Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Rise
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/RISE
Lịch sử thay đổi trong RWF/RISE tỷ giá
RWF/RISE tỷ giá
05 10, 2024
1 RWF = 6.692137 RISE
▲ 16.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Rise, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Rise.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/RISE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/RISE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Rise, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/RISE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 4.91% (6.378707 RISE — 6.692137 RISE)
Thay đổi trong RWF/RISE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 16.4% (5.749297 RISE — 6.692137 RISE)
Thay đổi trong RWF/RISE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi -3.61% (6.942755 RISE — 6.692137 RISE)
Thay đổi trong RWF/RISE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Rise tiền tệ thay đổi bởi 1453.16% (0.43087202 RISE — 6.692137 RISE)
franc Rwanda/Rise dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Rise dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 6.698824 RISE | ▲ 0.1 % |
12/05 | 6.755059 RISE | ▲ 0.84 % |
13/05 | 7.496052 RISE | ▲ 10.97 % |
14/05 | 7.871873 RISE | ▲ 5.01 % |
15/05 | 7.499677 RISE | ▼ -4.73 % |
16/05 | 7.913279 RISE | ▲ 5.51 % |
17/05 | 7.903685 RISE | ▼ -0.12 % |
18/05 | 7.458584 RISE | ▼ -5.63 % |
19/05 | 7.321182 RISE | ▼ -1.84 % |
20/05 | 7.345873 RISE | ▲ 0.34 % |
21/05 | 7.333374 RISE | ▼ -0.17 % |
22/05 | 7.129694 RISE | ▼ -2.78 % |
23/05 | 6.774141 RISE | ▼ -4.99 % |
24/05 | 6.805019 RISE | ▲ 0.46 % |
25/05 | 6.835262 RISE | ▲ 0.44 % |
26/05 | 7.186916 RISE | ▲ 5.14 % |
27/05 | 7.562617 RISE | ▲ 5.23 % |
28/05 | 7.583936 RISE | ▲ 0.28 % |
29/05 | 7.479128 RISE | ▼ -1.38 % |
30/05 | 7.592724 RISE | ▲ 1.52 % |
31/05 | 8.066766 RISE | ▲ 6.24 % |
01/06 | 8.09981 RISE | ▲ 0.41 % |
02/06 | 7.888092 RISE | ▼ -2.61 % |
03/06 | 7.739996 RISE | ▼ -1.88 % |
04/06 | 7.084508 RISE | ▼ -8.47 % |
05/06 | 7.224898 RISE | ▲ 1.98 % |
06/06 | 7.340668 RISE | ▲ 1.6 % |
07/06 | 7.207406 RISE | ▼ -1.82 % |
08/06 | 7.065055 RISE | ▼ -1.98 % |
09/06 | 6.679746 RISE | ▼ -5.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Rise cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Rise dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.583638 RISE | ▼ -1.62 % |
20/05 — 26/05 | 6.034169 RISE | ▼ -8.35 % |
27/05 — 02/06 | 7.77813 RISE | ▲ 28.9 % |
03/06 — 09/06 | 4.343196 RISE | ▼ -44.16 % |
10/06 — 16/06 | 4.391546 RISE | ▲ 1.11 % |
17/06 — 23/06 | 5.000204 RISE | ▲ 13.86 % |
24/06 — 30/06 | 5.541494 RISE | ▲ 10.83 % |
01/07 — 07/07 | 6.058711 RISE | ▲ 9.33 % |
08/07 — 14/07 | 5.811526 RISE | ▼ -4.08 % |
15/07 — 21/07 | 6.019039 RISE | ▲ 3.57 % |
22/07 — 28/07 | 5.745382 RISE | ▼ -4.55 % |
29/07 — 04/08 | 5.178787 RISE | ▼ -9.86 % |
franc Rwanda/Rise dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.84154 RISE | ▲ 2.23 % |
07/2024 | 6.889526 RISE | ▲ 0.7 % |
08/2024 | 7.76277 RISE | ▲ 12.67 % |
09/2024 | 7.689424 RISE | ▼ -0.94 % |
10/2024 | 7.24667 RISE | ▼ -5.76 % |
11/2024 | 5.611856 RISE | ▼ -22.56 % |
12/2024 | 4.232185 RISE | ▼ -24.58 % |
01/2025 | 6.778308 RISE | ▲ 60.16 % |
02/2025 | 6.161203 RISE | ▼ -9.1 % |
03/2025 | 6.368145 RISE | ▲ 3.36 % |
04/2025 | 9.058003 RISE | ▲ 42.24 % |
05/2025 | 7.423205 RISE | ▼ -18.05 % |
franc Rwanda/Rise thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.522896 RISE |
Tối đa | 7.763469 RISE |
Bình quân gia quyền | 7.204981 RISE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.813845 RISE |
Tối đa | 9.585704 RISE |
Bình quân gia quyền | 6.266549 RISE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.403199 RISE |
Tối đa | 9.585704 RISE |
Bình quân gia quyền | 6.745059 RISE |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/RISE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Rise (RISE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: