Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Syscoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SYS
Lịch sử thay đổi trong RON/SYS tỷ giá
RON/SYS tỷ giá
05 19, 2024
1 RON = 14.7973 SYS
▲ 0.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Syscoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Syscoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SYS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SYS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Syscoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SYS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 6.07% (13.951 SYS — 14.7973 SYS)
Thay đổi trong RON/SYS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi -40.09% (24.6983 SYS — 14.7973 SYS)
Thay đổi trong RON/SYS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 93.21% (7.658781 SYS — 14.7973 SYS)
Thay đổi trong RON/SYS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Syscoin tiền tệ thay đổi bởi 22.28% (12.1011 SYS — 14.7973 SYS)
leu Romania/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Syscoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 14.2646 SYS | ▼ -3.6 % |
21/05 | 14.51 SYS | ▲ 1.72 % |
22/05 | 14.3993 SYS | ▼ -0.76 % |
23/05 | 14.6087 SYS | ▲ 1.45 % |
24/05 | 15.1893 SYS | ▲ 3.97 % |
25/05 | 14.702 SYS | ▼ -3.21 % |
26/05 | 14.0732 SYS | ▼ -4.28 % |
27/05 | 14.001 SYS | ▼ -0.51 % |
28/05 | 14.2448 SYS | ▲ 1.74 % |
29/05 | 14.4498 SYS | ▲ 1.44 % |
30/05 | 14.516 SYS | ▲ 0.46 % |
31/05 | 14.7056 SYS | ▲ 1.31 % |
01/06 | 15.0359 SYS | ▲ 2.25 % |
02/06 | 15.0509 SYS | ▲ 0.1 % |
03/06 | 14.9531 SYS | ▼ -0.65 % |
04/06 | 15.1033 SYS | ▲ 1 % |
05/06 | 15.0774 SYS | ▼ -0.17 % |
06/06 | 15.35 SYS | ▲ 1.81 % |
07/06 | 15.6637 SYS | ▲ 2.04 % |
08/06 | 15.6712 SYS | ▲ 0.05 % |
09/06 | 15.4109 SYS | ▼ -1.66 % |
10/06 | 15.0478 SYS | ▼ -2.36 % |
11/06 | 14.8503 SYS | ▼ -1.31 % |
12/06 | 14.6923 SYS | ▼ -1.06 % |
13/06 | 14.5123 SYS | ▼ -1.23 % |
14/06 | 14.5522 SYS | ▲ 0.28 % |
15/06 | 14.6005 SYS | ▲ 0.33 % |
16/06 | 14.9945 SYS | ▲ 2.7 % |
17/06 | 15.9531 SYS | ▲ 6.39 % |
18/06 | 21.6131 SYS | ▲ 35.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Syscoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Syscoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 15.3011 SYS | ▲ 3.4 % |
27/05 — 02/06 | 16.1769 SYS | ▲ 5.72 % |
03/06 — 09/06 | 19.5649 SYS | ▲ 20.94 % |
10/06 — 16/06 | 19.7859 SYS | ▲ 1.13 % |
17/06 — 23/06 | 17.8942 SYS | ▼ -9.56 % |
24/06 — 30/06 | 18.7287 SYS | ▲ 4.66 % |
01/07 — 07/07 | 21.438 SYS | ▲ 14.47 % |
08/07 — 14/07 | 19.5595 SYS | ▼ -8.76 % |
15/07 — 21/07 | 19.11 SYS | ▼ -2.3 % |
22/07 — 28/07 | 19.8344 SYS | ▲ 3.79 % |
29/07 — 04/08 | 19.5647 SYS | ▼ -1.36 % |
05/08 — 11/08 | 29.6329 SYS | ▲ 51.46 % |
leu Romania/Syscoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.8724 SYS | ▲ 0.51 % |
07/2024 | 14.6046 SYS | ▼ -1.8 % |
08/2024 | 13.3435 SYS | ▼ -8.64 % |
09/2024 | 12.2857 SYS | ▼ -7.93 % |
10/2024 | 11.6886 SYS | ▼ -4.86 % |
11/2024 | 18.1552 SYS | ▲ 55.32 % |
12/2024 | 25.5517 SYS | ▲ 40.74 % |
01/2025 | 44.2673 SYS | ▲ 73.25 % |
02/2025 | 23.0914 SYS | ▼ -47.84 % |
03/2025 | 19.9043 SYS | ▼ -13.8 % |
04/2025 | 22.0913 SYS | ▲ 10.99 % |
05/2025 | 30.6536 SYS | ▲ 38.76 % |
leu Romania/Syscoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8600724 SYS |
Tối đa | 14.8425 SYS |
Bình quân gia quyền | 10.5664 SYS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.69864638 SYS |
Tối đa | 24.485 SYS |
Bình quân gia quyền | 11.0297 SYS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.69864638 SYS |
Tối đa | 30.1464 SYS |
Bình quân gia quyền | 8.407349 SYS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SYS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Syscoin (SYS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: