Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại WaykiChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/WICC

Lịch sử thay đổi trong RON/WICC tỷ giá

RON/WICC tỷ giá

05 08, 2024
1 RON = 541.36 WICC
▼ -2.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong WaykiChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -14.11% (630.26 WICC — 541.36 WICC)

Thay đổi trong RON/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -19.34% (671.16 WICC — 541.36 WICC)

Thay đổi trong RON/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2013.99% (25.6084 WICC — 541.36 WICC)

Thay đổi trong RON/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 38220.61% (1.412709 WICC — 541.36 WICC)

leu Romania/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 569.67 WICC ▲ 5.23 %
10/05 596.49 WICC ▲ 4.71 %
11/05 609.26 WICC ▲ 2.14 %
12/05 576.84 WICC ▼ -5.32 %
13/05 531.08 WICC ▼ -7.93 %
14/05 516.72 WICC ▼ -2.7 %
15/05 522.38 WICC ▲ 1.1 %
16/05 527.1 WICC ▲ 0.9 %
17/05 470.66 WICC ▼ -10.71 %
18/05 448.25 WICC ▼ -4.76 %
19/05 453.34 WICC ▲ 1.14 %
20/05 462.91 WICC ▲ 2.11 %
21/05 457.85 WICC ▼ -1.09 %
22/05 462.91 WICC ▲ 1.1 %
23/05 472.84 WICC ▲ 2.14 %
24/05 484.93 WICC ▲ 2.56 %
25/05 466.41 WICC ▼ -3.82 %
26/05 437.83 WICC ▼ -6.13 %
27/05 415.65 WICC ▼ -5.07 %
28/05 443.78 WICC ▲ 6.77 %
29/05 449.25 WICC ▲ 1.23 %
30/05 441.27 WICC ▼ -1.77 %
31/05 424.42 WICC ▼ -3.82 %
01/06 438.97 WICC ▲ 3.43 %
02/06 464.71 WICC ▲ 5.86 %
03/06 474.08 WICC ▲ 2.02 %
04/06 479.42 WICC ▲ 1.13 %
05/06 493.43 WICC ▲ 2.92 %
06/06 494.17 WICC ▲ 0.15 %
07/06 644.05 WICC ▲ 30.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 533.35 WICC ▼ -1.48 %
20/05 — 26/05 475.02 WICC ▼ -10.94 %
27/05 — 02/06 117.19 WICC ▼ -75.33 %
03/06 — 09/06 158.65 WICC ▲ 35.37 %
10/06 — 16/06 198.8 WICC ▲ 25.31 %
17/06 — 23/06 222.5 WICC ▲ 11.92 %
24/06 — 30/06 255.88 WICC ▲ 15.01 %
01/07 — 07/07 245.3 WICC ▼ -4.13 %
08/07 — 14/07 228.55 WICC ▼ -6.83 %
15/07 — 21/07 205.95 WICC ▼ -9.89 %
22/07 — 28/07 234.47 WICC ▲ 13.85 %
29/07 — 04/08 307.11 WICC ▲ 30.98 %

leu Romania/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 564.74 WICC ▲ 4.32 %
07/2024 580.95 WICC ▲ 2.87 %
08/2024 511.34 WICC ▼ -11.98 %
09/2024 441.04 WICC ▼ -13.75 %
10/2024 517.4 WICC ▲ 17.31 %
11/2024 1,146 WICC ▲ 121.45 %
12/2024 2,096 WICC ▲ 82.91 %
01/2025 4,055 WICC ▲ 93.48 %
02/2025 3,747 WICC ▼ -7.59 %
03/2025 2,866 WICC ▼ -23.52 %
04/2025 2,590 WICC ▼ -9.62 %
05/2025 3,933 WICC ▲ 51.84 %

leu Romania/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 34.4419 WICC
Tối đa 692.63 WICC
Bình quân gia quyền 428.71 WICC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 17.6612 WICC
Tối đa 1,062 WICC
Bình quân gia quyền 461.58 WICC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 5.971436 WICC
Tối đa 1,062 WICC
Bình quân gia quyền 248.5 WICC

Chia sẻ một liên kết đến RON/WICC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu