Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/XEM
Lịch sử thay đổi trong RON/XEM tỷ giá
RON/XEM tỷ giá
05 18, 2024
1 RON = 71.4459 XEM
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -17.59% (86.7009 XEM — 71.4459 XEM)
Thay đổi trong RON/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -15.73% (84.7822 XEM — 71.4459 XEM)
Thay đổi trong RON/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 139.29% (29.858 XEM — 71.4459 XEM)
Thay đổi trong RON/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 18, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6580.66% (1.069444 XEM — 71.4459 XEM)
leu Romania/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 69.8024 XEM | ▼ -2.3 % |
20/05 | 69.2951 XEM | ▼ -0.73 % |
21/05 | 69.5597 XEM | ▲ 0.38 % |
22/05 | 68.7952 XEM | ▼ -1.1 % |
23/05 | 66.1986 XEM | ▼ -3.77 % |
24/05 | 64.7946 XEM | ▼ -2.12 % |
25/05 | 64.6282 XEM | ▼ -0.26 % |
26/05 | 61.3229 XEM | ▼ -5.11 % |
27/05 | 59.884 XEM | ▼ -2.35 % |
28/05 | 59.3448 XEM | ▼ -0.9 % |
29/05 | 60.0431 XEM | ▲ 1.18 % |
30/05 | 59.857 XEM | ▼ -0.31 % |
31/05 | 58.3601 XEM | ▼ -2.5 % |
01/06 | 58.6189 XEM | ▲ 0.44 % |
02/06 | 58.3405 XEM | ▼ -0.47 % |
03/06 | 57.7291 XEM | ▼ -1.05 % |
04/06 | 57.1324 XEM | ▼ -1.03 % |
05/06 | 57.445 XEM | ▲ 0.55 % |
06/06 | 57.7807 XEM | ▲ 0.58 % |
07/06 | 58.0518 XEM | ▲ 0.47 % |
08/06 | 57.8154 XEM | ▼ -0.41 % |
09/06 | 57.04 XEM | ▼ -1.34 % |
10/06 | 56.5536 XEM | ▼ -0.85 % |
11/06 | 58.0409 XEM | ▲ 2.63 % |
12/06 | 58.5335 XEM | ▲ 0.85 % |
13/06 | 57.1026 XEM | ▼ -2.44 % |
14/06 | 56.5303 XEM | ▼ -1 % |
15/06 | 56.9509 XEM | ▲ 0.74 % |
16/06 | 56.3184 XEM | ▼ -1.11 % |
17/06 | 74.3831 XEM | ▲ 32.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 66.3127 XEM | ▼ -7.18 % |
27/05 — 02/06 | 76.5371 XEM | ▲ 15.42 % |
03/06 — 09/06 | 85.9378 XEM | ▲ 12.28 % |
10/06 — 16/06 | 92.0516 XEM | ▲ 7.11 % |
17/06 — 23/06 | 84.3891 XEM | ▼ -8.32 % |
24/06 — 30/06 | 85.0873 XEM | ▲ 0.83 % |
01/07 — 07/07 | 94.8406 XEM | ▲ 11.46 % |
08/07 — 14/07 | 92.7224 XEM | ▼ -2.23 % |
15/07 — 21/07 | 80.6433 XEM | ▼ -13.03 % |
22/07 — 28/07 | 76.848 XEM | ▼ -4.71 % |
29/07 — 04/08 | 77.954 XEM | ▲ 1.44 % |
05/08 — 11/08 | 103.14 XEM | ▲ 32.31 % |
leu Romania/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67.5419 XEM | ▼ -5.46 % |
07/2024 | 54.9389 XEM | ▼ -18.66 % |
08/2024 | 52.5787 XEM | ▼ -4.3 % |
09/2024 | 43.841 XEM | ▼ -16.62 % |
10/2024 | 39.8523 XEM | ▼ -9.1 % |
11/2024 | 67.0017 XEM | ▲ 68.12 % |
12/2024 | 106.3 XEM | ▲ 58.66 % |
01/2025 | 180.2 XEM | ▲ 69.52 % |
02/2025 | 125.23 XEM | ▼ -30.51 % |
03/2025 | 159.67 XEM | ▲ 27.5 % |
04/2025 | 149.04 XEM | ▼ -6.66 % |
05/2025 | 182.71 XEM | ▲ 22.59 % |
leu Romania/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.317469 XEM |
Tối đa | 85.5847 XEM |
Bình quân gia quyền | 58.3438 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.881398 XEM |
Tối đa | 91.6748 XEM |
Bình quân gia quyền | 58.419 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.881398 XEM |
Tối đa | 100.94 XEM |
Bình quân gia quyền | 34.3665 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến RON/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: