % |
01/06 | 3,399 MITH | ▲ 1.65 % |
02/06 | 3,294 MITH | ▼ -3.09 % |
03/06 | 3,287 MITH | ▼ -0.22 % |
04/06 | 3,137 MITH | ▼ -4.56 % |
05/06 | 3,137 MITH | ▲ 0.01 % |
06/06 | 3,209 MITH | ▲ 2.29 % |
07/06 | 3,173 MITH | ▼ -1.12 % |
08/06 | 3,141 MITH | ▼ -1.01 % |
09/06 | 3,122 MITH | ▼ -0.59 % |
10/06 | 2,995 MITH | ▼ -4.07 % |
11/06 | 3,006 MITH | ▲ 0.36 % |
12/06 | 3,009 MITH | ▲ 0.1 % |
13/06 | 2,945 MITH | ▼ -2.15 % |
14/06 | 3,066 MITH | ▲ 4.13 % |
15/06 | 3,155 MITH | ▲ 2.91 % |
16/06 | 3,253 MITH | ▲ 3.08 % |
17/06 | 3,249 MITH | ▼ -0.09 % |
18/06 | 4,334 MITH | ▲ 33.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,348 MITH | ▼ -7.58 % |
27/05 — 02/06 | 4,649 MITH | ▲ 38.85 % |
03/06 — 09/06 | 5,278 MITH | ▲ 13.55 % |
10/06 — 16/06 | 5,515 MITH | ▲ 4.49 % |
17/06 — 23/06 | 5,300 MITH | ▼ -3.9 % |
24/06 — 30/06 | 5,637 MITH | ▲ 6.35 % |
01/07 — 07/07 | 8,167 MITH | ▲ 44.89 % |
08/07 — 14/07 | 7,091 MITH | ▼ -13.18 % |
15/07 — 21/07 | 6,077 MITH | ▼ -14.29 % |
22/07 — 28/07 | 5,741 MITH | ▼ -5.54 % |
29/07 — 04/08 | 5,594 MITH | ▼ -2.56 % |
05/08 — 11/08 | 8,382 MITH | ▲ 49.84 % |
leu Romania/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,657 MITH | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 3,429 MITH | ▼ -6.24 % |
08/2024 | 2,367 MITH | ▼ -30.96 % |
09/2024 | 2,275 MITH | ▼ -3.89 % |
10/2024 | 5,777 MITH | ▲ 153.92 % |
11/2024 | 11,058 MITH | ▲ 91.41 % |
12/2024 | 9,760 MITH | ▼ -11.74 % |
01/2025 | 18,988 MITH | ▲ 94.55 % |
02/2025 | 14,286 MITH | ▼ -24.76 % |
03/2025 | 18,600 MITH | ▲ 30.19 % |
04/2025 | 19,966 MITH | ▲ 7.35 % |
05/2025 | 25,144 MITH | ▲ 25.93 % |
leu Romania/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 275.41 MITH |
Tối đa | 4,655 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,922 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 170.38 MITH |
Tối đa | 5,083 MITH |
Bình quân gia quyền | 2,724 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 102.21 MITH |
Tối đa | 5,083 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,361 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: