Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại Bela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/BELA
Lịch sử thay đổi trong RYO/BELA tỷ giá
RYO/BELA tỷ giá
05 11, 2023
1 RYO = 30 BELA
▲ 7.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/Bela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong Bela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/BELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/BELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/Bela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/BELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -16.67% (36 BELA — 30 BELA)
Thay đổi trong RYO/BELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -21.05% (38 BELA — 30 BELA)
Thay đổi trong RYO/BELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi -21.05% (38 BELA — 30 BELA)
Thay đổi trong RYO/BELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với Bela tiền tệ thay đổi bởi 248.3% (8.613293 BELA — 30 BELA)
Ryo Currency/Bela dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/Bela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 26.2913 BELA | ▼ -12.36 % |
21/05 | 28.2975 BELA | ▲ 7.63 % |
22/05 | 29.4822 BELA | ▲ 4.19 % |
23/05 | 28.2141 BELA | ▼ -4.3 % |
24/05 | 30.1102 BELA | ▲ 6.72 % |
25/05 | 29.3781 BELA | ▼ -2.43 % |
26/05 | 28.9933 BELA | ▼ -1.31 % |
27/05 | 28.1015 BELA | ▼ -3.08 % |
28/05 | 29.4984 BELA | ▲ 4.97 % |
29/05 | 27.4314 BELA | ▼ -7.01 % |
30/05 | 26.8446 BELA | ▼ -2.14 % |
31/05 | 26.1036 BELA | ▼ -2.76 % |
01/06 | 25.8261 BELA | ▼ -1.06 % |
02/06 | 25.8844 BELA | ▲ 0.23 % |
03/06 | 25.7423 BELA | ▼ -0.55 % |
04/06 | 25.1717 BELA | ▼ -2.22 % |
05/06 | 25.823 BELA | ▲ 2.59 % |
06/06 | 25.9908 BELA | ▲ 0.65 % |
07/06 | 25.1385 BELA | ▼ -3.28 % |
08/06 | 24.8823 BELA | ▼ -1.02 % |
09/06 | 25.7242 BELA | ▲ 3.38 % |
10/06 | 22.9627 BELA | ▼ -10.74 % |
11/06 | 22.4271 BELA | ▼ -2.33 % |
12/06 | 20.5587 BELA | ▼ -8.33 % |
13/06 | 17.4742 BELA | ▼ -15 % |
14/06 | 17.481 BELA | ▲ 0.04 % |
15/06 | 19.1144 BELA | ▲ 9.34 % |
16/06 | 19.6739 BELA | ▲ 2.93 % |
17/06 | 20.2349 BELA | ▲ 2.85 % |
18/06 | 19.7464 BELA | ▼ -2.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/Bela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/Bela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.8377 BELA | ▼ -17.21 % |
27/05 — 02/06 | 29.7798 BELA | ▲ 19.9 % |
03/06 — 09/06 | 28.9445 BELA | ▼ -2.81 % |
10/06 — 16/06 | 25.7911 BELA | ▼ -10.89 % |
17/06 — 23/06 | 25.1946 BELA | ▼ -2.31 % |
24/06 — 30/06 | 21.4471 BELA | ▼ -14.87 % |
01/07 — 07/07 | 22.2533 BELA | ▲ 3.76 % |
08/07 — 14/07 | 21.2186 BELA | ▼ -4.65 % |
15/07 — 21/07 | 26.1799 BELA | ▲ 23.38 % |
22/07 — 28/07 | 23.6725 BELA | ▼ -9.58 % |
29/07 — 04/08 | 27.2362 BELA | ▲ 15.05 % |
05/08 — 11/08 | 250.23 BELA | ▲ 818.73 % |
Ryo Currency/Bela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 26.2338 BELA | ▼ -12.55 % |
07/2024 | 29.3061 BELA | ▲ 11.71 % |
08/2024 | 37.7172 BELA | ▲ 28.7 % |
09/2024 | 37.5851 BELA | ▼ -0.35 % |
10/2024 | 31.8703 BELA | ▼ -15.21 % |
11/2024 | 35.3016 BELA | ▲ 10.77 % |
12/2024 | 18.1428 BELA | ▼ -48.61 % |
01/2025 | 154.69 BELA | ▲ 752.65 % |
02/2025 | 153.83 BELA | ▼ -0.56 % |
03/2025 | 136.61 BELA | ▼ -11.2 % |
04/2025 | 107.95 BELA | ▼ -20.98 % |
Ryo Currency/Bela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24 BELA |
Tối đa | 44.9118 BELA |
Bình quân gia quyền | 33.4767 BELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24 BELA |
Tối đa | 44.9118 BELA |
Bình quân gia quyền | 34.4222 BELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24 BELA |
Tối đa | 44.9118 BELA |
Bình quân gia quyền | 34.4222 BELA |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/BELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến Bela (BELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: