Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/XEM

Lịch sử thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá

RUB/XEM tỷ giá

05 28, 2024
1 RUB = 0.28570703 XEM
▲ 0.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (0.28567728 XEM — 0.28570703 XEM)

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.66% (0.26785938 XEM — 0.28570703 XEM)

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -23.56% (0.37376108 XEM — 0.28570703 XEM)

Thay đổi trong RUB/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 28, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 191.18% (0.09812175 XEM — 0.28570703 XEM)

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.29247379 XEM ▲ 2.37 %
30/05 0.30328532 XEM ▲ 3.7 %
31/05 0.30820985 XEM ▲ 1.62 %
01/06 0.30044538 XEM ▼ -2.52 %
02/06 0.29265348 XEM ▼ -2.59 %
03/06 0.28769689 XEM ▼ -1.69 %
04/06 0.28609074 XEM ▼ -0.56 %
05/06 0.28207445 XEM ▼ -1.4 %
06/06 0.28603617 XEM ▲ 1.4 %
07/06 0.29164906 XEM ▲ 1.96 %
08/06 0.29139973 XEM ▼ -0.09 %
09/06 0.28901895 XEM ▼ -0.82 %
10/06 0.29517985 XEM ▲ 2.13 %
11/06 0.3056595 XEM ▲ 3.55 %
12/06 0.31386043 XEM ▲ 2.68 %
13/06 0.31257874 XEM ▼ -0.41 %
14/06 0.3064793 XEM ▼ -1.95 %
15/06 0.29972446 XEM ▼ -2.2 %
16/06 0.29126697 XEM ▼ -2.82 %
17/06 0.28623927 XEM ▼ -1.73 %
18/06 0.29398144 XEM ▲ 2.7 %
19/06 0.29119246 XEM ▼ -0.95 %
20/06 0.28081594 XEM ▼ -3.56 %
21/06 0.28341862 XEM ▲ 0.93 %
22/06 0.29429396 XEM ▲ 3.84 %
23/06 0.29341135 XEM ▼ -0.3 %
24/06 0.29235886 XEM ▼ -0.36 %
25/06 0.29146152 XEM ▼ -0.31 %
26/06 0.28892127 XEM ▼ -0.87 %
27/06 0.28518278 XEM ▼ -1.29 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.28854013 XEM ▲ 0.99 %
10/06 — 16/06 0.27622643 XEM ▼ -4.27 %
17/06 — 23/06 0.28193982 XEM ▲ 2.07 %
24/06 — 30/06 0.27710713 XEM ▼ -1.71 %
01/07 — 07/07 0.3791186 XEM ▲ 36.81 %
08/07 — 14/07 0.34056808 XEM ▼ -10.17 %
15/07 — 21/07 0.37494433 XEM ▲ 10.09 %
22/07 — 28/07 0.3613595 XEM ▼ -3.62 %
29/07 — 04/08 0.39322105 XEM ▲ 8.82 %
05/08 — 11/08 0.36471323 XEM ▼ -7.25 %
12/08 — 18/08 0.36711364 XEM ▲ 0.66 %
19/08 — 25/08 0.36191136 XEM ▼ -1.42 %

ruble Nga/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.26962741 XEM ▼ -5.63 %
07/2024 0.25824523 XEM ▼ -4.22 %
08/2024 0.31131212 XEM ▲ 20.55 %
09/2024 0.26843142 XEM ▼ -13.77 %
10/2024 0.23358483 XEM ▼ -12.98 %
11/2024 0.20917425 XEM ▼ -10.45 %
12/2024 0.18921005 XEM ▼ -9.54 %
01/2025 0.215679 XEM ▲ 13.99 %
02/2025 0.16808872 XEM ▼ -22.07 %
03/2025 0.15334899 XEM ▼ -8.77 %
04/2025 0.23144705 XEM ▲ 50.93 %
05/2025 0.21875101 XEM ▼ -5.49 %

ruble Nga/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.28123367 XEM
Tối đa 0.30728998 XEM
Bình quân gia quyền 0.29122926 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19246961 XEM
Tối đa 0.30728998 XEM
Bình quân gia quyền 0.25519815 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19246961 XEM
Tối đa 0.46365454 XEM
Bình quân gia quyền 0.3290941 XEM

Chia sẻ một liên kết đến RUB/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu