Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/REN
Lịch sử thay đổi trong RON/REN tỷ giá
RON/REN tỷ giá
05 10, 2024
1 RON = 3.515586 REN
▼ -92.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -90.89% (38.5734 REN — 3.515586 REN)
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -92.56% (47.2513 REN — 3.515586 REN)
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -72.88% (12.962 REN — 3.515586 REN)
Thay đổi trong RON/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 10, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 30.64% (2.691011 REN — 3.515586 REN)
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 3.589289 REN | ▲ 2.1 % |
12/05 | 3.803077 REN | ▲ 5.96 % |
13/05 | 4.250732 REN | ▲ 11.77 % |
14/05 | 4.625784 REN | ▲ 8.82 % |
15/05 | 4.786433 REN | ▲ 3.47 % |
16/05 | 4.822835 REN | ▲ 0.76 % |
17/05 | 4.769882 REN | ▼ -1.1 % |
18/05 | 4.676416 REN | ▼ -1.96 % |
19/05 | 4.6616 REN | ▼ -0.32 % |
20/05 | 4.713225 REN | ▲ 1.11 % |
21/05 | 4.756913 REN | ▲ 0.93 % |
22/05 | 4.718004 REN | ▼ -0.82 % |
23/05 | 4.572355 REN | ▼ -3.09 % |
24/05 | 4.462786 REN | ▼ -2.4 % |
25/05 | 4.326965 REN | ▼ -3.04 % |
26/05 | 4.102834 REN | ▼ -5.18 % |
27/05 | 3.988252 REN | ▼ -2.79 % |
28/05 | 4.076595 REN | ▲ 2.22 % |
29/05 | 4.16943 REN | ▲ 2.28 % |
30/05 | 4.163379 REN | ▼ -0.15 % |
31/05 | 4.058889 REN | ▼ -2.51 % |
01/06 | 4.023999 REN | ▼ -0.86 % |
02/06 | 4.069367 REN | ▲ 1.13 % |
03/06 | 4.059666 REN | ▼ -0.24 % |
04/06 | 4.045999 REN | ▼ -0.34 % |
05/06 | 4.086555 REN | ▲ 1 % |
06/06 | 4.169693 REN | ▲ 2.03 % |
07/06 | 4.181719 REN | ▲ 0.29 % |
08/06 | 4.11969 REN | ▼ -1.48 % |
09/06 | 5.427292 REN | ▲ 31.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3.575137 REN | ▲ 1.69 % |
20/05 — 26/05 | 3.049151 REN | ▼ -14.71 % |
27/05 — 02/06 | 3.679416 REN | ▲ 20.67 % |
03/06 — 09/06 | 3.866827 REN | ▲ 5.09 % |
10/06 — 16/06 | 3.935127 REN | ▲ 1.77 % |
17/06 — 23/06 | 3.583057 REN | ▼ -8.95 % |
24/06 — 30/06 | 3.788059 REN | ▲ 5.72 % |
01/07 — 07/07 | 4.870231 REN | ▲ 28.57 % |
08/07 — 14/07 | 4.788568 REN | ▼ -1.68 % |
15/07 — 21/07 | 4.409063 REN | ▼ -7.93 % |
22/07 — 28/07 | 4.307874 REN | ▼ -2.3 % |
29/07 — 04/08 | 6.027181 REN | ▲ 39.91 % |
leu Romania/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.468806 REN | ▼ -1.33 % |
07/2024 | 3.167057 REN | ▼ -8.7 % |
08/2024 | 3.094753 REN | ▼ -2.28 % |
09/2024 | 2.465707 REN | ▼ -20.33 % |
10/2024 | 2.6374 REN | ▲ 6.96 % |
11/2024 | 4.66545 REN | ▲ 76.9 % |
12/2024 | 6.172054 REN | ▲ 32.29 % |
01/2025 | 14.2016 REN | ▲ 130.09 % |
02/2025 | 9.370075 REN | ▼ -34.02 % |
03/2025 | 11.2121 REN | ▲ 19.66 % |
04/2025 | 14.3254 REN | ▲ 27.77 % |
05/2025 | 19.0172 REN | ▲ 32.75 % |
leu Romania/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.404517 REN |
Tối đa | 53.2683 REN |
Bình quân gia quyền | 36.1724 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.020624 REN |
Tối đa | 53.2683 REN |
Bình quân gia quyền | 32.6231 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.020624 REN |
Tối đa | 64.2739 REN |
Bình quân gia quyền | 18.7417 REN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: