2 franc Rwanda đến Gulden
Giá cả 2 franc Rwanda đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 0.85246088 NLG.
Bao nhiêu 2 RWF trong NLG?
11 22, 2022
2 RWF = 0.85246088 NLG
▼ -0.7 %
2 NLG = 4.69 RWF
1 RWF = 0.42623044 NLG
Lịch sử thay đổi giá 2 RWF trong NLG
Thống kê chi phí 2 franc Rwanda trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.4593489 NLG |
Tối đa | 0.85246088 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.70411445 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.4593489 NLG |
Tối đa | 0.90943122 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.71191635 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.11533176 NLG |
Tối đa | 0.90943122 NLG |
Bình quân gia quyền | 0.49367139 NLG |
Thay đổi chi phí 2 RWF đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 2 franc Rwanda chống lại Gulden thay đổi bởi 23.36% (0.69100806 NLG — 0.85246088 NLG)
Thay đổi chi phí 2 RWF đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 2 franc Rwanda chống lại Gulden thay đổi bởi 13.76% (0.74934858 NLG — 0.85246088 NLG)
Thay đổi chi phí 2 RWF đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 2 franc Rwanda chống lại Gulden thay đổi bởi 642.6% (0.11479428 NLG — 0.85246088 NLG)
Thay đổi chi phí 2 RWF đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 2 franc Rwanda chống lại Gulden thay đổi bởi 343.16% (0.19236048 NLG — 0.85246088 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 RWF trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 franc Rwanda (RWF) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 franc Rwanda (RWF) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 franc Rwanda trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 franc Rwanda trong Gulden trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.85009587 NLG | ▼ -0.28 % |
20/05 | 0.83696944 NLG | ▼ -1.54 % |
21/05 | 0.65160774 NLG | ▼ -22.15 % |
22/05 | 0.51860875 NLG | ▼ -20.41 % |
23/05 | 0.52149259 NLG | ▲ 0.56 % |
24/05 | 0.52023362 NLG | ▼ -0.24 % |
25/05 | 0.60311917 NLG | ▲ 15.93 % |
26/05 | 0.73898943 NLG | ▲ 22.53 % |
27/05 | 0.73915291 NLG | ▲ 0.02 % |
28/05 | 0.74476837 NLG | ▲ 0.76 % |
29/05 | 0.74662407 NLG | ▲ 0.25 % |
30/05 | 0.73465186 NLG | ▼ -1.6 % |
31/05 | 0.72081324 NLG | ▼ -1.88 % |
01/06 | 0.7231155 NLG | ▲ 0.32 % |
02/06 | 0.73675976 NLG | ▲ 1.89 % |
03/06 | 0.78380441 NLG | ▲ 6.39 % |
04/06 | 0.92913836 NLG | ▲ 18.54 % |
05/06 | 0.92468777 NLG | ▼ -0.48 % |
06/06 | 0.92222408 NLG | ▼ -0.27 % |
07/06 | 0.93666606 NLG | ▲ 1.57 % |
08/06 | 0.9453211 NLG | ▲ 0.92 % |
09/06 | 0.96361899 NLG | ▲ 1.94 % |
10/06 | 0.93787582 NLG | ▼ -2.67 % |
11/06 | 0.93508659 NLG | ▼ -0.3 % |
12/06 | 0.94505663 NLG | ▲ 1.07 % |
13/06 | 0.91034457 NLG | ▼ -3.67 % |
14/06 | 0.94378001 NLG | ▲ 3.67 % |
15/06 | 0.952452 NLG | ▲ 0.92 % |
16/06 | 0.96786853 NLG | ▲ 1.62 % |
17/06 | 0.96994871 NLG | ▲ 0.21 % |
* — Giá ước tính của 2 franc Rwanda trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 franc Rwanda trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 franc Rwanda trong Gulden trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.81069886 NLG | ▼ -4.9 % |
27/05 — 02/06 | 1.118143 NLG | ▲ 37.92 % |
03/06 — 09/06 | 0.69559268 NLG | ▼ -37.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.74691145 NLG | ▲ 7.38 % |
17/06 — 23/06 | 0.92295021 NLG | ▲ 23.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.91902214 NLG | ▼ -0.43 % |
01/07 — 07/07 | 0.91854124 NLG | ▼ -0.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.8732864 NLG | ▼ -4.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.86631728 NLG | ▼ -0.8 % |
22/07 — 28/07 | 1.10807 NLG | ▲ 27.91 % |
29/07 — 04/08 | 1.119563 NLG | ▲ 1.04 % |
05/08 — 11/08 | 1.122346 NLG | ▲ 0.25 % |
Giá ước tính của 2 franc Rwanda trong Gulden cho năm sau*
06/2024 | 0.84132533 NLG | ▼ -1.31 % |
07/2024 | 1.717025 NLG | ▲ 104.09 % |
08/2024 | 1.553211 NLG | ▼ -9.54 % |
09/2024 | 1.889205 NLG | ▲ 21.63 % |
10/2024 | 2.594889 NLG | ▲ 37.35 % |
11/2024 | 3.664879 NLG | ▲ 41.23 % |
12/2024 | 4.856281 NLG | ▲ 32.51 % |
01/2025 | 3.489474 NLG | ▼ -28.15 % |
02/2025 | 4.550588 NLG | ▲ 30.41 % |
03/2025 | 3.900091 NLG | ▼ -14.29 % |
04/2025 | 4.363817 NLG | ▲ 11.89 % |
05/2025 | 5.332593 NLG | ▲ 22.2 % |
Phổ biến số lượng trao đổi RWF/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 2 RWF trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 franc Rwanda đến Gulden Là - 0.85246088 NLG
Nó có giá bao nhiêu 2 RWF trong NLG Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 2 franc Rwanda đến Gulden sẽ có giá - 1 nlg
Nó có giá bao nhiêu 2 RWF trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 franc Rwanda đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 RWF trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 franc Rwanda đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 RWF trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 franc Rwanda đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.