Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/TNT
Lịch sử thay đổi trong RON/TNT tỷ giá
RON/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 RON = 28,011 TNT
▲ 1379612.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.82% (29,122 TNT — 28,011 TNT)
Thay đổi trong RON/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.82% (29,122 TNT — 28,011 TNT)
Thay đổi trong RON/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -3.82% (29,122 TNT — 28,011 TNT)
Thay đổi trong RON/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 553209.64% (5.06249 TNT — 28,011 TNT)
leu Romania/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/06 | 27,496 TNT | ▼ -1.84 % |
20/06 | 25,978 TNT | ▼ -5.52 % |
21/06 | 27,045 TNT | ▲ 4.11 % |
22/06 | 14,846 TNT | ▼ -45.11 % |
23/06 | 13,945 TNT | ▼ -6.07 % |
24/06 | 15,351 TNT | ▲ 10.08 % |
25/06 | 14,755 TNT | ▼ -3.88 % |
26/06 | 13,049 TNT | ▼ -11.56 % |
27/06 | 12,044 TNT | ▼ -7.71 % |
28/06 | 11,138 TNT | ▼ -7.52 % |
29/06 | 12,395 TNT | ▲ 11.29 % |
30/06 | 14,799 TNT | ▲ 19.39 % |
01/07 | 19,157 TNT | ▲ 29.45 % |
02/07 | 10,165 TNT | ▼ -46.94 % |
03/07 | 18,094 TNT | ▲ 78 % |
04/07 | 15,463 TNT | ▼ -14.54 % |
05/07 | 8,826 TNT | ▼ -42.92 % |
06/07 | 9,372 TNT | ▲ 6.18 % |
07/07 | 8,252 TNT | ▼ -11.95 % |
08/07 | 1,701 TNT | ▼ -79.39 % |
09/07 | 1,652 TNT | ▼ -2.85 % |
10/07 | 1,627 TNT | ▼ -1.53 % |
11/07 | 1,636 TNT | ▲ 0.54 % |
12/07 | 1,607 TNT | ▼ -1.76 % |
13/07 | 1,603 TNT | ▼ -0.23 % |
14/07 | 1,647 TNT | ▲ 2.75 % |
15/07 | 1,687 TNT | ▲ 2.41 % |
16/07 | 1,698 TNT | ▲ 0.66 % |
17/07 | 1,986 TNT | ▲ 16.93 % |
18/07 | 35,807,426 TNT | ▲ 1803146.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 13,245 TNT | ▼ -52.71 % |
01/07 — 07/07 | 12,420 TNT | ▼ -6.23 % |
08/07 — 14/07 | -3,462.75646471 TNT | ▼ -127.88 % |
15/07 — 21/07 | -3,352.04432072 TNT | ▼ -3.2 % |
22/07 — 28/07 | -77,966,815.5462556 TNT | ▲ 2325848.23 % |
29/07 — 04/08 | -84,463,832.55653392 TNT | ▲ 8.33 % |
05/08 — 11/08 | -121,900,514.52549654 TNT | ▲ 44.32 % |
12/08 — 18/08 | -138,741,801.67822397 TNT | ▲ 13.82 % |
19/08 — 25/08 | -77,712,960.88230452 TNT | ▼ -43.99 % |
26/08 — 01/09 | -69,327,158.63665095 TNT | ▼ -10.79 % |
02/09 — 08/09 | -108,076,776.236083 TNT | ▲ 55.89 % |
09/09 — 15/09 | -86,854,947.91226557 TNT | ▼ -19.64 % |
leu Romania/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 27,666 TNT | ▼ -1.23 % |
08/2024 | 36,523 TNT | ▲ 32.02 % |
09/2024 | 41,665 TNT | ▲ 14.08 % |
10/2024 | 62,160 TNT | ▲ 49.19 % |
11/2024 | 138,025 TNT | ▲ 122.05 % |
12/2024 | 191,852 TNT | ▲ 39 % |
01/2025 | 261,998 TNT | ▲ 36.56 % |
02/2025 | 332,017 TNT | ▲ 26.72 % |
03/2025 | 388,325 TNT | ▲ 16.96 % |
04/2025 | 265,807 TNT | ▼ -31.55 % |
05/2025 | -74,127.67920394 TNT | ▼ -127.89 % |
06/2025 | -1,126,690,785.80749416 TNT | ▲ 1519832.63 % |
leu Romania/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,853 TNT |
Tối đa | 30,076 TNT |
Bình quân gia quyền | 22,266 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,853 TNT |
Tối đa | 30,076 TNT |
Bình quân gia quyền | 22,266 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,853 TNT |
Tối đa | 30,076 TNT |
Bình quân gia quyền | 22,266 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến RON/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: