Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Populous
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/PPT
Lịch sử thay đổi trong RON/PPT tỷ giá
RON/PPT tỷ giá
06 07, 2024
1 RON = 66.7701 PPT
▲ 4.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Populous, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Populous.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/PPT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/PPT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Populous, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/PPT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 18.28% (56.4506 PPT — 66.7701 PPT)
Thay đổi trong RON/PPT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi -31.65% (97.6851 PPT — 66.7701 PPT)
Thay đổi trong RON/PPT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 182.93% (23.5998 PPT — 66.7701 PPT)
Thay đổi trong RON/PPT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Populous tiền tệ thay đổi bởi 6284.53% (1.04581 PPT — 66.7701 PPT)
leu Romania/Populous dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Populous dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 62.4537 PPT | ▼ -6.46 % |
09/06 | 65.2505 PPT | ▲ 4.48 % |
10/06 | 61.5205 PPT | ▼ -5.72 % |
11/06 | 57.3726 PPT | ▼ -6.74 % |
12/06 | 59.0269 PPT | ▲ 2.88 % |
13/06 | 54.0374 PPT | ▼ -8.45 % |
14/06 | 59.6777 PPT | ▲ 10.44 % |
15/06 | 59.6809 PPT | ▲ 0.01 % |
16/06 | 59.5256 PPT | ▼ -0.26 % |
17/06 | 59.1533 PPT | ▼ -0.63 % |
18/06 | 61.5732 PPT | ▲ 4.09 % |
19/06 | 61.441 PPT | ▼ -0.21 % |
20/06 | 59.2137 PPT | ▼ -3.63 % |
21/06 | 63.1392 PPT | ▲ 6.63 % |
22/06 | 63.7956 PPT | ▲ 1.04 % |
23/06 | 62.0172 PPT | ▼ -2.79 % |
24/06 | 63.5342 PPT | ▲ 2.45 % |
25/06 | 64.0712 PPT | ▲ 0.85 % |
26/06 | 65.1 PPT | ▲ 1.61 % |
27/06 | 65.5869 PPT | ▲ 0.75 % |
28/06 | 64.7026 PPT | ▼ -1.35 % |
29/06 | 64.0875 PPT | ▼ -0.95 % |
30/06 | 60.7669 PPT | ▼ -5.18 % |
01/07 | 58.9452 PPT | ▼ -3 % |
02/07 | 95.9054 PPT | ▲ 62.7 % |
03/07 | 83.9927 PPT | ▼ -12.42 % |
04/07 | 84.9967 PPT | ▲ 1.2 % |
05/07 | 84.2224 PPT | ▼ -0.91 % |
06/07 | 78.1699 PPT | ▼ -7.19 % |
07/07 | 118.29 PPT | ▲ 51.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Populous cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Populous dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 54.1029 PPT | ▼ -18.97 % |
17/06 — 23/06 | 46.5624 PPT | ▼ -13.94 % |
24/06 — 30/06 | 44.512 PPT | ▼ -4.4 % |
01/07 — 07/07 | 51.9932 PPT | ▲ 16.81 % |
08/07 — 14/07 | 63.3777 PPT | ▲ 21.9 % |
15/07 — 21/07 | 59.3053 PPT | ▼ -6.43 % |
22/07 — 28/07 | 47.8324 PPT | ▼ -19.35 % |
29/07 — 04/08 | 39.333 PPT | ▼ -17.77 % |
05/08 — 11/08 | 40.4268 PPT | ▲ 2.78 % |
12/08 — 18/08 | 44.0092 PPT | ▲ 8.86 % |
19/08 — 25/08 | 51.4284 PPT | ▲ 16.86 % |
26/08 — 01/09 | 66.8072 PPT | ▲ 29.9 % |
leu Romania/Populous dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 62.462 PPT | ▼ -6.45 % |
08/2024 | 134.76 PPT | ▲ 115.74 % |
09/2024 | 85.0048 PPT | ▼ -36.92 % |
10/2024 | 65.2826 PPT | ▼ -23.2 % |
11/2024 | 123.32 PPT | ▲ 88.9 % |
12/2024 | 173.1 PPT | ▲ 40.36 % |
01/2025 | 323.93 PPT | ▲ 87.14 % |
02/2025 | 236.87 PPT | ▼ -26.88 % |
03/2025 | 282.81 PPT | ▲ 19.39 % |
04/2025 | 303.22 PPT | ▲ 7.22 % |
05/2025 | 231.8 PPT | ▼ -23.56 % |
06/2025 | 396.85 PPT | ▲ 71.21 % |
leu Romania/Populous thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.935658 PPT |
Tối đa | 66.4568 PPT |
Bình quân gia quyền | 43.0785 PPT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.935658 PPT |
Tối đa | 97.6355 PPT |
Bình quân gia quyền | 54.0612 PPT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.935658 PPT |
Tối đa | 103.2 PPT |
Bình quân gia quyền | 35.1783 PPT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/PPT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Populous (PPT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: