Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại NAGA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/NGC
Lịch sử thay đổi trong RYO/NGC tỷ giá
RYO/NGC tỷ giá
04 07, 2023
1 RYO = 0.08994723 NGC
▲ 5.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong NAGA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (0.09046704 NGC — 0.08994723 NGC)
Thay đổi trong RYO/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (0.09046704 NGC — 0.08994723 NGC)
Thay đổi trong RYO/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -0.57% (0.09046704 NGC — 0.08994723 NGC)
Thay đổi trong RYO/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -85.93% (0.63932369 NGC — 0.08994723 NGC)
Ryo Currency/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/06 | 0.08018268 NGC | ▼ -10.86 % |
13/06 | 0.07284843 NGC | ▼ -9.15 % |
14/06 | 0.07069721 NGC | ▼ -2.95 % |
15/06 | 0.074433 NGC | ▲ 5.28 % |
16/06 | 0.07308258 NGC | ▼ -1.81 % |
17/06 | 0.06814617 NGC | ▼ -6.75 % |
18/06 | 0.06974654 NGC | ▲ 2.35 % |
19/06 | 0.07959001 NGC | ▲ 14.11 % |
20/06 | 0.09113167 NGC | ▲ 14.5 % |
21/06 | 0.09870972 NGC | ▲ 8.32 % |
22/06 | 0.1038851 NGC | ▲ 5.24 % |
23/06 | 0.10590329 NGC | ▲ 1.94 % |
24/06 | 0.09928227 NGC | ▼ -6.25 % |
25/06 | 0.09584184 NGC | ▼ -3.47 % |
26/06 | 0.09027779 NGC | ▼ -5.81 % |
27/06 | 0.09574692 NGC | ▲ 6.06 % |
28/06 | 0.09784728 NGC | ▲ 2.19 % |
29/06 | 0.09283814 NGC | ▼ -5.12 % |
30/06 | 0.10295536 NGC | ▲ 10.9 % |
01/07 | 0.10970828 NGC | ▲ 6.56 % |
02/07 | 0.1398852 NGC | ▲ 27.51 % |
03/07 | 0.14135222 NGC | ▲ 1.05 % |
04/07 | 0.1598967 NGC | ▲ 13.12 % |
05/07 | 0.1431471 NGC | ▼ -10.48 % |
06/07 | 0.04743962 NGC | ▼ -66.86 % |
07/07 | 0.0505449 NGC | ▲ 6.55 % |
08/07 | 0.04957429 NGC | ▼ -1.92 % |
09/07 | 0.04027914 NGC | ▼ -18.75 % |
10/07 | 0.04328654 NGC | ▲ 7.47 % |
11/07 | 0.04527867 NGC | ▲ 4.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.07494423 NGC | ▼ -16.68 % |
24/06 — 30/06 | 0.0833903 NGC | ▲ 11.27 % |
01/07 — 07/07 | 0.07185283 NGC | ▼ -13.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.06209085 NGC | ▼ -13.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.04438402 NGC | ▼ -28.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.03594831 NGC | ▼ -19.01 % |
29/07 — 04/08 | 0.0304504 NGC | ▼ -15.29 % |
05/08 — 11/08 | 0.02825047 NGC | ▼ -7.22 % |
12/08 — 18/08 | 0.04211627 NGC | ▲ 49.08 % |
19/08 — 25/08 | 0.04126735 NGC | ▼ -2.02 % |
26/08 — 01/09 | 0.06671943 NGC | ▲ 61.68 % |
02/09 — 08/09 | 0.03809765 NGC | ▼ -42.9 % |
Ryo Currency/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.08105098 NGC | ▼ -9.89 % |
08/2024 | 0.0238986 NGC | ▼ -70.51 % |
09/2024 | 0.04142711 NGC | ▲ 73.35 % |
10/2024 | 0.03697867 NGC | ▼ -10.74 % |
11/2024 | 0.04524006 NGC | ▲ 22.34 % |
12/2024 | 0.04514138 NGC | ▼ -0.22 % |
01/2025 | 0.0098822 NGC | ▼ -78.11 % |
02/2025 | 0.00762137 NGC | ▼ -22.88 % |
03/2025 | 0.00660874 NGC | ▼ -13.29 % |
04/2025 | 0.00800456 NGC | ▲ 21.12 % |
Ryo Currency/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07357659 NGC |
Tối đa | 0.10208297 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.09120847 NGC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.07357659 NGC |
Tối đa | 0.10208297 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.09120847 NGC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.07357659 NGC |
Tối đa | 0.10208297 NGC |
Bình quân gia quyền | 0.09120847 NGC |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/NGC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: