Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Maker
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/MKR
Lịch sử thay đổi trong RWF/MKR tỷ giá
RWF/MKR tỷ giá
05 19, 2024
1 RWF = 0.00000028 MKR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Maker, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Maker.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/MKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/MKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Maker, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/MKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi 7.69% (0.00000026 MKR — 0.00000028 MKR)
Thay đổi trong RWF/MKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -22.22% (0.00000036 MKR — 0.00000028 MKR)
Thay đổi trong RWF/MKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -80.42% (0.00000143 MKR — 0.00000028 MKR)
Thay đổi trong RWF/MKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -91.33% (0.00000323 MKR — 0.00000028 MKR)
franc Rwanda/Maker dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Maker dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.0000003 MKR | ▲ 8.01 % |
21/05 | 0.00000029 MKR | ▼ -3.84 % |
22/05 | 0.00000029 MKR | ▲ 0 % |
23/05 | 0.00000031 MKR | ▲ 5.17 % |
24/05 | 0.00000031 MKR | ▲ 1.06 % |
25/05 | 0.00000031 MKR | ▼ -0 % |
26/05 | 0.00000031 MKR | ▲ 0.7 % |
27/05 | 0.00000031 MKR | ▼ -0.81 % |
28/05 | 0.00000031 MKR | ▼ -0.75 % |
29/05 | 0.00000029 MKR | ▼ -4.55 % |
30/05 | 0.0000003 MKR | ▲ 3.52 % |
31/05 | 0.00000032 MKR | ▲ 5.78 % |
01/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 3.24 % |
02/06 | 0.00000032 MKR | ▼ -2.98 % |
03/06 | 0.00000031 MKR | ▼ -3.75 % |
04/06 | 0.0000003 MKR | ▼ -1.85 % |
05/06 | 0.00000031 MKR | ▲ 0.78 % |
06/06 | 0.00000031 MKR | ▲ 0.79 % |
07/06 | 0.00000031 MKR | ▲ 1.75 % |
08/06 | 0.00000032 MKR | ▲ 2.17 % |
09/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 1.82 % |
10/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 0 % |
11/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 0.8 % |
12/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 0 % |
13/06 | 0.00000033 MKR | ▼ -0.88 % |
14/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 2.21 % |
15/06 | 0.00000033 MKR | ▼ -1.47 % |
16/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 0 % |
17/06 | 0.00000033 MKR | ▲ 0 % |
18/06 | 0.00000032 MKR | ▼ -1.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Maker cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Maker dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00000028 MKR | ▲ 0.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.00000032 MKR | ▲ 13.53 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000015 MKR | ▼ -51.89 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000015 MKR | ▼ -1.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000014 MKR | ▼ -10.23 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000014 MKR | ▲ 3.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.00000017 MKR | ▲ 23.72 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000018 MKR | ▲ 5.87 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000018 MKR | ▼ -0.8 % |
22/07 — 28/07 | 0.00000019 MKR | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 0.0000002 MKR | ▲ 5.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.00000019 MKR | ▼ -2.2 % |
franc Rwanda/Maker dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000026 MKR | ▼ -6.5 % |
07/2024 | 0.00000019 MKR | ▼ -28.29 % |
08/2024 | 0.00000021 MKR | ▲ 13.35 % |
09/2024 | 0.00000017 MKR | ▼ -21.36 % |
10/2024 | 0.00000019 MKR | ▲ 11.21 % |
11/2024 | 0.00000016 MKR | ▼ -12.05 % |
12/2024 | 0.00000015 MKR | ▼ -9.14 % |
01/2025 | 0.00000013 MKR | ▼ -13.16 % |
02/2025 | 0.00000012 MKR | ▼ -8.32 % |
03/2025 | 0.00000007 MKR | ▼ -42.91 % |
04/2025 | 0.00000011 MKR | ▲ 58.4 % |
05/2025 | 0.0000001 MKR | ▼ -3.81 % |
franc Rwanda/Maker thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000026 MKR |
Tối đa | 0.00000029 MKR |
Bình quân gia quyền | 0.00000027 MKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000021 MKR |
Tối đa | 0.00000054 MKR |
Bình quân gia quyền | 0.00000028 MKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000021 MKR |
Tối đa | 0.00000143 MKR |
Bình quân gia quyền | 0.00000061 MKR |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/MKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Maker (MKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Maker (MKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: