1,000 ruble Nga đến Metal

Giá cả 1,000 ruble Nga đến Metal dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 17, 2024, Là 5.6346 MTL.

Bao nhiêu 1,000 RUB trong MTL?

05 17, 2024
1,000 RUB = 5.6346 MTL
▼ -3.13 %
1,000 MTL = 177,475 RUB
1 RUB = 0.0056346 MTL

Lịch sử thay đổi giá 1,000 RUB trong MTL

Thống kê chi phí 1,000 ruble Nga trong Metal

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.84849 MTL
Tối đa 6.84982 MTL
Bình quân gia quyền 6.321687 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.16048 MTL
Tối đa 7.03817 MTL
Bình quân gia quyền 5.766287 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.16048 MTL
Tối đa 12.3064 MTL
Bình quân gia quyền 7.501317 MTL

Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến MTL trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) giá bán 1,000 ruble Nga chống lại Metal thay đổi bởi -22.1% (7.23353 MTL — 5.6346 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến MTL trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) giá của 1,000 ruble Nga chống lại Metal thay đổi bởi -15.18% (6.64301 MTL — 5.6346 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến MTL trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) giá của 1,000 ruble Nga chống lại Metal thay đổi bởi -53.85% (12.2084 MTL — 5.6346 MTL)

Thay đổi chi phí 1,000 RUB đến MTL trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 17, 2024) giá của 1,000 ruble Nga chống lại Metal thay đổi bởi -89.52% (53.7546 MTL — 5.6346 MTL)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 RUB trong MTL

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ruble Nga (RUB) trong Metal (MTL) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ruble Nga (RUB) trong Metal (MTL) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ruble Nga trong Metal

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Metal trong 30 ngày tới*

18/05 5.59205 MTL ▼ -0.76 %
19/05 5.275943 MTL ▼ -5.65 %
20/05 5.113698 MTL ▼ -3.08 %
21/05 5.055696 MTL ▼ -1.13 %
22/05 5.070306 MTL ▲ 0.29 %
23/05 5.158094 MTL ▲ 1.73 %
24/05 5.039485 MTL ▼ -2.3 %
25/05 5.288536 MTL ▲ 4.94 %
26/05 5.139804 MTL ▼ -2.81 %
27/05 5.319011 MTL ▲ 3.49 %
28/05 5.288064 MTL ▼ -0.58 %
29/05 5.485374 MTL ▲ 3.73 %
30/05 5.670093 MTL ▲ 3.37 %
31/05 5.747589 MTL ▲ 1.37 %
01/06 5.661661 MTL ▼ -1.5 %
02/06 5.632673 MTL ▼ -0.51 %
03/06 5.485175 MTL ▼ -2.62 %
04/06 5.46639 MTL ▼ -0.34 %
05/06 5.48178 MTL ▲ 0.28 %
06/06 5.492788 MTL ▲ 0.2 %
07/06 5.390792 MTL ▼ -1.86 %
08/06 5.240604 MTL ▼ -2.79 %
09/06 5.103359 MTL ▼ -2.62 %
10/06 5.190736 MTL ▲ 1.71 %
11/06 5.358941 MTL ▲ 3.24 %
12/06 5.499827 MTL ▲ 2.63 %
13/06 5.52007 MTL ▲ 0.37 %
14/06 5.207015 MTL ▼ -5.67 %
15/06 5.050688 MTL ▼ -3 %
16/06 5.009305 MTL ▼ -0.82 %

* — Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Metal được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ruble Nga trong Metal trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Metal trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 5.30046 MTL ▼ -5.93 %
27/05 — 02/06 4.532226 MTL ▼ -14.49 %
03/06 — 09/06 5.128818 MTL ▲ 13.16 %
10/06 — 16/06 4.821242 MTL ▼ -6 %
17/06 — 23/06 4.876849 MTL ▲ 1.15 %
24/06 — 30/06 5.05454 MTL ▲ 3.64 %
01/07 — 07/07 6.31836 MTL ▲ 25 %
08/07 — 14/07 5.85354 MTL ▼ -7.36 %
15/07 — 21/07 6.233612 MTL ▲ 6.49 %
22/07 — 28/07 6.186912 MTL ▼ -0.75 %
29/07 — 04/08 6.075135 MTL ▼ -1.81 %
05/08 — 11/08 5.692205 MTL ▼ -6.3 %

Giá ước tính của 1,000 ruble Nga trong Metal cho năm sau*

06/2024 5.647347 MTL ▲ 0.23 %
07/2024 5.100368 MTL ▼ -9.69 %
08/2024 6.035997 MTL ▲ 18.34 %
09/2024 5.011814 MTL ▼ -16.97 %
10/2024 4.518986 MTL ▼ -9.83 %
11/2024 4.49306 MTL ▼ -0.57 %
12/2024 4.534429 MTL ▲ 0.92 %
01/2025 5.207303 MTL ▲ 14.84 %
02/2025 3.708468 MTL ▼ -28.78 %
03/2025 2.982003 MTL ▼ -19.59 %
04/2025 3.92353 MTL ▲ 31.57 %
05/2025 3.493854 MTL ▼ -10.95 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 RUB trong MTL hôm nay, 05 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ruble Nga đến Metal Là - 5.6346 MTL

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong MTL Ngày mai 2024.05.18?

Ngày mai 1,000 ruble Nga đến Metal sẽ có giá - 6 mtl

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong MTL trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ruble Nga đến Metal cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong MTL trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ruble Nga đến Metal cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 RUB trong MTL trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ruble Nga đến Metal cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu