Tỷ giá hối đoái Rivetz chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVT/TAU
Lịch sử thay đổi trong RVT/TAU tỷ giá
RVT/TAU tỷ giá
05 11, 2023
1 RVT = 0.10973243 TAU
▲ 4.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rivetz/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rivetz chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVT/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVT/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rivetz/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVT/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -10.99% (0.1232836 TAU — 0.10973243 TAU)
Thay đổi trong RVT/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 2.43% (0.10712796 TAU — 0.10973243 TAU)
Thay đổi trong RVT/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 2.43% (0.10712796 TAU — 0.10973243 TAU)
Thay đổi trong RVT/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Rivetz tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -57.65% (0.2590941 TAU — 0.10973243 TAU)
Rivetz/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Rivetz/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.10952486 TAU | ▼ -0.19 % |
09/06 | 0.10851757 TAU | ▼ -0.92 % |
10/06 | 0.10722954 TAU | ▼ -1.19 % |
11/06 | 0.10671665 TAU | ▼ -0.48 % |
12/06 | 0.11004064 TAU | ▲ 3.11 % |
13/06 | 0.10081734 TAU | ▼ -8.38 % |
14/06 | 0.09114593 TAU | ▼ -9.59 % |
15/06 | 0.09230307 TAU | ▲ 1.27 % |
16/06 | 0.09289248 TAU | ▲ 0.64 % |
17/06 | 0.09064015 TAU | ▼ -2.42 % |
18/06 | 0.08825335 TAU | ▼ -2.63 % |
19/06 | 0.09656317 TAU | ▲ 9.42 % |
20/06 | 0.10047729 TAU | ▲ 4.05 % |
21/06 | 0.10486327 TAU | ▲ 4.37 % |
22/06 | 0.11359402 TAU | ▲ 8.33 % |
23/06 | 0.10630226 TAU | ▼ -6.42 % |
24/06 | 0.1063802 TAU | ▲ 0.07 % |
25/06 | 0.10508905 TAU | ▼ -1.21 % |
26/06 | 0.09375121 TAU | ▼ -10.79 % |
27/06 | 0.0794043 TAU | ▼ -15.3 % |
28/06 | 0.08061784 TAU | ▲ 1.53 % |
29/06 | 0.08174034 TAU | ▲ 1.39 % |
30/06 | 0.0916196 TAU | ▲ 12.09 % |
01/07 | 0.10035635 TAU | ▲ 9.54 % |
02/07 | 0.09763002 TAU | ▼ -2.72 % |
03/07 | 0.09657547 TAU | ▼ -1.08 % |
04/07 | 0.09598542 TAU | ▼ -0.61 % |
05/07 | 0.09611479 TAU | ▲ 0.13 % |
06/07 | 0.0956988 TAU | ▼ -0.43 % |
07/07 | 0.09596497 TAU | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rivetz/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rivetz/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.14341322 TAU | ▲ 30.69 % |
17/06 — 23/06 | 0.14488728 TAU | ▲ 1.03 % |
24/06 — 30/06 | 0.11406527 TAU | ▼ -21.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.11503944 TAU | ▲ 0.85 % |
08/07 — 14/07 | 0.08166812 TAU | ▼ -29.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.09886119 TAU | ▲ 21.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.09882392 TAU | ▼ -0.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.09928096 TAU | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 0.11813324 TAU | ▲ 18.99 % |
12/08 — 18/08 | 0.1193172 TAU | ▲ 1 % |
19/08 — 25/08 | 0.12874909 TAU | ▲ 7.9 % |
26/08 — 01/09 | 0.05129921 TAU | ▼ -60.16 % |
Rivetz/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.12280903 TAU | ▲ 11.92 % |
08/2024 | 0.30519263 TAU | ▲ 148.51 % |
09/2024 | 0.60281423 TAU | ▲ 97.52 % |
10/2024 | 0.08953062 TAU | ▼ -85.15 % |
11/2024 | 0.03985917 TAU | ▼ -55.48 % |
12/2024 | 0.08460785 TAU | ▲ 112.27 % |
01/2025 | 0.0680994 TAU | ▼ -19.51 % |
02/2025 | 0.04313689 TAU | ▼ -36.66 % |
03/2025 | 0.05400908 TAU | ▲ 25.2 % |
04/2025 | 0.02957358 TAU | ▼ -45.24 % |
05/2025 | 0.03497382 TAU | ▲ 18.26 % |
Rivetz/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.08847372 TAU |
Tối đa | 0.13141861 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.11190114 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08847372 TAU |
Tối đa | 0.14672412 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.11842076 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08847372 TAU |
Tối đa | 0.14672412 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.11842076 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến RVT/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: