Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/NLG

Lịch sử thay đổi trong RWF/NLG tỷ giá

RWF/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 RWF = 0.42623044 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.36% (0.34550403 NLG — 0.42623044 NLG)

Thay đổi trong RWF/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 13.76% (0.37467429 NLG — 0.42623044 NLG)

Thay đổi trong RWF/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 642.6% (0.05739714 NLG — 0.42623044 NLG)

Thay đổi trong RWF/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 343.16% (0.09618024 NLG — 0.42623044 NLG)

franc Rwanda/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

31/05 0.42503475 NLG ▼ -0.28 %
01/06 0.41686147 NLG ▼ -1.92 %
02/06 0.3385984 NLG ▼ -18.77 %
03/06 0.27858902 NLG ▼ -17.72 %
04/06 0.27990371 NLG ▲ 0.47 %
05/06 0.27936553 NLG ▼ -0.19 %
06/06 0.3233266 NLG ▲ 15.74 %
07/06 0.39849238 NLG ▲ 23.25 %
08/06 0.39863035 NLG ▲ 0.03 %
09/06 0.40147248 NLG ▲ 0.71 %
10/06 0.40265648 NLG ▲ 0.29 %
11/06 0.39640032 NLG ▼ -1.55 %
12/06 0.38708961 NLG ▼ -2.35 %
13/06 0.38862985 NLG ▲ 0.4 %
14/06 0.39888415 NLG ▲ 2.64 %
15/06 0.4250518 NLG ▲ 6.56 %
16/06 0.48353159 NLG ▲ 13.76 %
17/06 0.48097109 NLG ▼ -0.53 %
18/06 0.47995633 NLG ▼ -0.21 %
19/06 0.49024865 NLG ▲ 2.14 %
20/06 0.49400495 NLG ▲ 0.77 %
21/06 0.50368171 NLG ▲ 1.96 %
22/06 0.48795251 NLG ▼ -3.12 %
23/06 0.48654467 NLG ▼ -0.29 %
24/06 0.48949634 NLG ▲ 0.61 %
25/06 0.47829013 NLG ▼ -2.29 %
26/06 0.49215176 NLG ▲ 2.9 %
27/06 0.49823617 NLG ▲ 1.24 %
28/06 0.5087537 NLG ▲ 2.11 %
29/06 0.5101406 NLG ▲ 0.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.40740387 NLG ▼ -4.42 %
10/06 — 16/06 0.55965051 NLG ▲ 37.37 %
17/06 — 23/06 0.39590719 NLG ▼ -29.26 %
24/06 — 30/06 0.41797772 NLG ▲ 5.57 %
01/07 — 07/07 0.49209584 NLG ▲ 17.73 %
08/07 — 14/07 0.49018133 NLG ▼ -0.39 %
15/07 — 21/07 0.48991661 NLG ▼ -0.05 %
22/07 — 28/07 0.45269617 NLG ▼ -7.6 %
29/07 — 04/08 0.44993543 NLG ▼ -0.61 %
05/08 — 11/08 0.56379841 NLG ▲ 25.31 %
12/08 — 18/08 0.57005801 NLG ▲ 1.11 %
19/08 — 25/08 0.57116523 NLG ▲ 0.19 %

franc Rwanda/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.42244128 NLG ▼ -0.89 %
07/2024 0.81952999 NLG ▲ 94 %
08/2024 0.73639125 NLG ▼ -10.14 %
09/2024 0.99720888 NLG ▲ 35.42 %
10/2024 1.294953 NLG ▲ 29.86 %
11/2024 1.925917 NLG ▲ 48.72 %
12/2024 2.623183 NLG ▲ 36.2 %
01/2025 1.810207 NLG ▼ -30.99 %
02/2025 2.402687 NLG ▲ 32.73 %
03/2025 2.04877 NLG ▼ -14.73 %
04/2025 2.227184 NLG ▲ 8.71 %
05/2025 2.832397 NLG ▲ 27.17 %

franc Rwanda/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.22967445 NLG
Tối đa 0.42623044 NLG
Bình quân gia quyền 0.35205723 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22967445 NLG
Tối đa 0.45471561 NLG
Bình quân gia quyền 0.35595817 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05766588 NLG
Tối đa 0.45471561 NLG
Bình quân gia quyền 0.2468357 NLG

Chia sẻ một liên kết đến RWF/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu