Tỷ giá hối đoái Rivetz chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVT/LUN
Lịch sử thay đổi trong RVT/LUN tỷ giá
RVT/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 RVT = 0.02275461 LUN
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rivetz/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rivetz chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVT/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVT/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rivetz/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVT/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -24.66% (0.03020335 LUN — 0.02275461 LUN)
Thay đổi trong RVT/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -33.71% (0.03432466 LUN — 0.02275461 LUN)
Thay đổi trong RVT/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -33.71% (0.03432466 LUN — 0.02275461 LUN)
Thay đổi trong RVT/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 356.53% (0.00498426 LUN — 0.02275461 LUN)
Rivetz/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Rivetz/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.02227744 LUN | ▼ -2.1 % |
12/05 | 0.02234989 LUN | ▲ 0.33 % |
13/05 | 0.02249771 LUN | ▲ 0.66 % |
14/05 | 0.02258351 LUN | ▲ 0.38 % |
15/05 | 0.02275804 LUN | ▲ 0.77 % |
16/05 | 0.02281267 LUN | ▲ 0.24 % |
17/05 | 0.02273503 LUN | ▼ -0.34 % |
18/05 | 0.01988285 LUN | ▼ -12.55 % |
19/05 | 0.01451289 LUN | ▼ -27.01 % |
20/05 | 0.00739079 LUN | ▼ -49.07 % |
21/05 | 0.00741526 LUN | ▲ 0.33 % |
22/05 | 0.00737526 LUN | ▼ -0.54 % |
23/05 | 0.00736396 LUN | ▼ -0.15 % |
24/05 | 0.00731422 LUN | ▼ -0.68 % |
25/05 | 0.00721144 LUN | ▼ -1.41 % |
26/05 | 0.00708788 LUN | ▼ -1.71 % |
27/05 | 0.00694717 LUN | ▼ -1.99 % |
28/05 | 0.00697065 LUN | ▲ 0.34 % |
29/05 | 0.00693328 LUN | ▼ -0.54 % |
30/05 | 0.01169665 LUN | ▲ 68.7 % |
31/05 | 0.0174476 LUN | ▲ 49.17 % |
01/06 | 0.01719149 LUN | ▼ -1.47 % |
02/06 | 0.01717923 LUN | ▼ -0.07 % |
03/06 | 0.01724972 LUN | ▲ 0.41 % |
04/06 | 0.01709168 LUN | ▼ -0.92 % |
05/06 | 0.01685478 LUN | ▼ -1.39 % |
06/06 | 0.0166507 LUN | ▼ -1.21 % |
07/06 | 0.01648646 LUN | ▼ -0.99 % |
08/06 | 0.01625655 LUN | ▼ -1.39 % |
09/06 | 0.01635334 LUN | ▲ 0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rivetz/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rivetz/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.02253635 LUN | ▼ -0.96 % |
20/05 — 26/05 | 0.02265565 LUN | ▲ 0.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.02099369 LUN | ▼ -7.34 % |
03/06 — 09/06 | 0.00209781 LUN | ▼ -90.01 % |
10/06 — 16/06 | 0.00357046 LUN | ▲ 70.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.00460579 LUN | ▲ 29 % |
24/06 — 30/06 | 0.0045094 LUN | ▼ -2.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00509918 LUN | ▲ 13.08 % |
08/07 — 14/07 | 0.00523116 LUN | ▲ 2.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.00528723 LUN | ▲ 1.07 % |
22/07 — 28/07 | 0.01145871 LUN | ▲ 116.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.00211334 LUN | ▼ -81.56 % |
Rivetz/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02469596 LUN | ▲ 8.53 % |
07/2024 | 0.05121565 LUN | ▲ 107.38 % |
08/2024 | 0.07583422 LUN | ▲ 48.07 % |
09/2024 | 0.29160549 LUN | ▲ 284.53 % |
10/2024 | 0.30776093 LUN | ▲ 5.54 % |
11/2024 | 0.38812597 LUN | ▲ 26.11 % |
12/2024 | 0.23061428 LUN | ▼ -40.58 % |
01/2025 | 0.21465179 LUN | ▼ -6.92 % |
02/2025 | 0.21371328 LUN | ▼ -0.44 % |
03/2025 | 0.08902221 LUN | ▼ -58.35 % |
04/2025 | 0.12619082 LUN | ▲ 41.75 % |
Rivetz/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0103863 LUN |
Tối đa | 0.03107325 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02075128 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0103863 LUN |
Tối đa | 0.03669664 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02527911 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0103863 LUN |
Tối đa | 0.03669664 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02527911 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến RVT/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: