Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/NPXS
Lịch sử thay đổi trong RWF/NPXS tỷ giá
RWF/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 RWF = 0.27391632 NPXS
▲ 4.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 95.03% (0.14044733 NPXS — 0.27391632 NPXS)
Thay đổi trong RWF/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -89.74% (2.670662 NPXS — 0.27391632 NPXS)
Thay đổi trong RWF/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.22% (9.837932 NPXS — 0.27391632 NPXS)
Thay đổi trong RWF/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.11% (9.47672 NPXS — 0.27391632 NPXS)
franc Rwanda/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
02/05 | 0.26939227 NPXS | ▼ -1.65 % |
03/05 | 0.29915056 NPXS | ▲ 11.05 % |
04/05 | 0.262753 NPXS | ▼ -12.17 % |
05/05 | 0.22879477 NPXS | ▼ -12.92 % |
06/05 | 0.21992494 NPXS | ▼ -3.88 % |
07/05 | 0.22667424 NPXS | ▲ 3.07 % |
08/05 | 0.2436624 NPXS | ▲ 7.49 % |
09/05 | 0.24632096 NPXS | ▲ 1.09 % |
10/05 | 0.24636896 NPXS | ▲ 0.02 % |
11/05 | 0.23453719 NPXS | ▼ -4.8 % |
12/05 | 0.24663807 NPXS | ▲ 5.16 % |
13/05 | 0.26672072 NPXS | ▲ 8.14 % |
14/05 | 0.27154903 NPXS | ▲ 1.81 % |
15/05 | 0.26502109 NPXS | ▼ -2.4 % |
16/05 | 0.26728398 NPXS | ▲ 0.85 % |
17/05 | 0.24439411 NPXS | ▼ -8.56 % |
18/05 | 0.25330449 NPXS | ▲ 3.65 % |
19/05 | 0.26705006 NPXS | ▲ 5.43 % |
20/05 | 0.27672243 NPXS | ▲ 3.62 % |
21/05 | 0.36563198 NPXS | ▲ 32.13 % |
22/05 | 0.40527634 NPXS | ▲ 10.84 % |
23/05 | 0.40388632 NPXS | ▼ -0.34 % |
24/05 | 0.43466223 NPXS | ▲ 7.62 % |
25/05 | 0.46231442 NPXS | ▲ 6.36 % |
26/05 | 0.45876288 NPXS | ▼ -0.77 % |
27/05 | 0.46049619 NPXS | ▲ 0.38 % |
28/05 | 0.41936462 NPXS | ▼ -8.93 % |
29/05 | 0.42743726 NPXS | ▲ 1.92 % |
30/05 | 0.48637482 NPXS | ▲ 13.79 % |
31/05 | 0.51157249 NPXS | ▲ 5.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.24337728 NPXS | ▼ -11.15 % |
13/05 — 19/05 | 0.16875223 NPXS | ▼ -30.66 % |
20/05 — 26/05 | 0.05597265 NPXS | ▼ -66.83 % |
27/05 — 02/06 | 0.07683387 NPXS | ▲ 37.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.07386762 NPXS | ▼ -3.86 % |
10/06 — 16/06 | 0.0424807 NPXS | ▼ -42.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.01513662 NPXS | ▼ -64.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.01396595 NPXS | ▼ -7.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.01459026 NPXS | ▲ 4.47 % |
08/07 — 14/07 | 0.02350186 NPXS | ▲ 61.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.02682824 NPXS | ▲ 14.15 % |
22/07 — 28/07 | 0.0284253 NPXS | ▲ 5.95 % |
franc Rwanda/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.27132483 NPXS | ▼ -0.95 % |
06/2024 | 0.23620482 NPXS | ▼ -12.94 % |
07/2024 | 0.1937292 NPXS | ▼ -17.98 % |
08/2024 | 0.28146502 NPXS | ▲ 45.29 % |
09/2024 | 0.29889802 NPXS | ▲ 6.19 % |
10/2024 | 0.26809728 NPXS | ▼ -10.3 % |
11/2024 | 0.18994795 NPXS | ▼ -29.15 % |
12/2024 | 0.21820086 NPXS | ▲ 14.87 % |
01/2025 | 0.13506082 NPXS | ▼ -38.1 % |
02/2025 | 0.01304708 NPXS | ▼ -90.34 % |
03/2025 | 0.00121241 NPXS | ▼ -90.71 % |
04/2025 | 0.00233985 NPXS | ▲ 92.99 % |
franc Rwanda/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12373966 NPXS |
Tối đa | 0.26099962 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.16862518 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12373966 NPXS |
Tối đa | 4.558509 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.82641026 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12373966 NPXS |
Tối đa | 9.26324 NPXS |
Bình quân gia quyền | 4.871875 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: