Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/DENT

Lịch sử thay đổi trong RUB/DENT tỷ giá

RUB/DENT tỷ giá

05 27, 2024
1 RUB = 7.678284 DENT
▼ -3.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -6.46% (8.208663 DENT — 7.678284 DENT)

Thay đổi trong RUB/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 20.23% (6.386216 DENT — 7.678284 DENT)

Thay đổi trong RUB/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -45.53% (14.0964 DENT — 7.678284 DENT)

Thay đổi trong RUB/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -93.52% (118.45 DENT — 7.678284 DENT)

ruble Nga/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 7.640327 DENT ▼ -0.49 %
29/05 7.852586 DENT ▲ 2.78 %
30/05 8.013128 DENT ▲ 2.04 %
31/05 8.271157 DENT ▲ 3.22 %
01/06 8.156808 DENT ▼ -1.38 %
02/06 7.840896 DENT ▼ -3.87 %
03/06 7.598898 DENT ▼ -3.09 %
04/06 7.619754 DENT ▲ 0.27 %
05/06 7.562217 DENT ▼ -0.76 %
06/06 7.707394 DENT ▲ 1.92 %
07/06 7.934521 DENT ▲ 2.95 %
08/06 7.852096 DENT ▼ -1.04 %
09/06 7.740417 DENT ▼ -1.42 %
10/06 7.979552 DENT ▲ 3.09 %
11/06 8.223582 DENT ▲ 3.06 %
12/06 8.311268 DENT ▲ 1.07 %
13/06 8.443332 DENT ▲ 1.59 %
14/06 8.248791 DENT ▼ -2.3 %
15/06 7.927647 DENT ▼ -3.89 %
16/06 7.793838 DENT ▼ -1.69 %
17/06 7.66449 DENT ▼ -1.66 %
18/06 7.763437 DENT ▲ 1.29 %
19/06 7.498897 DENT ▼ -3.41 %
20/06 7.281096 DENT ▼ -2.9 %
21/06 7.31099 DENT ▲ 0.41 %
22/06 7.708103 DENT ▲ 5.43 %
23/06 7.509214 DENT ▼ -2.58 %
24/06 7.334323 DENT ▼ -2.33 %
25/06 7.408932 DENT ▲ 1.02 %
26/06 7.502844 DENT ▲ 1.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 7.757088 DENT ▲ 1.03 %
10/06 — 16/06 9.382905 DENT ▲ 20.96 %
17/06 — 23/06 8.580462 DENT ▼ -8.55 %
24/06 — 30/06 9.053547 DENT ▲ 5.51 %
01/07 — 07/07 8.777312 DENT ▼ -3.05 %
08/07 — 14/07 13.1051 DENT ▲ 49.31 %
15/07 — 21/07 11.8211 DENT ▼ -9.8 %
22/07 — 28/07 13.3582 DENT ▲ 13 %
29/07 — 04/08 12.9892 DENT ▼ -2.76 %
05/08 — 11/08 14.0275 DENT ▲ 7.99 %
12/08 — 18/08 13.078 DENT ▼ -6.77 %
19/08 — 25/08 12.8014 DENT ▼ -2.11 %

ruble Nga/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.416855 DENT ▼ -3.4 %
07/2024 7.717655 DENT ▲ 4.06 %
08/2024 8.907079 DENT ▲ 15.41 %
09/2024 8.692353 DENT ▼ -2.41 %
10/2024 7.300329 DENT ▼ -16.01 %
11/2024 6.787942 DENT ▼ -7.02 %
12/2024 4.697298 DENT ▼ -30.8 %
01/2025 5.809026 DENT ▲ 23.67 %
02/2025 2.303017 DENT ▼ -60.35 %
03/2025 2.198454 DENT ▼ -4.54 %
04/2025 3.137875 DENT ▲ 42.73 %
05/2025 2.908231 DENT ▼ -7.32 %

ruble Nga/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.839898 DENT
Tối đa 8.853177 DENT
Bình quân gia quyền 8.32646 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.900917 DENT
Tối đa 8.853177 DENT
Bình quân gia quyền 6.949099 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.900917 DENT
Tối đa 18.8655 DENT
Bình quân gia quyền 11.9215 DENT

Chia sẻ một liên kết đến RUB/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu