Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại AdEx
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/ADX
Lịch sử thay đổi trong RWF/ADX tỷ giá
RWF/ADX tỷ giá
05 08, 2024
1 RWF = 0.00383595 ADX
▲ 1.23 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/AdEx, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong AdEx.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/ADX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/ADX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/AdEx, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/ADX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi 53.23% (0.00250332 ADX — 0.00383595 ADX)
Thay đổi trong RWF/ADX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -13.6% (0.00444001 ADX — 0.00383595 ADX)
Thay đổi trong RWF/ADX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -31.26% (0.00558015 ADX — 0.00383595 ADX)
Thay đổi trong RWF/ADX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với AdEx tiền tệ thay đổi bởi -78.96% (0.01823496 ADX — 0.00383595 ADX)
franc Rwanda/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/AdEx dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.00395874 ADX | ▲ 3.2 % |
10/05 | 0.00419793 ADX | ▲ 6.04 % |
11/05 | 0.0043772 ADX | ▲ 4.27 % |
12/05 | 0.00481658 ADX | ▲ 10.04 % |
13/05 | 0.00558943 ADX | ▲ 16.05 % |
14/05 | 0.00569252 ADX | ▲ 1.84 % |
15/05 | 0.00560229 ADX | ▼ -1.59 % |
16/05 | 0.00587687 ADX | ▲ 4.9 % |
17/05 | 0.00597039 ADX | ▲ 1.59 % |
18/05 | 0.00578755 ADX | ▼ -3.06 % |
19/05 | 0.00554643 ADX | ▼ -4.17 % |
20/05 | 0.0054153 ADX | ▼ -2.36 % |
21/05 | 0.005265 ADX | ▼ -2.78 % |
22/05 | 0.00526287 ADX | ▼ -0.04 % |
23/05 | 0.0051604 ADX | ▼ -1.95 % |
24/05 | 0.00533073 ADX | ▲ 3.3 % |
25/05 | 0.00556592 ADX | ▲ 4.41 % |
26/05 | 0.00564409 ADX | ▲ 1.4 % |
27/05 | 0.00573057 ADX | ▲ 1.53 % |
28/05 | 0.00560574 ADX | ▼ -2.18 % |
29/05 | 0.00585835 ADX | ▲ 4.51 % |
30/05 | 0.00607938 ADX | ▲ 3.77 % |
31/05 | 0.00619182 ADX | ▲ 1.85 % |
01/06 | 0.00610954 ADX | ▼ -1.33 % |
02/06 | 0.00578023 ADX | ▼ -5.39 % |
03/06 | 0.00570052 ADX | ▼ -1.38 % |
04/06 | 0.00555424 ADX | ▼ -2.57 % |
05/06 | 0.00545937 ADX | ▼ -1.71 % |
06/06 | 0.00564368 ADX | ▲ 3.38 % |
07/06 | 0.00574361 ADX | ▲ 1.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/AdEx cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/AdEx dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00379493 ADX | ▼ -1.07 % |
20/05 — 26/05 | 0.00331324 ADX | ▼ -12.69 % |
27/05 — 02/06 | 0.00487547 ADX | ▲ 47.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.00309541 ADX | ▼ -36.51 % |
10/06 — 16/06 | 0.00273994 ADX | ▼ -11.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.00223431 ADX | ▼ -18.45 % |
24/06 — 30/06 | 0.00224242 ADX | ▲ 0.36 % |
01/07 — 07/07 | 0.00364474 ADX | ▲ 62.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.00350292 ADX | ▼ -3.89 % |
15/07 — 21/07 | 0.00405312 ADX | ▲ 15.71 % |
22/07 — 28/07 | 0.00363496 ADX | ▼ -10.32 % |
29/07 — 04/08 | 0.00383905 ADX | ▲ 5.61 % |
franc Rwanda/AdEx dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00379521 ADX | ▼ -1.06 % |
07/2024 | 0.0037673 ADX | ▼ -0.74 % |
08/2024 | 0.00410656 ADX | ▲ 9.01 % |
09/2024 | 0.00355392 ADX | ▼ -13.46 % |
10/2024 | 0.00329922 ADX | ▼ -7.17 % |
11/2024 | 0.00298989 ADX | ▼ -9.38 % |
12/2024 | 0.00223443 ADX | ▼ -25.27 % |
01/2025 | 0.00260973 ADX | ▲ 16.8 % |
02/2025 | 0.0020416 ADX | ▼ -21.77 % |
03/2025 | 0.00159006 ADX | ▼ -22.12 % |
04/2025 | 0.00269004 ADX | ▲ 69.18 % |
05/2025 | 0.0024656 ADX | ▼ -8.34 % |
franc Rwanda/AdEx thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00265286 ADX |
Tối đa | 0.00411869 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.00362901 ADX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00245935 ADX |
Tối đa | 0.00554866 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.00343783 ADX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00245935 ADX |
Tối đa | 0.00814915 ADX |
Bình quân gia quyền | 0.00501427 ADX |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/ADX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến AdEx (ADX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: