Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại rial Yemen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/YER

Lịch sử thay đổi trong RON/YER tỷ giá

RON/YER tỷ giá

05 18, 2024
1 RON = 754.27 YER
▲ 0.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/rial Yemen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong rial Yemen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/YER được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/YER và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/rial Yemen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/YER tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -9.07% (829.52 YER — 754.27 YER)

Thay đổi trong RON/YER tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi -13.42% (871.16 YER — 754.27 YER)

Thay đổi trong RON/YER tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 181.7% (267.75 YER — 754.27 YER)

Thay đổi trong RON/YER tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Yemen tiền tệ thay đổi bởi 1116.1% (62.02 YER — 754.27 YER)

leu Romania/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 769.49 YER ▲ 2.02 %
20/05 814.64 YER ▲ 5.87 %
21/05 837 YER ▲ 2.74 %
22/05 838.34 YER ▲ 0.16 %
23/05 830.64 YER ▼ -0.92 %
24/05 824.31 YER ▼ -0.76 %
25/05 789.91 YER ▼ -4.17 %
26/05 723.6 YER ▼ -8.39 %
27/05 696.55 YER ▼ -3.74 %
28/05 710.57 YER ▲ 2.01 %
29/05 701.8 YER ▼ -1.23 %
30/05 682.02 YER ▼ -2.82 %
31/05 652.52 YER ▼ -4.33 %
01/06 674.22 YER ▲ 3.33 %
02/06 696.37 YER ▲ 3.29 %
03/06 702.75 YER ▲ 0.92 %
04/06 703.14 YER ▲ 0.05 %
05/06 717.47 YER ▲ 2.04 %
06/06 711.05 YER ▼ -0.9 %
07/06 697.58 YER ▼ -1.89 %
08/06 696.07 YER ▼ -0.22 %
09/06 695.26 YER ▼ -0.12 %
10/06 668.86 YER ▼ -3.8 %
11/06 660.61 YER ▼ -1.23 %
12/06 653.3 YER ▼ -1.11 %
13/06 635.75 YER ▼ -2.69 %
14/06 656.25 YER ▲ 3.22 %
15/06 668.73 YER ▲ 1.9 %
16/06 681.02 YER ▲ 1.84 %
17/06 909.68 YER ▲ 33.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/rial Yemen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/rial Yemen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 741.21 YER ▼ -1.73 %
27/05 — 02/06 1,030 YER ▲ 38.92 %
03/06 — 09/06 998.3 YER ▼ -3.05 %
10/06 — 16/06 1,115 YER ▲ 11.67 %
17/06 — 23/06 995.86 YER ▼ -10.67 %
24/06 — 30/06 1,022 YER ▲ 2.63 %
01/07 — 07/07 828.83 YER ▼ -18.9 %
08/07 — 14/07 858.47 YER ▲ 3.58 %
15/07 — 21/07 682.75 YER ▼ -20.47 %
22/07 — 28/07 692 YER ▲ 1.36 %
29/07 — 04/08 648.93 YER ▼ -6.22 %
05/08 — 11/08 955.35 YER ▲ 47.22 %

leu Romania/rial Yemen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 767.44 YER ▲ 1.75 %
07/2024 633.87 YER ▼ -17.41 %
08/2024 477.51 YER ▼ -24.67 %
09/2024 422.6 YER ▼ -11.5 %
10/2024 459.06 YER ▲ 8.63 %
11/2024 897.34 YER ▲ 95.48 %
12/2024 1,603 YER ▲ 78.66 %
01/2025 2,382 YER ▲ 48.55 %
02/2025 2,296 YER ▼ -3.59 %
03/2025 3,215 YER ▲ 40.04 %
04/2025 1,968 YER ▼ -38.8 %
05/2025 2,622 YER ▲ 33.22 %

leu Romania/rial Yemen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 57.05 YER
Tối đa 933.64 YER
Bình quân gia quyền 594.09 YER
Trong 90 ngày
Tối thiểu 56.78 YER
Tối đa 1,205 YER
Bình quân gia quyền 689.89 YER
Trong 365 ngày
Tối thiểu 55.19 YER
Tối đa 1,205 YER
Bình quân gia quyền 350.93 YER

Chia sẻ một liên kết đến RON/YER tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến rial Yemen (YER) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu