Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/MTL

Lịch sử thay đổi trong RVN/MTL tỷ giá

RVN/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 RVN = 0.01560522 MTL
▼ -0.38 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RVN/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -16.44% (0.01867487 MTL — 0.01560522 MTL)

Thay đổi trong RVN/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 12.45% (0.01387747 MTL — 0.01560522 MTL)

Thay đổi trong RVN/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -26.41% (0.0212067 MTL — 0.01560522 MTL)

Thay đổi trong RVN/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -78.35% (0.07207788 MTL — 0.01560522 MTL)

Ravencoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

Ravencoin/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.01578937 MTL ▲ 1.18 %
21/05 0.01570977 MTL ▼ -0.5 %
22/05 0.01600271 MTL ▲ 1.86 %
23/05 0.01691002 MTL ▲ 5.67 %
24/05 0.01661518 MTL ▼ -1.74 %
25/05 0.01686622 MTL ▲ 1.51 %
26/05 0.01642278 MTL ▼ -2.63 %
27/05 0.01623354 MTL ▼ -1.15 %
28/05 0.01605606 MTL ▼ -1.09 %
29/05 0.01574146 MTL ▼ -1.96 %
30/05 0.01560073 MTL ▼ -0.89 %
31/05 0.01517642 MTL ▼ -2.72 %
01/06 0.01522768 MTL ▲ 0.34 %
02/06 0.01557282 MTL ▲ 2.27 %
03/06 0.01561173 MTL ▲ 0.25 %
04/06 0.01558884 MTL ▼ -0.15 %
05/06 0.01576295 MTL ▲ 1.12 %
06/06 0.01538636 MTL ▼ -2.39 %
07/06 0.01487842 MTL ▼ -3.3 %
08/06 0.01456788 MTL ▼ -2.09 %
09/06 0.01383512 MTL ▼ -5.03 %
10/06 0.01338605 MTL ▼ -3.25 %
11/06 0.01341874 MTL ▲ 0.24 %
12/06 0.01382779 MTL ▲ 3.05 %
13/06 0.01373669 MTL ▼ -0.66 %
14/06 0.01322896 MTL ▼ -3.7 %
15/06 0.01340616 MTL ▲ 1.34 %
16/06 0.01307053 MTL ▼ -2.5 %
17/06 0.01302137 MTL ▼ -0.38 %
18/06 0.01342834 MTL ▲ 3.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ravencoin/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01453704 MTL ▼ -6.85 %
27/05 — 02/06 0.01346605 MTL ▼ -7.37 %
03/06 — 09/06 0.01314329 MTL ▼ -2.4 %
10/06 — 16/06 0.01296373 MTL ▼ -1.37 %
17/06 — 23/06 0.01970926 MTL ▲ 52.03 %
24/06 — 30/06 0.01775453 MTL ▼ -9.92 %
01/07 — 07/07 0.01725297 MTL ▼ -2.82 %
08/07 — 14/07 0.01701913 MTL ▼ -1.36 %
15/07 — 21/07 0.01654933 MTL ▼ -2.76 %
22/07 — 28/07 0.01654996 MTL ▲ 0 %
29/07 — 04/08 0.01449751 MTL ▼ -12.4 %
05/08 — 11/08 0.01410544 MTL ▼ -2.7 %

Ravencoin/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01673448 MTL ▲ 7.24 %
07/2024 0.01438459 MTL ▼ -14.04 %
08/2024 0.01431227 MTL ▼ -0.5 %
09/2024 0.01329542 MTL ▼ -7.1 %
10/2024 0.01254198 MTL ▼ -5.67 %
11/2024 0.01296692 MTL ▲ 3.39 %
12/2024 0.01480566 MTL ▲ 14.18 %
01/2025 0.01386186 MTL ▼ -6.37 %
02/2025 0.01590514 MTL ▲ 14.74 %
03/2025 0.02467961 MTL ▲ 55.17 %
04/2025 0.01765939 MTL ▼ -28.45 %
05/2025 0.01594708 MTL ▼ -9.7 %

Ravencoin/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0153211 MTL
Tối đa 0.01977349 MTL
Bình quân gia quyền 0.0175236 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00998802 MTL
Tối đa 0.02614342 MTL
Bình quân gia quyền 0.01637804 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00962547 MTL
Tối đa 0.02614342 MTL
Bình quân gia quyền 0.01398587 MTL

Chia sẻ một liên kết đến RVN/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu