Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/TNB
Lịch sử thay đổi trong RUB/TNB tỷ giá
RUB/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 RUB = 254.75 TNB
▼ -0.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 531.37% (40.3489 TNB — 254.75 TNB)
Thay đổi trong RUB/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 523.97% (40.8276 TNB — 254.75 TNB)
Thay đổi trong RUB/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 8559.95% (2.941722 TNB — 254.75 TNB)
Thay đổi trong RUB/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1877.55% (12.8822 TNB — 254.75 TNB)
ruble Nga/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 251.31 TNB | ▼ -1.35 % |
21/05 | 257.64 TNB | ▲ 2.52 % |
22/05 | 258.16 TNB | ▲ 0.2 % |
23/05 | 259.76 TNB | ▲ 0.62 % |
24/05 | 256.19 TNB | ▼ -1.38 % |
25/05 | 252.62 TNB | ▼ -1.39 % |
26/05 | 246.53 TNB | ▼ -2.41 % |
27/05 | 243.65 TNB | ▼ -1.17 % |
28/05 | 250.68 TNB | ▲ 2.88 % |
29/05 | 413.59 TNB | ▲ 64.98 % |
30/05 | 958 TNB | ▲ 131.63 % |
31/05 | 1,782 TNB | ▲ 86.01 % |
01/06 | 1,773 TNB | ▼ -0.52 % |
02/06 | 1,760 TNB | ▼ -0.74 % |
03/06 | 1,758 TNB | ▼ -0.11 % |
04/06 | 1,729 TNB | ▼ -1.64 % |
05/06 | 1,679 TNB | ▼ -2.91 % |
06/06 | 1,643 TNB | ▼ -2.11 % |
07/06 | 1,660 TNB | ▲ 1.02 % |
08/06 | 1,692 TNB | ▲ 1.91 % |
09/06 | 1,719 TNB | ▲ 1.63 % |
10/06 | 1,758 TNB | ▲ 2.28 % |
11/06 | 1,805 TNB | ▲ 2.68 % |
12/06 | 1,857 TNB | ▲ 2.83 % |
13/06 | 1,857 TNB | ▲ 0 % |
14/06 | 1,876 TNB | ▲ 1.05 % |
15/06 | 1,860 TNB | ▼ -0.86 % |
16/06 | 1,850 TNB | ▼ -0.53 % |
17/06 | 1,856 TNB | ▲ 0.33 % |
18/06 | 1,853 TNB | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 257.78 TNB | ▲ 1.19 % |
27/05 — 02/06 | 291.27 TNB | ▲ 12.99 % |
03/06 — 09/06 | 265.43 TNB | ▼ -8.87 % |
10/06 — 16/06 | 260.62 TNB | ▼ -1.81 % |
17/06 — 23/06 | 267.23 TNB | ▲ 2.54 % |
24/06 — 30/06 | 254.3 TNB | ▼ -4.84 % |
01/07 — 07/07 | 261.51 TNB | ▲ 2.83 % |
08/07 — 14/07 | 411.34 TNB | ▲ 57.3 % |
15/07 — 21/07 | 1,515 TNB | ▲ 268.4 % |
22/07 — 28/07 | 1,425 TNB | ▼ -5.97 % |
29/07 — 04/08 | 1,585 TNB | ▲ 11.23 % |
05/08 — 11/08 | 1,557 TNB | ▼ -1.79 % |
ruble Nga/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 249.28 TNB | ▼ -2.15 % |
07/2024 | 1,806 TNB | ▲ 624.62 % |
08/2024 | 2,290 TNB | ▲ 26.75 % |
09/2024 | 2,248 TNB | ▼ -1.84 % |
10/2024 | 2,291 TNB | ▲ 1.92 % |
11/2024 | 2,600 TNB | ▲ 13.51 % |
12/2024 | 2,900 TNB | ▲ 11.53 % |
01/2025 | 2,838 TNB | ▼ -2.12 % |
02/2025 | 3,806 TNB | ▲ 34.07 % |
03/2025 | 3,416 TNB | ▼ -10.24 % |
04/2025 | 13,565 TNB | ▲ 297.13 % |
05/2025 | 25,816 TNB | ▲ 90.31 % |
ruble Nga/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.5268 TNB |
Tối đa | 259.78 TNB |
Bình quân gia quyền | 202.51 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.5268 TNB |
Tối đa | 259.78 TNB |
Bình quân gia quyền | 106.31 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.547395 TNB |
Tối đa | 259.78 TNB |
Bình quân gia quyền | 41.0451 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: