Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại kyat Myanmar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MMK

Lịch sử thay đổi trong RON/MMK tỷ giá

RON/MMK tỷ giá

05 28, 2024
1 RON = 6,602 MMK
▼ -2.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/kyat Myanmar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong kyat Myanmar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MMK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MMK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/kyat Myanmar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 10.86% (5,955 MMK — 6,602 MMK)

Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 5.72% (6,244 MMK — 6,602 MMK)

Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 185.79% (2,310 MMK — 6,602 MMK)

Thay đổi trong RON/MMK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với kyat Myanmar tiền tệ thay đổi bởi 1959.14% (320.6 MMK — 6,602 MMK)

leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 6,495 MMK ▼ -1.62 %
30/05 6,222 MMK ▼ -4.21 %
31/05 5,980 MMK ▼ -3.89 %
01/06 6,127 MMK ▲ 2.46 %
02/06 6,323 MMK ▲ 3.2 %
03/06 6,366 MMK ▲ 0.68 %
04/06 6,375 MMK ▲ 0.13 %
05/06 6,519 MMK ▲ 2.26 %
06/06 6,469 MMK ▼ -0.75 %
07/06 6,366 MMK ▼ -1.59 %
08/06 6,330 MMK ▼ -0.57 %
09/06 6,287 MMK ▼ -0.68 %
10/06 6,103 MMK ▼ -2.93 %
11/06 6,040 MMK ▼ -1.02 %
12/06 5,981 MMK ▼ -0.98 %
13/06 5,837 MMK ▼ -2.4 %
14/06 5,973 MMK ▲ 2.33 %
15/06 6,115 MMK ▲ 2.38 %
16/06 6,276 MMK ▲ 2.62 %
17/06 6,399 MMK ▲ 1.96 %
18/06 6,336 MMK ▼ -0.98 %
19/06 6,626 MMK ▲ 4.58 %
20/06 7,128 MMK ▲ 7.57 %
21/06 7,342 MMK ▲ 3.01 %
22/06 7,365 MMK ▲ 0.31 %
23/06 7,558 MMK ▲ 2.62 %
24/06 7,526 MMK ▼ -0.43 %
25/06 7,440 MMK ▼ -1.14 %
26/06 7,434 MMK ▼ -0.08 %
27/06 9,055 MMK ▲ 21.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/kyat Myanmar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 6,476 MMK ▼ -1.91 %
10/06 — 16/06 7,113 MMK ▲ 9.85 %
17/06 — 23/06 6,562 MMK ▼ -7.75 %
24/06 — 30/06 6,686 MMK ▲ 1.89 %
01/07 — 07/07 5,416 MMK ▼ -18.99 %
08/07 — 14/07 5,713 MMK ▲ 5.49 %
15/07 — 21/07 4,614 MMK ▼ -19.24 %
22/07 — 28/07 4,644 MMK ▲ 0.64 %
29/07 — 04/08 4,348 MMK ▼ -6.37 %
05/08 — 11/08 4,820 MMK ▲ 10.86 %
12/08 — 18/08 5,391 MMK ▲ 11.85 %
19/08 — 25/08 6,679 MMK ▲ 23.89 %

leu Romania/kyat Myanmar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 6,658 MMK ▲ 0.86 %
07/2024 5,638 MMK ▼ -15.33 %
08/2024 4,224 MMK ▼ -25.07 %
09/2024 3,598 MMK ▼ -14.83 %
10/2024 3,944 MMK ▲ 9.62 %
11/2024 8,287 MMK ▲ 110.12 %
12/2024 14,593 MMK ▲ 76.11 %
01/2025 23,852 MMK ▲ 63.45 %
02/2025 23,178 MMK ▼ -2.83 %
03/2025 31,355 MMK ▲ 35.28 %
04/2025 17,567 MMK ▼ -43.97 %
05/2025 27,195 MMK ▲ 54.81 %

leu Romania/kyat Myanmar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 450.52 MMK
Tối đa 6,951 MMK
Bình quân gia quyền 4,594 MMK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 447.86 MMK
Tối đa 9,318 MMK
Bình quân gia quyền 5,370 MMK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 442.14 MMK
Tối đa 9,318 MMK
Bình quân gia quyền 2,808 MMK

Chia sẻ một liên kết đến RON/MMK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kyat Myanmar (MMK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu