Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong RSD/YOYOW tỷ giá
RSD/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 RSD = 141.18 YOYOW
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3690.05% (3.725089 YOYOW — 141.18 YOYOW)
Thay đổi trong RSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3630.99% (3.784051 YOYOW — 141.18 YOYOW)
Thay đổi trong RSD/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3630.99% (3.784051 YOYOW — 141.18 YOYOW)
Thay đổi trong RSD/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 11286.58% (1.239904 YOYOW — 141.18 YOYOW)
dinar Serbia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 164.9 YOYOW | ▲ 16.8 % |
20/05 | 185.4 YOYOW | ▲ 12.43 % |
21/05 | 206.45 YOYOW | ▲ 11.35 % |
22/05 | 189.73 YOYOW | ▼ -8.1 % |
23/05 | 200.09 YOYOW | ▲ 5.46 % |
24/05 | 204.08 YOYOW | ▲ 1.99 % |
25/05 | 210.36 YOYOW | ▲ 3.08 % |
26/05 | 228.56 YOYOW | ▲ 8.65 % |
27/05 | 230.87 YOYOW | ▲ 1.01 % |
28/05 | 245.72 YOYOW | ▲ 6.43 % |
29/05 | 262.62 YOYOW | ▲ 6.88 % |
30/05 | 267.17 YOYOW | ▲ 1.73 % |
31/05 | 249.81 YOYOW | ▼ -6.5 % |
01/06 | 246.81 YOYOW | ▼ -1.2 % |
02/06 | 253.15 YOYOW | ▲ 2.57 % |
03/06 | 250.47 YOYOW | ▼ -1.06 % |
04/06 | 932.18 YOYOW | ▲ 272.17 % |
05/06 | 1,639 YOYOW | ▲ 75.85 % |
06/06 | 1,769 YOYOW | ▲ 7.94 % |
07/06 | 2,260 YOYOW | ▲ 27.73 % |
08/06 | 2,348 YOYOW | ▲ 3.87 % |
09/06 | 2,768 YOYOW | ▲ 17.9 % |
10/06 | 3,369 YOYOW | ▲ 21.73 % |
11/06 | 6,086 YOYOW | ▲ 80.64 % |
12/06 | 8,779 YOYOW | ▲ 44.25 % |
13/06 | 8,791 YOYOW | ▲ 0.13 % |
14/06 | 8,833 YOYOW | ▲ 0.48 % |
15/06 | 8,753 YOYOW | ▼ -0.91 % |
16/06 | 8,749 YOYOW | ▼ -0.05 % |
17/06 | 8,752 YOYOW | ▲ 0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 146.22 YOYOW | ▲ 3.57 % |
27/05 — 02/06 | 161.26 YOYOW | ▲ 10.28 % |
03/06 — 09/06 | 139.46 YOYOW | ▼ -13.51 % |
10/06 — 16/06 | 148.7 YOYOW | ▲ 6.62 % |
17/06 — 23/06 | 178.32 YOYOW | ▲ 19.92 % |
24/06 — 30/06 | 138.07 YOYOW | ▼ -22.57 % |
01/07 — 07/07 | 109.32 YOYOW | ▼ -20.82 % |
08/07 — 14/07 | 149.78 YOYOW | ▲ 37.01 % |
15/07 — 21/07 | 182.63 YOYOW | ▲ 21.94 % |
22/07 — 28/07 | 1,591 YOYOW | ▲ 770.97 % |
29/07 — 04/08 | 4,071 YOYOW | ▲ 155.92 % |
05/08 — 11/08 | 4,070 YOYOW | ▼ -0.01 % |
dinar Serbia/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 126.82 YOYOW | ▼ -10.17 % |
07/2024 | 57.399 YOYOW | ▼ -54.74 % |
08/2024 | 82.5718 YOYOW | ▲ 43.86 % |
09/2024 | 68.1579 YOYOW | ▼ -17.46 % |
10/2024 | 57.1492 YOYOW | ▼ -16.15 % |
11/2024 | 76.4862 YOYOW | ▲ 33.84 % |
12/2024 | 121.44 YOYOW | ▲ 58.77 % |
01/2025 | 195.4 YOYOW | ▲ 60.9 % |
02/2025 | 710.16 YOYOW | ▲ 263.45 % |
03/2025 | 874.84 YOYOW | ▲ 23.19 % |
04/2025 | 1,132 YOYOW | ▲ 29.42 % |
05/2025 | 21,740 YOYOW | ▲ 1820.08 % |
dinar Serbia/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.902757 YOYOW |
Tối đa | 143.01 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 44.1999 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.793374 YOYOW |
Tối đa | 143.01 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 25.0486 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.793374 YOYOW |
Tối đa | 143.01 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 25.0486 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: