Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại KIN
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/KIN
Lịch sử thay đổi trong RUB/KIN tỷ giá
RUB/KIN tỷ giá
06 07, 2024
1 RUB = 778.04 KIN
▲ 3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/KIN, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong KIN.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/KIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/KIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/KIN, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/KIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 37.59% (565.45 KIN — 778.04 KIN)
Thay đổi trong RUB/KIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi 38.05% (563.57 KIN — 778.04 KIN)
Thay đổi trong RUB/KIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -58.31% (1,866 KIN — 778.04 KIN)
Thay đổi trong RUB/KIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với KIN tiền tệ thay đổi bởi -75.1% (3,124 KIN — 778.04 KIN)
ruble Nga/KIN dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/KIN dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 763.8 KIN | ▼ -1.83 % |
09/06 | 726.89 KIN | ▼ -4.83 % |
10/06 | 737.9 KIN | ▲ 1.51 % |
11/06 | 763.71 KIN | ▲ 3.5 % |
12/06 | 790.95 KIN | ▲ 3.57 % |
13/06 | 769.01 KIN | ▼ -2.77 % |
14/06 | 715.63 KIN | ▼ -6.94 % |
15/06 | 706.22 KIN | ▼ -1.32 % |
16/06 | 728.72 KIN | ▲ 3.19 % |
17/06 | 766.62 KIN | ▲ 5.2 % |
18/06 | 817.58 KIN | ▲ 6.65 % |
19/06 | 833.27 KIN | ▲ 1.92 % |
20/06 | 852.15 KIN | ▲ 2.27 % |
21/06 | 863.46 KIN | ▲ 1.33 % |
22/06 | 849.35 KIN | ▼ -1.63 % |
23/06 | 854.67 KIN | ▲ 0.63 % |
24/06 | 874.88 KIN | ▲ 2.37 % |
25/06 | 907.49 KIN | ▲ 3.73 % |
26/06 | 898.95 KIN | ▼ -0.94 % |
27/06 | 919.91 KIN | ▲ 2.33 % |
28/06 | 964.35 KIN | ▲ 4.83 % |
29/06 | 973.54 KIN | ▲ 0.95 % |
30/06 | 944.25 KIN | ▼ -3.01 % |
01/07 | 969.92 KIN | ▲ 2.72 % |
02/07 | 1,010 KIN | ▲ 4.11 % |
03/07 | 1,012 KIN | ▲ 0.2 % |
04/07 | 999.54 KIN | ▼ -1.21 % |
05/07 | 988.71 KIN | ▼ -1.08 % |
06/07 | 1,078 KIN | ▲ 9.06 % |
07/07 | 1,077 KIN | ▼ -0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/KIN cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/KIN dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 726.39 KIN | ▼ -6.64 % |
17/06 — 23/06 | 769.8 KIN | ▲ 5.98 % |
24/06 — 30/06 | 787.72 KIN | ▲ 2.33 % |
01/07 — 07/07 | 941.01 KIN | ▲ 19.46 % |
08/07 — 14/07 | 1,004 KIN | ▲ 6.74 % |
15/07 — 21/07 | 1,232 KIN | ▲ 22.65 % |
22/07 — 28/07 | 884.1 KIN | ▼ -28.23 % |
29/07 — 04/08 | 932.09 KIN | ▲ 5.43 % |
05/08 — 11/08 | 1,008 KIN | ▲ 8.12 % |
12/08 — 18/08 | 1,097 KIN | ▲ 8.81 % |
19/08 — 25/08 | 1,244 KIN | ▲ 13.45 % |
26/08 — 01/09 | 1,307 KIN | ▲ 5.08 % |
ruble Nga/KIN dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 816.72 KIN | ▲ 4.97 % |
08/2024 | 1,378 KIN | ▲ 68.71 % |
09/2024 | 941.92 KIN | ▼ -31.64 % |
10/2024 | 1,195 KIN | ▲ 26.83 % |
11/2024 | 935.48 KIN | ▼ -21.7 % |
12/2024 | 978.55 KIN | ▲ 4.6 % |
01/2025 | 939.52 KIN | ▼ -3.99 % |
02/2025 | 676.04 KIN | ▼ -28.04 % |
03/2025 | 757.65 KIN | ▲ 12.07 % |
04/2025 | 1,186 KIN | ▲ 56.5 % |
05/2025 | 1,195 KIN | ▲ 0.81 % |
06/2025 | 1,305 KIN | ▲ 9.18 % |
ruble Nga/KIN thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 531.87 KIN |
Tối đa | 778.04 KIN |
Bình quân gia quyền | 639.01 KIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 458.56 KIN |
Tối đa | 778.04 KIN |
Bình quân gia quyền | 589.64 KIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 421.47 KIN |
Tối đa | 2,041 KIN |
Bình quân gia quyền | 835.72 KIN |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/KIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến KIN (KIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: