Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/MTL
Lịch sử thay đổi trong RUB/MTL tỷ giá
RUB/MTL tỷ giá
05 02, 2024
1 RUB = 0.00660936 MTL
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 25.3% (0.00527484 MTL — 0.00660936 MTL)
Thay đổi trong RUB/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.91% (0.0075889 MTL — 0.00660936 MTL)
Thay đổi trong RUB/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -40.58% (0.01112233 MTL — 0.00660936 MTL)
Thay đổi trong RUB/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 02, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -87.7% (0.05375462 MTL — 0.00660936 MTL)
ruble Nga/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 0.00687698 MTL | ▲ 4.05 % |
04/05 | 0.00677821 MTL | ▼ -1.44 % |
05/05 | 0.00677874 MTL | ▲ 0.01 % |
06/05 | 0.00666157 MTL | ▼ -1.73 % |
07/05 | 0.0065429 MTL | ▼ -1.78 % |
08/05 | 0.00648526 MTL | ▼ -0.88 % |
09/05 | 0.00619955 MTL | ▼ -4.41 % |
10/05 | 0.00634404 MTL | ▲ 2.33 % |
11/05 | 0.00632045 MTL | ▼ -0.37 % |
12/05 | 0.0070996 MTL | ▲ 12.33 % |
13/05 | 0.00826782 MTL | ▲ 16.45 % |
14/05 | 0.00915182 MTL | ▲ 10.69 % |
15/05 | 0.00881087 MTL | ▼ -3.73 % |
16/05 | 0.00931044 MTL | ▲ 5.67 % |
17/05 | 0.00930203 MTL | ▼ -0.09 % |
18/05 | 0.00924615 MTL | ▼ -0.6 % |
19/05 | 0.00826683 MTL | ▼ -10.59 % |
20/05 | 0.00784449 MTL | ▼ -5.11 % |
21/05 | 0.00777344 MTL | ▼ -0.91 % |
22/05 | 0.00779423 MTL | ▲ 0.27 % |
23/05 | 0.00786297 MTL | ▲ 0.88 % |
24/05 | 0.0077493 MTL | ▼ -1.45 % |
25/05 | 0.00812229 MTL | ▲ 4.81 % |
26/05 | 0.00790027 MTL | ▼ -2.73 % |
27/05 | 0.00808328 MTL | ▲ 2.32 % |
28/05 | 0.00805372 MTL | ▼ -0.37 % |
29/05 | 0.00824991 MTL | ▲ 2.44 % |
30/05 | 0.00848847 MTL | ▲ 2.89 % |
31/05 | 0.00860092 MTL | ▲ 1.32 % |
01/06 | 0.0084273 MTL | ▼ -2.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.0065706 MTL | ▼ -0.59 % |
13/05 — 19/05 | 0.00656232 MTL | ▼ -0.13 % |
20/05 — 26/05 | 0.00561675 MTL | ▼ -14.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.00498939 MTL | ▼ -11.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.00570845 MTL | ▲ 14.41 % |
10/06 — 16/06 | 0.00518166 MTL | ▼ -9.23 % |
17/06 — 23/06 | 0.00525336 MTL | ▲ 1.38 % |
24/06 — 30/06 | 0.00537781 MTL | ▲ 2.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.0076303 MTL | ▲ 41.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.00678759 MTL | ▼ -11.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.00718813 MTL | ▲ 5.9 % |
22/07 — 28/07 | 0.00739427 MTL | ▲ 2.87 % |
ruble Nga/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00662678 MTL | ▲ 0.26 % |
07/2024 | 0.00618877 MTL | ▼ -6.61 % |
07/2024 | 0.00721911 MTL | ▲ 16.65 % |
08/2024 | 0.00606981 MTL | ▼ -15.92 % |
09/2024 | 0.00538733 MTL | ▼ -11.24 % |
10/2024 | 0.00534239 MTL | ▼ -0.83 % |
11/2024 | 0.00539288 MTL | ▲ 0.95 % |
12/2024 | 0.00607328 MTL | ▲ 12.62 % |
01/2025 | 0.00496856 MTL | ▼ -18.19 % |
02/2025 | 0.00411983 MTL | ▼ -17.08 % |
03/2025 | 0.00612111 MTL | ▲ 48.58 % |
04/2025 | 0.00599811 MTL | ▼ -2.01 % |
ruble Nga/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00503994 MTL |
Tối đa | 0.00703817 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.0061041 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00416048 MTL |
Tối đa | 0.00772403 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00596683 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00416048 MTL |
Tối đa | 0.0127228 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00773545 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: