Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/TAU

Lịch sử thay đổi trong RWF/TAU tỷ giá

RWF/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 RWF = 0.17527882 TAU
▼ -0.94 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 8.53% (0.16150454 TAU — 0.17527882 TAU)

Thay đổi trong RWF/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 179.31% (0.06275328 TAU — 0.17527882 TAU)

Thay đổi trong RWF/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 366.99% (0.03753338 TAU — 0.17527882 TAU)

Thay đổi trong RWF/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 97.81% (0.08861111 TAU — 0.17527882 TAU)

franc Rwanda/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/05 0.18125968 TAU ▲ 3.41 %
10/05 0.17025952 TAU ▼ -6.07 %
11/05 0.16176893 TAU ▼ -4.99 %
12/05 0.16334731 TAU ▲ 0.98 %
13/05 0.17771664 TAU ▲ 8.8 %
14/05 0.17564545 TAU ▼ -1.17 %
15/05 0.17429857 TAU ▼ -0.77 %
16/05 0.18677535 TAU ▲ 7.16 %
17/05 0.19454974 TAU ▲ 4.16 %
18/05 0.20526693 TAU ▲ 5.51 %
19/05 0.22169193 TAU ▲ 8 %
20/05 0.21107996 TAU ▼ -4.79 %
21/05 0.21221414 TAU ▲ 0.54 %
22/05 0.2103966 TAU ▼ -0.86 %
23/05 0.17430626 TAU ▼ -17.15 %
24/05 0.15172059 TAU ▼ -12.96 %
25/05 0.15434812 TAU ▲ 1.73 %
26/05 0.15467276 TAU ▲ 0.21 %
27/05 0.16682005 TAU ▲ 7.85 %
28/05 0.17935324 TAU ▲ 7.51 %
29/05 0.17716458 TAU ▼ -1.22 %
30/05 0.17973423 TAU ▲ 1.45 %
31/05 0.18508892 TAU ▲ 2.98 %
01/06 0.18789983 TAU ▲ 1.52 %
02/06 0.18968371 TAU ▲ 0.95 %
03/06 0.19385269 TAU ▲ 2.2 %
04/06 0.19792336 TAU ▲ 2.1 %
05/06 0.18940717 TAU ▼ -4.3 %
06/06 0.18807346 TAU ▼ -0.7 %
07/06 0.18577166 TAU ▼ -1.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.18074773 TAU ▲ 3.12 %
20/05 — 26/05 0.20049315 TAU ▲ 10.92 %
27/05 — 02/06 0.18540436 TAU ▼ -7.53 %
03/06 — 09/06 0.24202129 TAU ▲ 30.54 %
10/06 — 16/06 0.24545563 TAU ▲ 1.42 %
17/06 — 23/06 0.37475247 TAU ▲ 52.68 %
24/06 — 30/06 0.3691066 TAU ▼ -1.51 %
01/07 — 07/07 0.31392199 TAU ▼ -14.95 %
08/07 — 14/07 0.34803554 TAU ▲ 10.87 %
15/07 — 21/07 0.25247415 TAU ▼ -27.46 %
22/07 — 28/07 0.33732164 TAU ▲ 33.61 %
29/07 — 04/08 0.35094571 TAU ▲ 4.04 %

franc Rwanda/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.15714003 TAU ▼ -10.35 %
07/2024 0.14375875 TAU ▼ -8.52 %
08/2024 0.16729179 TAU ▲ 16.37 %
09/2024 0.1542301 TAU ▼ -7.81 %
10/2024 0.14823655 TAU ▼ -3.89 %
11/2024 0.22573549 TAU ▲ 52.28 %
12/2024 0.15693579 TAU ▼ -30.48 %
01/2025 0.11972687 TAU ▼ -23.71 %
02/2025 0.27434786 TAU ▲ 129.14 %
03/2025 0.39292182 TAU ▲ 43.22 %
04/2025 0.31029901 TAU ▼ -21.03 %
05/2025 0.40295762 TAU ▲ 29.86 %

franc Rwanda/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13738102 TAU
Tối đa 0.18908676 TAU
Bình quân gia quyền 0.16619649 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.06397208 TAU
Tối đa 0.18908676 TAU
Bình quân gia quyền 0.13804892 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0283031 TAU
Tối đa 0.18908676 TAU
Bình quân gia quyền 0.07262098 TAU

Chia sẻ một liên kết đến RWF/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu