Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/ZIL
Lịch sử thay đổi trong RVN/ZIL tỷ giá
RVN/ZIL tỷ giá
05 19, 2024
1 RVN = 1.280403 ZIL
▲ 0.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 3.73% (1.234382 ZIL — 1.280403 ZIL)
Thay đổi trong RVN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 35.74% (0.94329209 ZIL — 1.280403 ZIL)
Thay đổi trong RVN/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 40.58% (0.91082332 ZIL — 1.280403 ZIL)
Thay đổi trong RVN/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (05 09, 2018 — 05 19, 2024) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 337.06% (0.29296117 ZIL — 1.280403 ZIL)
Ravencoin/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 1.289215 ZIL | ▲ 0.69 % |
21/05 | 1.269994 ZIL | ▼ -1.49 % |
22/05 | 1.286248 ZIL | ▲ 1.28 % |
23/05 | 1.312641 ZIL | ▲ 2.05 % |
24/05 | 1.318113 ZIL | ▲ 0.42 % |
25/05 | 1.34987 ZIL | ▲ 2.41 % |
26/05 | 1.359695 ZIL | ▲ 0.73 % |
27/05 | 1.337948 ZIL | ▼ -1.6 % |
28/05 | 1.320467 ZIL | ▼ -1.31 % |
29/05 | 1.295333 ZIL | ▼ -1.9 % |
30/05 | 1.302582 ZIL | ▲ 0.56 % |
31/05 | 1.282243 ZIL | ▼ -1.56 % |
01/06 | 1.280261 ZIL | ▼ -0.15 % |
02/06 | 1.286367 ZIL | ▲ 0.48 % |
03/06 | 1.293875 ZIL | ▲ 0.58 % |
04/06 | 1.294558 ZIL | ▲ 0.05 % |
05/06 | 1.305092 ZIL | ▲ 0.81 % |
06/06 | 1.299344 ZIL | ▼ -0.44 % |
07/06 | 1.309921 ZIL | ▲ 0.81 % |
08/06 | 1.318904 ZIL | ▲ 0.69 % |
09/06 | 1.304753 ZIL | ▼ -1.07 % |
10/06 | 1.270111 ZIL | ▼ -2.66 % |
11/06 | 1.257922 ZIL | ▼ -0.96 % |
12/06 | 1.280293 ZIL | ▲ 1.78 % |
13/06 | 1.293561 ZIL | ▲ 1.04 % |
14/06 | 1.296876 ZIL | ▲ 0.26 % |
15/06 | 1.310089 ZIL | ▲ 1.02 % |
16/06 | 1.30106 ZIL | ▼ -0.69 % |
17/06 | 1.301263 ZIL | ▲ 0.02 % |
18/06 | 1.325149 ZIL | ▲ 1.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.224444 ZIL | ▼ -4.37 % |
27/05 — 02/06 | 1.164598 ZIL | ▼ -4.89 % |
03/06 — 09/06 | 1.097429 ZIL | ▼ -5.77 % |
10/06 — 16/06 | 1.074628 ZIL | ▼ -2.08 % |
17/06 — 23/06 | 1.546484 ZIL | ▲ 43.91 % |
24/06 — 30/06 | 1.455405 ZIL | ▼ -5.89 % |
01/07 — 07/07 | 1.486036 ZIL | ▲ 2.1 % |
08/07 — 14/07 | 1.499897 ZIL | ▲ 0.93 % |
15/07 — 21/07 | 1.510639 ZIL | ▲ 0.72 % |
22/07 — 28/07 | 1.51863 ZIL | ▲ 0.53 % |
29/07 — 04/08 | 1.489468 ZIL | ▼ -1.92 % |
05/08 — 11/08 | 1.55271 ZIL | ▲ 4.25 % |
Ravencoin/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.315048 ZIL | ▲ 2.71 % |
07/2024 | 1.21071 ZIL | ▼ -7.93 % |
08/2024 | 1.296563 ZIL | ▲ 7.09 % |
09/2024 | 1.239306 ZIL | ▼ -4.42 % |
10/2024 | 1.248937 ZIL | ▲ 0.78 % |
11/2024 | 1.217112 ZIL | ▼ -2.55 % |
12/2024 | 1.230144 ZIL | ▲ 1.07 % |
01/2025 | 1.269021 ZIL | ▲ 3.16 % |
02/2025 | 1.326984 ZIL | ▲ 4.57 % |
03/2025 | 1.843712 ZIL | ▲ 38.94 % |
04/2025 | 1.711881 ZIL | ▼ -7.15 % |
05/2025 | 1.765354 ZIL | ▲ 3.12 % |
Ravencoin/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.215571 ZIL |
Tối đa | 1.343858 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.25706 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.75549159 ZIL |
Tối đa | 1.572496 ZIL |
Bình quân gia quyền | 1.09249 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.75549159 ZIL |
Tối đa | 1.572496 ZIL |
Bình quân gia quyền | 0.94803402 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: