Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/FUEL
Lịch sử thay đổi trong RWF/FUEL tỷ giá
RWF/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 RWF = 2.652452 FUEL
▲ 1.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.72% (3.038851 FUEL — 2.652452 FUEL)
Thay đổi trong RWF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.11% (3.279105 FUEL — 2.652452 FUEL)
Thay đổi trong RWF/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -19.11% (3.279105 FUEL — 2.652452 FUEL)
Thay đổi trong RWF/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 361.58% (0.57464006 FUEL — 2.652452 FUEL)
franc Rwanda/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2.694355 FUEL | ▲ 1.58 % |
21/05 | 2.666438 FUEL | ▼ -1.04 % |
22/05 | 2.68623 FUEL | ▲ 0.74 % |
23/05 | 2.690825 FUEL | ▲ 0.17 % |
24/05 | 2.675183 FUEL | ▼ -0.58 % |
25/05 | 2.621374 FUEL | ▼ -2.01 % |
26/05 | 2.576505 FUEL | ▼ -1.71 % |
27/05 | 2.484171 FUEL | ▼ -3.58 % |
28/05 | 2.537788 FUEL | ▲ 2.16 % |
29/05 | 2.5011 FUEL | ▼ -1.45 % |
30/05 | 2.647344 FUEL | ▲ 5.85 % |
31/05 | 2.660491 FUEL | ▲ 0.5 % |
01/06 | 2.490048 FUEL | ▼ -6.41 % |
02/06 | 2.540122 FUEL | ▲ 2.01 % |
03/06 | 2.562942 FUEL | ▲ 0.9 % |
04/06 | 2.658759 FUEL | ▲ 3.74 % |
05/06 | 2.703933 FUEL | ▲ 1.7 % |
06/06 | 2.690224 FUEL | ▼ -0.51 % |
07/06 | 2.725367 FUEL | ▲ 1.31 % |
08/06 | 2.609852 FUEL | ▼ -4.24 % |
09/06 | 2.609706 FUEL | ▼ -0.01 % |
10/06 | 2.645603 FUEL | ▲ 1.38 % |
11/06 | 2.58365 FUEL | ▼ -2.34 % |
12/06 | 2.482771 FUEL | ▼ -3.9 % |
13/06 | 2.290951 FUEL | ▼ -7.73 % |
14/06 | 2.414304 FUEL | ▲ 5.38 % |
15/06 | 2.457126 FUEL | ▲ 1.77 % |
16/06 | 2.445964 FUEL | ▼ -0.45 % |
17/06 | 2.413627 FUEL | ▼ -1.32 % |
18/06 | 2.344383 FUEL | ▼ -2.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.890421 FUEL | ▲ 8.97 % |
27/05 — 02/06 | 2.475368 FUEL | ▼ -14.36 % |
03/06 — 09/06 | 2.484568 FUEL | ▲ 0.37 % |
10/06 — 16/06 | 2.277244 FUEL | ▼ -8.34 % |
17/06 — 23/06 | 2.373368 FUEL | ▲ 4.22 % |
24/06 — 30/06 | 2.255026 FUEL | ▼ -4.99 % |
01/07 — 07/07 | 2.141219 FUEL | ▼ -5.05 % |
08/07 — 14/07 | 2.174458 FUEL | ▲ 1.55 % |
15/07 — 21/07 | 1.886651 FUEL | ▼ -13.24 % |
22/07 — 28/07 | 1.880814 FUEL | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 2.493958 FUEL | ▲ 32.6 % |
05/08 — 11/08 | 2.382428 FUEL | ▼ -4.47 % |
franc Rwanda/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.496957 FUEL | ▼ -5.86 % |
07/2024 | 1.792487 FUEL | ▼ -28.21 % |
08/2024 | 1.644129 FUEL | ▼ -8.28 % |
09/2024 | 4.783987 FUEL | ▲ 190.97 % |
10/2024 | 4.934311 FUEL | ▲ 3.14 % |
11/2024 | 8.549974 FUEL | ▲ 73.28 % |
12/2024 | 11.1855 FUEL | ▲ 30.83 % |
01/2025 | 12.0778 FUEL | ▲ 7.98 % |
02/2025 | 12.8298 FUEL | ▲ 6.23 % |
03/2025 | 10.9029 FUEL | ▼ -15.02 % |
04/2025 | 9.451782 FUEL | ▼ -13.31 % |
franc Rwanda/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.699522 FUEL |
Tối đa | 3.057282 FUEL |
Bình quân gia quyền | 2.868964 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.699522 FUEL |
Tối đa | 3.393174 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.000546 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.699522 FUEL |
Tối đa | 3.393174 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3.000546 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: