Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/DAT

Lịch sử thay đổi trong RWF/DAT tỷ giá

RWF/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 RWF = 0.831435 DAT
▲ 3.84 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.83% (0.40005002 DAT — 0.831435 DAT)

Thay đổi trong RWF/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 327.07% (0.1946822 DAT — 0.831435 DAT)

Thay đổi trong RWF/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -19.42% (1.031815 DAT — 0.831435 DAT)

Thay đổi trong RWF/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -51.91% (1.728916 DAT — 0.831435 DAT)

franc Rwanda/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

28/05 1.006116 DAT ▲ 21.01 %
29/05 1.047809 DAT ▲ 4.14 %
30/05 1.071554 DAT ▲ 2.27 %
31/05 1.11491 DAT ▲ 4.05 %
01/06 1.065463 DAT ▼ -4.44 %
02/06 1.043441 DAT ▼ -2.07 %
03/06 1.006649 DAT ▼ -3.53 %
04/06 1.15862 DAT ▲ 15.1 %
05/06 1.18638 DAT ▲ 2.4 %
06/06 1.1733 DAT ▼ -1.1 %
07/06 1.085384 DAT ▼ -7.49 %
08/06 1.052323 DAT ▼ -3.05 %
09/06 1.313327 DAT ▲ 24.8 %
10/06 1.553206 DAT ▲ 18.27 %
11/06 1.642579 DAT ▲ 5.75 %
12/06 1.62303 DAT ▼ -1.19 %
13/06 1.601023 DAT ▼ -1.36 %
14/06 1.591835 DAT ▼ -0.57 %
15/06 1.584965 DAT ▼ -0.43 %
16/06 1.569314 DAT ▼ -0.99 %
17/06 1.599091 DAT ▲ 1.9 %
18/06 1.660831 DAT ▲ 3.86 %
19/06 1.746984 DAT ▲ 5.19 %
20/06 1.723062 DAT ▼ -1.37 %
21/06 1.820748 DAT ▲ 5.67 %
22/06 1.836935 DAT ▲ 0.89 %
23/06 1.815051 DAT ▼ -1.19 %
24/06 1.895283 DAT ▲ 4.42 %
25/06 1.993743 DAT ▲ 5.19 %
26/06 2.033057 DAT ▲ 1.97 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.012247 DAT ▲ 21.75 %
10/06 — 16/06 0.79067632 DAT ▼ -21.89 %
17/06 — 23/06 1.302403 DAT ▲ 64.72 %
24/06 — 30/06 2.215727 DAT ▲ 70.13 %
01/07 — 07/07 2.371186 DAT ▲ 7.02 %
08/07 — 14/07 2.402153 DAT ▲ 1.31 %
15/07 — 21/07 2.771715 DAT ▲ 15.38 %
22/07 — 28/07 3.34601 DAT ▲ 20.72 %
29/07 — 04/08 3.530187 DAT ▲ 5.5 %
05/08 — 11/08 4.092242 DAT ▲ 15.92 %
12/08 — 18/08 4.16222 DAT ▲ 1.71 %
19/08 — 25/08 0.25883482 DAT ▼ -93.78 %

franc Rwanda/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.8324155 DAT ▲ 0.12 %
07/2024 0.80403585 DAT ▼ -3.41 %
08/2024 0.76215829 DAT ▼ -5.21 %
09/2024 0.71671529 DAT ▼ -5.96 %
10/2024 0.58398755 DAT ▼ -18.52 %
11/2024 0.67805007 DAT ▲ 16.11 %
12/2024 0.86885597 DAT ▲ 28.14 %
01/2025 0.30847056 DAT ▼ -64.5 %
02/2025 0.43668656 DAT ▲ 41.57 %
03/2025 0.95678858 DAT ▲ 119.1 %
04/2025 1.284274 DAT ▲ 34.23 %
05/2025 1.515336 DAT ▲ 17.99 %

franc Rwanda/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.63208905 DAT
Tối đa 0.80515933 DAT
Bình quân gia quyền 0.67441073 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.16871496 DAT
Tối đa 0.80515933 DAT
Bình quân gia quyền 0.4619239 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12048465 DAT
Tối đa 1.60386 DAT
Bình quân gia quyền 0.91306192 DAT

Chia sẻ một liên kết đến RWF/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu