Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/ENJ
Lịch sử thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá
RWF/ENJ tỷ giá
05 08, 2024
1 RWF = 0.00269409 ENJ
▲ 3.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 65.46% (0.00162828 ENJ — 0.00269409 ENJ)
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (0.00273558 ENJ — 0.00269409 ENJ)
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 3.43% (0.00260463 ENJ — 0.00269409 ENJ)
Thay đổi trong RWF/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -75.47% (0.01098185 ENJ — 0.00269409 ENJ)
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.00265365 ENJ | ▼ -1.5 % |
10/05 | 0.00276217 ENJ | ▲ 4.09 % |
11/05 | 0.00273881 ENJ | ▼ -0.85 % |
12/05 | 0.00302872 ENJ | ▲ 10.59 % |
13/05 | 0.00390627 ENJ | ▲ 28.97 % |
14/05 | 0.00393068 ENJ | ▲ 0.62 % |
15/05 | 0.0038011 ENJ | ▼ -3.3 % |
16/05 | 0.00392237 ENJ | ▲ 3.19 % |
17/05 | 0.00395183 ENJ | ▲ 0.75 % |
18/05 | 0.00386439 ENJ | ▼ -2.21 % |
19/05 | 0.00376523 ENJ | ▼ -2.57 % |
20/05 | 0.00364198 ENJ | ▼ -3.27 % |
21/05 | 0.00360389 ENJ | ▼ -1.05 % |
22/05 | 0.00356893 ENJ | ▼ -0.97 % |
23/05 | 0.00354889 ENJ | ▼ -0.56 % |
24/05 | 0.00360969 ENJ | ▲ 1.71 % |
25/05 | 0.00368238 ENJ | ▲ 2.01 % |
26/05 | 0.00368535 ENJ | ▲ 0.08 % |
27/05 | 0.00377423 ENJ | ▲ 2.41 % |
28/05 | 0.00393262 ENJ | ▲ 4.2 % |
29/05 | 0.00413783 ENJ | ▲ 5.22 % |
30/05 | 0.00430602 ENJ | ▲ 4.06 % |
31/05 | 0.0043501 ENJ | ▲ 1.02 % |
01/06 | 0.00424062 ENJ | ▼ -2.52 % |
02/06 | 0.00412408 ENJ | ▼ -2.75 % |
03/06 | 0.00409851 ENJ | ▼ -0.62 % |
04/06 | 0.00412216 ENJ | ▲ 0.58 % |
05/06 | 0.00406023 ENJ | ▼ -1.5 % |
06/06 | 0.004181 ENJ | ▲ 2.97 % |
07/06 | 0.00429876 ENJ | ▲ 2.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00256831 ENJ | ▼ -4.67 % |
20/05 — 26/05 | 0.00174107 ENJ | ▼ -32.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.00217617 ENJ | ▲ 24.99 % |
03/06 — 09/06 | 0.00187817 ENJ | ▼ -13.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.00187479 ENJ | ▼ -0.18 % |
17/06 — 23/06 | 0.00202899 ENJ | ▲ 8.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.00210999 ENJ | ▲ 3.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.00325815 ENJ | ▲ 54.42 % |
08/07 — 14/07 | 0.00310556 ENJ | ▼ -4.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.00367731 ENJ | ▲ 18.41 % |
22/07 — 28/07 | 0.00356106 ENJ | ▼ -3.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.00378374 ENJ | ▲ 6.25 % |
franc Rwanda/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00262113 ENJ | ▼ -2.71 % |
07/2024 | 0.00264081 ENJ | ▲ 0.75 % |
08/2024 | 0.00315697 ENJ | ▲ 19.55 % |
09/2024 | 0.0031304 ENJ | ▼ -0.84 % |
10/2024 | 0.00274607 ENJ | ▼ -12.28 % |
11/2024 | 0.00236739 ENJ | ▼ -13.79 % |
12/2024 | 0.00153831 ENJ | ▼ -35.02 % |
01/2025 | 0.00219481 ENJ | ▲ 42.68 % |
02/2025 | 0.00138933 ENJ | ▼ -36.7 % |
03/2025 | 0.00131318 ENJ | ▼ -5.48 % |
04/2025 | 0.00223004 ENJ | ▲ 69.82 % |
05/2025 | 0.00219174 ENJ | ▼ -1.72 % |
franc Rwanda/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00170204 ENJ |
Tối đa | 0.00267505 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00235316 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00123369 ENJ |
Tối đa | 0.00267505 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00199472 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00123369 ENJ |
Tối đa | 0.00429844 ENJ |
Bình quân gia quyền | 0.00272296 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: