Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/MTH

Lịch sử thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá

RUB/MTH tỷ giá

06 05, 2024
1 RUB = 4.182728 MTH
▼ -5.32 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -7.53% (4.523429 MTH — 4.182728 MTH)

Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 50.82% (2.773397 MTH — 4.182728 MTH)

Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 05, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 65.71% (2.524061 MTH — 4.182728 MTH)

Thay đổi trong RUB/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 71.66% (2.436697 MTH — 4.182728 MTH)

ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 4.22774 MTH ▲ 1.08 %
08/06 4.277106 MTH ▲ 1.17 %
09/06 4.32126 MTH ▲ 1.03 %
10/06 4.425565 MTH ▲ 2.41 %
11/06 4.581257 MTH ▲ 3.52 %
12/06 4.55326 MTH ▼ -0.61 %
13/06 4.546473 MTH ▼ -0.15 %
14/06 4.577935 MTH ▲ 0.69 %
15/06 4.593397 MTH ▲ 0.34 %
16/06 4.533904 MTH ▼ -1.3 %
17/06 4.445295 MTH ▼ -1.95 %
18/06 4.603105 MTH ▲ 3.55 %
19/06 4.614749 MTH ▲ 0.25 %
20/06 4.554723 MTH ▼ -1.3 %
21/06 4.179033 MTH ▼ -8.25 %
22/06 3.775783 MTH ▼ -9.65 %
23/06 4.159485 MTH ▲ 10.16 %
24/06 4.009152 MTH ▼ -3.61 %
25/06 3.919785 MTH ▼ -2.23 %
26/06 4.261735 MTH ▲ 8.72 %
27/06 4.28641 MTH ▲ 0.58 %
28/06 3.92821 MTH ▼ -8.36 %
29/06 3.937738 MTH ▲ 0.24 %
30/06 4.239232 MTH ▲ 7.66 %
01/07 4.151091 MTH ▼ -2.08 %
02/07 4.318587 MTH ▲ 4.03 %
03/07 3.887607 MTH ▼ -9.98 %
04/07 4.1665 MTH ▲ 7.17 %
05/07 4.140108 MTH ▼ -0.63 %
06/07 4.286944 MTH ▲ 3.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 4.04146 MTH ▼ -3.38 %
17/06 — 23/06 3.646137 MTH ▼ -9.78 %
24/06 — 30/06 4.361406 MTH ▲ 19.62 %
01/07 — 07/07 4.808663 MTH ▲ 10.25 %
08/07 — 14/07 4.648819 MTH ▼ -3.32 %
15/07 — 21/07 5.110735 MTH ▲ 9.94 %
22/07 — 28/07 4.50838 MTH ▼ -11.79 %
29/07 — 04/08 4.96651 MTH ▲ 10.16 %
05/08 — 11/08 4.879115 MTH ▼ -1.76 %
12/08 — 18/08 4.239745 MTH ▼ -13.1 %
19/08 — 25/08 4.181355 MTH ▼ -1.38 %
26/08 — 01/09 4.283344 MTH ▲ 2.44 %

ruble Nga/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.979126 MTH ▼ -4.87 %
08/2024 3.570671 MTH ▼ -10.26 %
09/2024 4.004277 MTH ▲ 12.14 %
10/2024 2.00409 MTH ▼ -49.95 %
11/2024 2.277272 MTH ▲ 13.63 %
12/2024 3.808448 MTH ▲ 67.24 %
01/2025 8.49887 MTH ▲ 123.16 %
02/2025 5.857609 MTH ▼ -31.08 %
03/2025 8.677776 MTH ▲ 48.15 %
04/2025 14.1229 MTH ▲ 62.75 %
05/2025 11.0186 MTH ▼ -21.98 %
06/2025 11.078 MTH ▲ 0.54 %

ruble Nga/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.410262 MTH
Tối đa 4.93409 MTH
Bình quân gia quyền 4.479203 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.424925 MTH
Tối đa 5.007985 MTH
Bình quân gia quyền 4.25666 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.308041 MTH
Tối đa 5.007985 MTH
Bình quân gia quyền 2.92823 MTH

Chia sẻ một liên kết đến RUB/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu