Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại STRAKS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/STAK
Lịch sử thay đổi trong RWF/STAK tỷ giá
RWF/STAK tỷ giá
01 08, 2024
1 RWF = 7.387661 STAK
▼ -4.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/STRAKS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong STRAKS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/STAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/STAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/STRAKS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/STAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 06, 2024 — 01 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi -3.86% (7.684319 STAK — 7.387661 STAK)
Thay đổi trong RWF/STAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2023 — 01 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (7.082618 STAK — 7.387661 STAK)
Thay đổi trong RWF/STAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 19, 2023 — 01 08, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 380.45% (1.537642 STAK — 7.387661 STAK)
Thay đổi trong RWF/STAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 08, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với STRAKS tiền tệ thay đổi bởi 423.9% (1.410127 STAK — 7.387661 STAK)
franc Rwanda/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/STRAKS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 7.085993 STAK | ▼ -4.08 % |
20/05 | 6.003036 STAK | ▼ -15.28 % |
21/05 | 5.804977 STAK | ▼ -3.3 % |
22/05 | 5.195087 STAK | ▼ -10.51 % |
23/05 | 5.823565 STAK | ▲ 12.1 % |
24/05 | 6.164911 STAK | ▲ 5.86 % |
25/05 | 5.702759 STAK | ▼ -7.5 % |
26/05 | 5.74484 STAK | ▲ 0.74 % |
27/05 | 6.250305 STAK | ▲ 8.8 % |
28/05 | 6.923609 STAK | ▲ 10.77 % |
29/05 | 6.821081 STAK | ▼ -1.48 % |
30/05 | 6.636895 STAK | ▼ -2.7 % |
31/05 | 3.72173 STAK | ▼ -43.92 % |
01/06 | 4.790653 STAK | ▲ 28.72 % |
02/06 | 6.65983 STAK | ▲ 39.02 % |
03/06 | 6.445 STAK | ▼ -3.23 % |
04/06 | 5.193587 STAK | ▼ -19.42 % |
05/06 | 4.893344 STAK | ▼ -5.78 % |
06/06 | 6.120318 STAK | ▲ 25.07 % |
07/06 | 6.097947 STAK | ▼ -0.37 % |
08/06 | 6.194286 STAK | ▲ 1.58 % |
09/06 | 6.202494 STAK | ▲ 0.13 % |
10/06 | 5.716414 STAK | ▼ -7.84 % |
11/06 | 4.532932 STAK | ▼ -20.7 % |
12/06 | 4.506629 STAK | ▼ -0.58 % |
13/06 | 4.904679 STAK | ▲ 8.83 % |
14/06 | 5.213941 STAK | ▲ 6.31 % |
15/06 | 5.806541 STAK | ▲ 11.37 % |
16/06 | 5.819475 STAK | ▲ 0.22 % |
17/06 | 5.811012 STAK | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/STRAKS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/STRAKS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.393888 STAK | ▲ 0.08 % |
27/05 — 02/06 | 7.362378 STAK | ▼ -0.43 % |
03/06 — 09/06 | 5.576395 STAK | ▼ -24.26 % |
10/06 — 16/06 | 5.628212 STAK | ▲ 0.93 % |
17/06 — 23/06 | 4.533818 STAK | ▼ -19.44 % |
24/06 — 30/06 | 9.570785 STAK | ▲ 111.1 % |
01/07 — 07/07 | 5.564029 STAK | ▼ -41.86 % |
08/07 — 14/07 | 6.757313 STAK | ▲ 21.45 % |
15/07 — 21/07 | 4.013343 STAK | ▼ -40.61 % |
22/07 — 28/07 | 5.636496 STAK | ▲ 40.44 % |
29/07 — 04/08 | 4.67619 STAK | ▼ -17.04 % |
05/08 — 11/08 | 6.420732 STAK | ▲ 37.31 % |
franc Rwanda/STRAKS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.356141 STAK | ▼ -0.43 % |
07/2024 | 110.78 STAK | ▲ 1405.91 % |
08/2024 | 111.7 STAK | ▲ 0.83 % |
09/2024 | 29.8417 STAK | ▼ -73.28 % |
10/2024 | 42.8998 STAK | ▲ 43.76 % |
11/2024 | 86.3748 STAK | ▲ 101.34 % |
12/2024 | 149.21 STAK | ▲ 72.74 % |
01/2025 | 100.5 STAK | ▼ -32.64 % |
02/2025 | 151.13 STAK | ▲ 50.38 % |
03/2025 | 112.93 STAK | ▼ -25.27 % |
04/2025 | 142.54 STAK | ▲ 26.21 % |
05/2025 | 142.62 STAK | ▲ 0.06 % |
franc Rwanda/STRAKS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.672864 STAK |
Tối đa | 7.724248 STAK |
Bình quân gia quyền | 7.658099 STAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.319906 STAK |
Tối đa | 11.5466 STAK |
Bình quân gia quyền | 7.886679 STAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.98733495 STAK |
Tối đa | 12.0474 STAK |
Bình quân gia quyền | 6.76879 STAK |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/STAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến STRAKS (STAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: