Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/NULS
Lịch sử thay đổi trong RYO/NULS tỷ giá
RYO/NULS tỷ giá
07 20, 2023
1 RYO = 0.09849096 NULS
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -15.08% (0.11598429 NULS — 0.09849096 NULS)
Thay đổi trong RYO/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 140.24% (0.04099724 NULS — 0.09849096 NULS)
Thay đổi trong RYO/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 150.05% (0.03938929 NULS — 0.09849096 NULS)
Thay đổi trong RYO/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 135.71% (0.04178542 NULS — 0.09849096 NULS)
Ryo Currency/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
28/04 | 0.09733622 NULS | ▼ -1.17 % |
29/04 | 0.09357469 NULS | ▼ -3.86 % |
30/04 | 0.09228531 NULS | ▼ -1.38 % |
01/05 | 0.0957744 NULS | ▲ 3.78 % |
02/05 | 0.08525607 NULS | ▼ -10.98 % |
03/05 | 0.0843153 NULS | ▼ -1.1 % |
04/05 | 0.07891416 NULS | ▼ -6.41 % |
05/05 | 0.06822163 NULS | ▼ -13.55 % |
06/05 | 0.07029956 NULS | ▲ 3.05 % |
07/05 | 0.07730197 NULS | ▲ 9.96 % |
08/05 | 0.08052258 NULS | ▲ 4.17 % |
09/05 | 0.08115688 NULS | ▲ 0.79 % |
10/05 | 0.08362524 NULS | ▲ 3.04 % |
11/05 | 0.29701827 NULS | ▲ 255.18 % |
12/05 | 0.26484844 NULS | ▼ -10.83 % |
13/05 | 0.22076681 NULS | ▼ -16.64 % |
14/05 | 0.30306863 NULS | ▲ 37.28 % |
15/05 | 0.31970844 NULS | ▲ 5.49 % |
16/05 | 0.18784003 NULS | ▼ -41.25 % |
17/05 | 0.19568878 NULS | ▲ 4.18 % |
18/05 | 0.19123876 NULS | ▼ -2.27 % |
19/05 | 0.18346542 NULS | ▼ -4.06 % |
20/05 | 0.23374298 NULS | ▲ 27.4 % |
21/05 | 0.23028674 NULS | ▼ -1.48 % |
22/05 | 0.22432789 NULS | ▼ -2.59 % |
23/05 | 0.2268647 NULS | ▲ 1.13 % |
24/05 | 0.20452572 NULS | ▼ -9.85 % |
25/05 | 0.22769578 NULS | ▲ 11.33 % |
26/05 | 0.22267425 NULS | ▼ -2.21 % |
27/05 | 0.21760708 NULS | ▼ -2.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 0.08937624 NULS | ▼ -9.25 % |
06/05 — 12/05 | 0.11023053 NULS | ▲ 23.33 % |
13/05 — 19/05 | 0.1088994 NULS | ▼ -1.21 % |
20/05 — 26/05 | 0.10636247 NULS | ▼ -2.33 % |
27/05 — 02/06 | 0.10819383 NULS | ▲ 1.72 % |
03/06 — 09/06 | 0.09388083 NULS | ▼ -13.23 % |
10/06 — 16/06 | 0.38383701 NULS | ▲ 308.86 % |
17/06 — 23/06 | 0.41522881 NULS | ▲ 8.18 % |
24/06 — 30/06 | 0.31354922 NULS | ▼ -24.49 % |
01/07 — 07/07 | 0.31583722 NULS | ▲ 0.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.3429787 NULS | ▲ 8.59 % |
15/07 — 21/07 | 0.01651747 NULS | ▼ -95.18 % |
Ryo Currency/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.09950612 NULS | ▲ 1.03 % |
06/2024 | 0.14329108 NULS | ▲ 44 % |
07/2024 | 0.17297298 NULS | ▲ 20.71 % |
08/2024 | 0.16372673 NULS | ▼ -5.35 % |
09/2024 | 0.39902894 NULS | ▲ 143.72 % |
10/2024 | 0.60835423 NULS | ▲ 52.46 % |
11/2024 | -0.05615578 NULS | ▼ -109.23 % |
12/2024 | -0.05626637 NULS | ▲ 0.2 % |
01/2025 | -0.05716602 NULS | ▲ 1.6 % |
02/2025 | -0.20824596 NULS | ▲ 264.28 % |
03/2025 | -0.22679019 NULS | ▲ 8.9 % |
04/2025 | -0.15431922 NULS | ▼ -31.96 % |
Ryo Currency/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06682884 NULS |
Tối đa | 0.13931271 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.09865868 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02931487 NULS |
Tối đa | 0.13931271 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.06567213 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02931487 NULS |
Tối đa | 0.13931271 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.05468948 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: