Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/VND
Lịch sử thay đổi trong RON/VND tỷ giá
RON/VND tỷ giá
05 07, 2024
1 RON = 76,711 VND
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -24.83% (102,044 VND — 76,711 VND)
Thay đổi trong RON/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 13.33% (67,688 VND — 76,711 VND)
Thay đổi trong RON/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 206.04% (25,066 VND — 76,711 VND)
Thay đổi trong RON/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1210.19% (5,855 VND — 76,711 VND)
leu Romania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 80,209 VND | ▲ 4.56 % |
10/05 | 80,876 VND | ▲ 0.83 % |
11/05 | 75,232 VND | ▼ -6.98 % |
12/05 | 74,091 VND | ▼ -1.52 % |
13/05 | 69,462 VND | ▼ -6.25 % |
14/05 | 60,329 VND | ▼ -13.15 % |
15/05 | 61,021 VND | ▲ 1.15 % |
16/05 | 64,676 VND | ▲ 5.99 % |
17/05 | 63,739 VND | ▼ -1.45 % |
18/05 | 62,315 VND | ▼ -2.23 % |
19/05 | 61,211 VND | ▼ -1.77 % |
20/05 | 62,143 VND | ▲ 1.52 % |
21/05 | 66,141 VND | ▲ 6.43 % |
22/05 | 67,695 VND | ▲ 2.35 % |
23/05 | 67,847 VND | ▲ 0.22 % |
24/05 | 67,342 VND | ▼ -0.74 % |
25/05 | 66,942 VND | ▼ -0.59 % |
26/05 | 63,548 VND | ▼ -5.07 % |
27/05 | 60,272 VND | ▼ -5.16 % |
28/05 | 56,787 VND | ▼ -5.78 % |
29/05 | 58,220 VND | ▲ 2.52 % |
30/05 | 57,106 VND | ▼ -1.91 % |
31/05 | 55,449 VND | ▼ -2.9 % |
01/06 | 53,634 VND | ▼ -3.27 % |
02/06 | 55,788 VND | ▲ 4.02 % |
03/06 | 57,261 VND | ▲ 2.64 % |
04/06 | 57,640 VND | ▲ 0.66 % |
05/06 | 57,674 VND | ▲ 0.06 % |
06/06 | 58,725 VND | ▲ 1.82 % |
07/06 | 76,599 VND | ▲ 30.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 78,715 VND | ▲ 2.61 % |
20/05 — 26/05 | 76,515 VND | ▼ -2.8 % |
27/05 — 02/06 | 110,329 VND | ▲ 44.19 % |
03/06 — 09/06 | 106,080 VND | ▼ -3.85 % |
10/06 — 16/06 | 119,772 VND | ▲ 12.91 % |
17/06 — 23/06 | 107,866 VND | ▼ -9.94 % |
24/06 — 30/06 | 110,505 VND | ▲ 2.45 % |
01/07 — 07/07 | 83,837 VND | ▼ -24.13 % |
08/07 — 14/07 | 87,658 VND | ▲ 4.56 % |
15/07 — 21/07 | 69,209 VND | ▼ -21.05 % |
22/07 — 28/07 | 70,535 VND | ▲ 1.92 % |
29/07 — 04/08 | 92,313 VND | ▲ 30.88 % |
leu Romania/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77,632 VND | ▲ 1.2 % |
07/2024 | 69,567 VND | ▼ -10.39 % |
08/2024 | 57,891 VND | ▼ -16.78 % |
09/2024 | 50,424 VND | ▼ -12.9 % |
10/2024 | 55,181 VND | ▲ 9.43 % |
11/2024 | 119,502 VND | ▲ 116.56 % |
12/2024 | 236,255 VND | ▲ 97.7 % |
01/2025 | 372,263 VND | ▲ 57.57 % |
02/2025 | 365,716 VND | ▼ -1.76 % |
03/2025 | 471,434 VND | ▲ 28.91 % |
04/2025 | 315,211 VND | ▼ -33.14 % |
05/2025 | 448,411 VND | ▲ 42.26 % |
leu Romania/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,712 VND |
Tối đa | 111,169 VND |
Bình quân gia quyền | 65,567 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,642 VND |
Tối đa | 119,188 VND |
Bình quân gia quyền | 68,833 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,378 VND |
Tối đa | 119,188 VND |
Bình quân gia quyền | 33,314 VND |
Chia sẻ một liên kết đến RON/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: