Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/MNX
Lịch sử thay đổi trong RSD/MNX tỷ giá
RSD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 RSD = 0.28963415 MNX
▲ 0.48 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.02% (0.28956355 MNX — 0.28963415 MNX)
Thay đổi trong RSD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (0.32123457 MNX — 0.28963415 MNX)
Thay đổi trong RSD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (0.32123457 MNX — 0.28963415 MNX)
Thay đổi trong RSD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.84% (0.32123457 MNX — 0.28963415 MNX)
dinar Serbia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.28963475 MNX | ▲ 0 % |
25/05 | 0.2896148 MNX | ▼ -0.01 % |
26/05 | 0.29003865 MNX | ▲ 0.15 % |
27/05 | 0.29105592 MNX | ▲ 0.35 % |
28/05 | 0.29055502 MNX | ▼ -0.17 % |
29/05 | 0.28847142 MNX | ▼ -0.72 % |
30/05 | 0.28815263 MNX | ▼ -0.11 % |
31/05 | 0.28815268 MNX | ▲ 0 % |
01/06 | 0.28892761 MNX | ▲ 0.27 % |
02/06 | 0.28929687 MNX | ▲ 0.13 % |
03/06 | 0.28802211 MNX | ▼ -0.44 % |
04/06 | 0.28719159 MNX | ▼ -0.29 % |
05/06 | 0.28636009 MNX | ▼ -0.29 % |
06/06 | 0.28594352 MNX | ▼ -0.15 % |
07/06 | 0.28594358 MNX | ▲ 0 % |
08/06 | 0.28687582 MNX | ▲ 0.33 % |
09/06 | 0.28936421 MNX | ▲ 0.87 % |
10/06 | 0.2892126 MNX | ▼ -0.05 % |
11/06 | 0.28777335 MNX | ▼ -0.5 % |
12/06 | 0.28754275 MNX | ▼ -0.08 % |
13/06 | 0.28744442 MNX | ▼ -0.03 % |
14/06 | 0.28744541 MNX | ▲ 0 % |
15/06 | 0.28817924 MNX | ▲ 0.26 % |
16/06 | 0.28784904 MNX | ▼ -0.11 % |
17/06 | 0.28799732 MNX | ▲ 0.05 % |
18/06 | 0.28853103 MNX | ▲ 0.19 % |
19/06 | 0.2881092 MNX | ▼ -0.15 % |
20/06 | 0.28830285 MNX | ▲ 0.07 % |
21/06 | 0.28830356 MNX | ▲ 0 % |
22/06 | 0.28830469 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.29580543 MNX | ▲ 2.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.277717 MNX | ▼ -6.11 % |
10/06 — 16/06 | 0.25565029 MNX | ▼ -7.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.26685376 MNX | ▲ 4.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.24853639 MNX | ▼ -6.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.2491317 MNX | ▲ 0.24 % |
08/07 — 14/07 | 0.25412509 MNX | ▲ 2 % |
15/07 — 21/07 | 0.25864477 MNX | ▲ 1.78 % |
22/07 — 28/07 | 0.25844101 MNX | ▼ -0.08 % |
29/07 — 04/08 | 0.25643565 MNX | ▼ -0.78 % |
05/08 — 11/08 | 0.25706796 MNX | ▲ 0.25 % |
12/08 — 18/08 | 0.25707036 MNX | ▲ 0 % |
dinar Serbia/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.26461534 MNX | ▼ -8.64 % |
07/2024 | 0.26400901 MNX | ▼ -0.23 % |
08/2024 | 0.26633178 MNX | ▲ 0.88 % |
09/2024 | 0.266466 MNX | ▲ 0.05 % |
dinar Serbia/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.28653554 MNX |
Tối đa | 0.2921893 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.28856356 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.27103063 MNX |
Tối đa | 0.34445338 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.29319827 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.27103063 MNX |
Tối đa | 0.34445338 MNX |
Bình quân gia quyền | 0.29319827 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: