Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/XPA
Lịch sử thay đổi trong RON/XPA tỷ giá
RON/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 RON = 1,503 XPA
▲ 336.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -11.47% (1,698 XPA — 1,503 XPA)
Thay đổi trong RON/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -11.71% (1,702 XPA — 1,503 XPA)
Thay đổi trong RON/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -11.71% (1,702 XPA — 1,503 XPA)
Thay đổi trong RON/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 3105.64% (46.8884 XPA — 1,503 XPA)
leu Romania/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1,503 XPA | ▲ 0.01 % |
21/05 | 1,602 XPA | ▲ 6.58 % |
22/05 | 1,667 XPA | ▲ 4.03 % |
23/05 | 1,673 XPA | ▲ 0.39 % |
24/05 | 1,674 XPA | ▲ 0.04 % |
25/05 | 1,665 XPA | ▼ -0.54 % |
26/05 | 1,641 XPA | ▼ -1.44 % |
27/05 | 1,631 XPA | ▼ -0.61 % |
28/05 | 1,600 XPA | ▼ -1.9 % |
29/05 | 1,506 XPA | ▼ -5.9 % |
30/05 | 1,482 XPA | ▼ -1.59 % |
31/05 | 1,500 XPA | ▲ 1.21 % |
01/06 | 1,498 XPA | ▼ -0.11 % |
02/06 | 1,490 XPA | ▼ -0.5 % |
03/06 | 1,462 XPA | ▼ -1.92 % |
04/06 | 1,432 XPA | ▼ -2.02 % |
05/06 | 1,427 XPA | ▼ -0.34 % |
06/06 | 1,428 XPA | ▲ 0.01 % |
07/06 | 1,421 XPA | ▼ -0.45 % |
08/06 | 1,410 XPA | ▼ -0.76 % |
09/06 | 1,372 XPA | ▼ -2.69 % |
10/06 | 1,373 XPA | ▲ 0.09 % |
11/06 | 1,382 XPA | ▲ 0.61 % |
12/06 | 1,385 XPA | ▲ 0.2 % |
13/06 | 1,376 XPA | ▼ -0.62 % |
14/06 | 1,374 XPA | ▼ -0.11 % |
15/06 | 1,379 XPA | ▲ 0.35 % |
16/06 | 1,365 XPA | ▼ -1.06 % |
17/06 | 950.19 XPA | ▼ -30.37 % |
18/06 | 1,639 XPA | ▲ 72.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,290 XPA | ▼ -14.2 % |
27/05 — 02/06 | 1,433 XPA | ▲ 11.1 % |
03/06 — 09/06 | 1,600 XPA | ▲ 11.67 % |
10/06 — 16/06 | 1,450 XPA | ▼ -9.4 % |
17/06 — 23/06 | 1,383 XPA | ▼ -4.57 % |
24/06 — 30/06 | 1,359 XPA | ▼ -1.73 % |
01/07 — 07/07 | 1,780 XPA | ▲ 30.97 % |
08/07 — 14/07 | 1,772 XPA | ▼ -0.47 % |
15/07 — 21/07 | 1,747 XPA | ▼ -1.43 % |
22/07 — 28/07 | 2,793 XPA | ▲ 59.9 % |
29/07 — 04/08 | 2,596 XPA | ▼ -7.04 % |
05/08 — 11/08 | 55,354 XPA | ▲ 2032.07 % |
leu Romania/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,458 XPA | ▼ -3.02 % |
07/2024 | 1,470 XPA | ▲ 0.88 % |
08/2024 | 1,497 XPA | ▲ 1.79 % |
09/2024 | 1,552 XPA | ▲ 3.69 % |
10/2024 | 1,551 XPA | ▼ -0.09 % |
11/2024 | 1,536 XPA | ▼ -0.93 % |
12/2024 | 37,973 XPA | ▲ 2371.72 % |
01/2025 | 34,481 XPA | ▼ -9.2 % |
02/2025 | 35,449 XPA | ▲ 2.81 % |
03/2025 | 42,951 XPA | ▲ 21.16 % |
leu Romania/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 304.45 XPA |
Tối đa | 1,935 XPA |
Bình quân gia quyền | 1,314 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 304.45 XPA |
Tối đa | 1,935 XPA |
Bình quân gia quyền | 1,310 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 304.45 XPA |
Tối đa | 1,935 XPA |
Bình quân gia quyền | 1,310 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến RON/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: