Tỷ giá hối đoái Ryo Currency chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RYO/SOS
Lịch sử thay đổi trong RYO/SOS tỷ giá
RYO/SOS tỷ giá
07 20, 2023
1 RYO = 399,509 SOS
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ryo Currency/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ryo Currency chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RYO/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RYO/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ryo Currency/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RYO/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -9.33% (440,619 SOS — 399,509 SOS)
Thay đổi trong RYO/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 231.7% (120,442 SOS — 399,509 SOS)
Thay đổi trong RYO/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 524.58% (63,964 SOS — 399,509 SOS)
Thay đổi trong RYO/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Ryo Currency tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 8930062.01% (4.47 SOS — 399,509 SOS)
Ryo Currency/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Ryo Currency/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 401,226 SOS | ▲ 0.43 % |
30/05 | 400,805 SOS | ▼ -0.11 % |
31/05 | 396,185 SOS | ▼ -1.15 % |
01/06 | 398,398 SOS | ▲ 0.56 % |
02/06 | 370,842 SOS | ▼ -6.92 % |
03/06 | 367,192 SOS | ▼ -0.98 % |
04/06 | 337,246 SOS | ▼ -8.16 % |
05/06 | 299,336 SOS | ▼ -11.24 % |
06/06 | 300,121 SOS | ▲ 0.26 % |
07/06 | 337,902 SOS | ▲ 12.59 % |
08/06 | 366,505 SOS | ▲ 8.47 % |
09/06 | 201,314 SOS | ▼ -45.07 % |
10/06 | 328,952 SOS | ▲ 63.4 % |
11/06 | 1,280,379 SOS | ▲ 289.23 % |
12/06 | 1,056,313 SOS | ▼ -17.5 % |
13/06 | 995,595 SOS | ▼ -5.75 % |
14/06 | 1,352,418 SOS | ▲ 35.84 % |
15/06 | 1,383,262 SOS | ▲ 2.28 % |
16/06 | 848,678 SOS | ▼ -38.65 % |
17/06 | 889,136 SOS | ▲ 4.77 % |
18/06 | 882,982 SOS | ▼ -0.69 % |
19/06 | 852,737 SOS | ▼ -3.43 % |
20/06 | 964,125 SOS | ▲ 13.06 % |
21/06 | 875,008 SOS | ▼ -9.24 % |
22/06 | 888,474 SOS | ▲ 1.54 % |
23/06 | 879,786 SOS | ▼ -0.98 % |
24/06 | 751,266 SOS | ▼ -14.61 % |
25/06 | 963,247 SOS | ▲ 28.22 % |
26/06 | 934,517 SOS | ▼ -2.98 % |
27/06 | 1,137,442 SOS | ▲ 21.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ryo Currency/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ryo Currency/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 442,475 SOS | ▲ 10.75 % |
10/06 — 16/06 | 544,101 SOS | ▲ 22.97 % |
17/06 — 23/06 | 596,174 SOS | ▲ 9.57 % |
24/06 — 30/06 | 562,115 SOS | ▼ -5.71 % |
01/07 — 07/07 | 606,224 SOS | ▲ 7.85 % |
08/07 — 14/07 | 512,063 SOS | ▼ -15.53 % |
15/07 — 21/07 | 2,473,795 SOS | ▲ 383.1 % |
22/07 — 28/07 | 2,882,433 SOS | ▲ 16.52 % |
29/07 — 04/08 | 2,268,376 SOS | ▼ -21.3 % |
05/08 — 11/08 | 1,918,749 SOS | ▼ -15.41 % |
12/08 — 18/08 | 3,349,245 SOS | ▲ 74.55 % |
19/08 — 25/08 | 2,707,852,842 SOS | ▲ 80749.65 % |
Ryo Currency/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 408,503 SOS | ▲ 2.25 % |
07/2024 | 382,998 SOS | ▼ -6.24 % |
08/2024 | 435,203 SOS | ▲ 13.63 % |
09/2024 | 273,041 SOS | ▼ -37.26 % |
10/2024 | 2,967,503 SOS | ▲ 986.84 % |
11/2024 | 3,282,500 SOS | ▲ 10.61 % |
12/2024 | 3,925,850,407 SOS | ▲ 119499.39 % |
01/2025 | 5,092,848,573 SOS | ▲ 29.73 % |
02/2025 | 6,241,407,016 SOS | ▲ 22.55 % |
03/2025 | 22,624,826,092 SOS | ▲ 262.5 % |
04/2025 | 27,874,311,065 SOS | ▲ 23.2 % |
05/2025 | 28,512,497,227 SOS | ▲ 2.29 % |
Ryo Currency/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 281,666 SOS |
Tối đa | 17.53 SOS |
Bình quân gia quyền | 291,933 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 82,955 SOS |
Tối đa | 17.53 SOS |
Bình quân gia quyền | 175,697 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 75,990 SOS |
Tối đa | 17.53 SOS |
Bình quân gia quyền | 133,482 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến RYO/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ryo Currency (RYO) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: